Chứng quyền MSN-HSC-MET04 (HOSE: CMSN2110)

CW MSN-HSC-MET04

Ngừng giao dịch

920

-80 (-8%)
06/04/2022 15:00

Mở cửa900

Cao nhất1,000

Thấp nhất720

Cao nhất NY3,990

Thấp nhất NY490

KLGD402,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở153,800

Giá thực hiện142,000

Hòa vốn **151,007

S-X *11,981

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2110: DGC FBC DNC PGI VGR
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN-HSC-MET04

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN24041,080-90 (-7.69%)4 : 179,000-8,70083,320SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2405290-60 (-17.14%)4 : 179,000-8,70080,160SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN2406850-60 (-6.59%)6 : 179,000-8,70084,100ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN240730 (0.00%)10 : 183,456-13,15683,756KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMSN2408190-10 (-5%)10 : 185,678-15,37887,578KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN2501650-70 (-9.72%)8 : 172,000-1,70077,200VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMSN2502820-110 (-11.83%)5 : 173,000-2,70077,100SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN25031,820-100 (-5.21%)5 : 175,000-4,70084,100SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMSN2504510-30 (-5.56%)4 : 177,700-7,40079,740VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25082,29050 (+2.23%)2 : 127,90027,00090031,580HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,430-110 (-7.14%)4 : 127,45025,0002,45030,720TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25052,030 (0.00%)2 : 118,70017,0001,70021,060VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh