Mở cửa900
Cao nhất1,000
Thấp nhất720
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY490
KLGD402,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở153,800
Giá thực hiện142,000
Hòa vốn **151,007
S-X *11,981
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 170 | -10 (-5.56%) | 1,921,900 | -16,900 | 79,680 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 450 | (0.00%) | 220,500 | -16,900 | 81,700 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 60 | 10 (+20%) | 107,400 | -23,578 | 86,278 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 130 | (0.00%) | 2,402,400 | -9,900 | 73,040 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 40 | (0.00%) | 16,500 | -10,900 | 73,200 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 760 | -20 (-2.56%) | 297,100 | -12,900 | 78,800 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 130 | 10 (+8.33%) | 249,200 | -15,600 | 78,220 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 290 | -10 (-3.33%) | 341,900 | -11,233 | 76,233 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 430 | (0.00%) | -13,455 | 79,855 | KIS | 6 tháng | |
CMSN2507 | 500 | -10 (-1.96%) | 49,900 | -15,899 | 82,999 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 540 | -40 (-6.90%) | 213,900 | -17,677 | 85,177 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 570 | 10 (+1.79%) | 99,700 | -19,899 | 87,699 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 670 | 40 (+6.35%) | 15,200 | -21,299 | 90,099 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 1,450 | (0.00%) | 303,700 | 3,100 | 70,600 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,310 | 40 (+3.15%) | 1,013,300 | 25,800 | -1,200 | 29,620 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,650 | -60 (-3.51%) | 120,600 | 29,400 | 4,400 | 31,600 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 25,400 | 8,400 | 25,640 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,670 | -40 (-2.34%) | 313,700 | 119,500 | -4,500 | 140,700 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,010 | 110 (+5.79%) | 87,600 | 119,500 | -6,500 | 146,100 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,660 | 120 (+4.72%) | 61,400 | 25,800 | 300 | 30,820 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,990 | 360 (+22.09%) | 600 | 24,500 | 28,480 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,080 | 20 (+0.97%) | 100 | 24,500 | 28,660 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 1,450 | (0.00%) | 303,700 | 62,100 | 3,100 | 70,600 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,890 | 310 (+19.62%) | 34,400 | 63,500 | 9,000 | 69,620 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,200 | 410 (+22.91%) | 90,400 | 63,500 | 8,500 | 72,600 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,740 | 20 (+1.16%) | 15,400 | 40,100 | 1,100 | 45,960 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,900 | -60 (-3.06%) | 300 | 40,100 | 600 | 47,100 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,470 | -10 (-0.68%) | 50,600 | 13,600 | 549 | 15,792 | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,270 | (0.00%) | 62,000 | 4,500 | 70,580 | 9 tháng | |
CVHM2511 | 3,700 | (0.00%) | 100 | 62,000 | 4,000 | 72,800 | 12 tháng |
CVIC2509 | 4,750 | -270 (-5.38%) | 1,700 | 79,600 | 11,600 | 87,000 | 9 tháng |
CVNM2510 | 960 | -20 (-2.04%) | 40,200 | 58,500 | -2,500 | 68,680 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,190 | 50 (+4.39%) | 23,600 | 17,700 | -800 | 20,880 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,380 | -10 (-0.72%) | 200 | 17,700 | -1,300 | 21,760 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,510 | (0.00%) | 100 | 25,400 | 3,900 | 28,520 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9873 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 142,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 141,819 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |