Mở cửa900
Cao nhất1,000
Thấp nhất720
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY490
KLGD402,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở153,800
Giá thực hiện142,000
Hòa vốn **151,007
S-X *11,981
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 1,150 | -20 (-1.71%) | 4 : 1 | 79,000 | -8,200 | 83,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2405 | 320 | -30 (-8.57%) | 4 : 1 | 79,000 | -8,200 | 80,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMSN2406 | 890 | -20 (-2.20%) | 6 : 1 | 79,000 | -8,200 | 84,340 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2407 | 20 | -10 (-33.33%) | 10 : 1 | 83,456 | -12,656 | 83,656 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CMSN2408 | 200 | (0.00%) | 10 : 1 | 85,678 | -14,878 | 87,678 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2501 | 690 | -30 (-4.17%) | 8 : 1 | 72,000 | -1,200 | 77,520 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMSN2502 | 890 | -40 (-4.30%) | 5 : 1 | 73,000 | -2,200 | 77,450 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMSN2503 | 1,880 | -40 (-2.08%) | 5 : 1 | 75,000 | -4,200 | 84,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMSN2504 | 510 | -30 (-5.56%) | 4 : 1 | 77,700 | -6,900 | 79,740 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,000 | 27,000 | 1,000 | 31,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,540 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,350 | 25,000 | 2,350 | 31,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,700 | 17,000 | 1,700 | 21,060 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |