Mở cửa900
Cao nhất1,000
Thấp nhất720
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY490
KLGD402,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở153,800
Giá thực hiện142,000
Hòa vốn **151,007
S-X *11,981
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 1,110 | -60 (-5.13%) | 52,200 | -8,500 | 83,440 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 290 | -60 (-17.14%) | 255,500 | -8,500 | 80,160 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 900 | -10 (-1.10%) | 202,800 | -8,500 | 84,400 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 207,500 | -12,956 | 83,756 | KIS | 4 tháng |
CMSN2408 | 190 | -10 (-5%) | 945,000 | -15,178 | 87,578 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 690 | -30 (-4.17%) | 630,900 | -1,500 | 77,520 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 820 | -110 (-11.83%) | 413,100 | -2,500 | 77,100 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 1,840 | -80 (-4.17%) | 166,200 | -4,500 | 84,200 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 500 | -40 (-7.41%) | 116,700 | -7,200 | 79,700 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,290 | 50 (+2.23%) | 5,000 | 27,850 | 850 | 31,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,430 | -110 (-7.14%) | 8,300 | 27,450 | 2,450 | 30,720 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 18,700 | 1,700 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9873 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 142,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 141,819 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |