Mở cửa900
Cao nhất1,000
Thấp nhất720
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY490
KLGD402,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở153,800
Giá thực hiện142,000
Hòa vốn **151,007
S-X *11,981
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 1,170 | 70 (+6.36%) | 4 : 1 | 79,000 | -7,900 | 83,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2405 | 350 | 30 (+9.38%) | 4 : 1 | 79,000 | -7,900 | 80,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMSN2406 | 910 | (0.00%) | 6 : 1 | 79,000 | -7,900 | 84,460 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 10 : 1 | 83,456 | -12,356 | 83,756 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CMSN2408 | 200 | 10 (+5.26%) | 10 : 1 | 85,678 | -14,578 | 87,678 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2501 | 720 | 40 (+5.88%) | 8 : 1 | 72,000 | -900 | 77,760 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMSN2502 | 930 | 90 (+10.71%) | 5 : 1 | 73,000 | -1,900 | 77,650 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMSN2503 | 1,920 | 100 (+5.49%) | 5 : 1 | 75,000 | -3,900 | 84,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMSN2504 | 540 | -240 (-30.77%) | 4 : 1 | 77,700 | -6,600 | 79,860 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 2 : 1 | 27,550 | 27,000 | 550 | 31,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,540 | 80 (+5.48%) | 4 : 1 | 27,300 | 25,000 | 2,300 | 31,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 2 : 1 | 18,750 | 17,000 | 1,750 | 21,060 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |