Mở cửa70
Cao nhất70
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,960
Thấp nhất NY10
KLGD1,750,600
NN mua20,330
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở145,500
Giá thực hiện150,000
Hòa vốn **150,049
S-X *-4,309
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 230 | 60 (+35.29%) | 593,400 | -16,500 | 79,920 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 490 | -30 (-5.77%) | 343,800 | -16,500 | 81,940 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 80 | (0.00%) | 71,000 | -23,178 | 86,478 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 120 | -30 (-20%) | 35,200 | -9,500 | 72,960 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 70 | 30 (+75%) | 2,611,900 | -10,500 | 73,350 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 830 | 70 (+9.21%) | 50,500 | -12,500 | 79,150 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 150 | 20 (+15.38%) | 93,300 | -15,200 | 78,300 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 390 | (0.00%) | 210,700 | -10,833 | 77,233 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 570 | 20 (+3.64%) | 1,800 | -13,055 | 81,255 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 600 | 10 (+1.69%) | 1,800 | -15,499 | 83,999 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 520 | -10 (-1.89%) | 74,400 | -17,277 | 84,977 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 580 | 30 (+5.45%) | 1,900 | -19,499 | 87,799 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 730 | 20 (+2.82%) | 93,100 | -20,899 | 90,699 | KIS | 11 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.3 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 12 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 11.9847 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 150,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 149,809 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |