Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,760
Thấp nhất NY10
KLGD380,300
NN mua36,000
NN bán1,800
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở112,500
Giá thực hiện169,999
Hòa vốn **140,853
S-X *-28,188
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 1,170 | 70 (+6.36%) | 64,100 | -7,900 | 83,680 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 350 | 30 (+9.38%) | 401,900 | -7,900 | 80,400 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 910 | (0.00%) | 195,700 | -7,900 | 84,460 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 20,100 | -12,356 | 83,756 | KIS | 4 tháng |
CMSN2408 | 200 | 10 (+5.26%) | 129,600 | -14,578 | 87,678 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 720 | 40 (+5.88%) | 477,900 | -900 | 77,760 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 930 | 90 (+10.71%) | 265,800 | -1,900 | 77,650 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 1,920 | 100 (+5.49%) | 169,700 | -3,900 | 84,600 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 540 | -240 (-30.77%) | 197,500 | -6,600 | 79,860 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 390 | -10 (-2.50%) | 20,900 | 131,400 | -16,258 | 157,342 | 4 tháng |
CFPT2407 | 490 | -60 (-10.91%) | 42,100 | 131,400 | -27,292 | 170,859 | 7 tháng |
CHDB2401 | 50 | -20 (-28.57%) | 755,200 | 23,200 | -1,817 | 25,184 | 4 tháng |
CHPG2411 | 50 | -20 (-28.57%) | 791,700 | 27,550 | -2,449 | 30,199 | 4 tháng |
CHPG2412 | 310 | -10 (-3.13%) | 451,000 | 27,550 | -3,783 | 32,573 | 7 tháng |
CMBB2408 | 230 | 20 (+9.52%) | 62,300 | 24,300 | 166 | 25,133 | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | 40 (+7.55%) | 2,800 | 24,300 | -799 | 27,576 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 20,100 | 71,100 | -12,356 | 83,756 | 4 tháng |
CMSN2408 | 200 | 10 (+5.26%) | 129,600 | 71,100 | -14,578 | 87,678 | 7 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 2,300 | 61,500 | -7,388 | 69,588 | 4 tháng |
CMWG2410 | 360 | 20 (+5.88%) | 24,200 | 61,500 | -9,277 | 74,377 | 7 tháng |
CSHB2402 | 380 | 270 (+245.45%) | 2,239,600 | 10,700 | 485 | 10,900 | 4 tháng |
CSHB2403 | 660 | 350 (+112.90%) | 1,519,500 | 10,700 | -416 | 12,306 | 7 tháng |
CSSB2401 | 90 | (0.00%) | 104,700 | 19,800 | -199 | 20,359 | 4 tháng |
CSTB2412 | 300 | -60 (-16.67%) | 1,336,100 | 38,850 | 164 | 39,886 | 4 tháng |
CSTB2413 | 870 | -50 (-5.43%) | 28,400 | 38,850 | -829 | 43,159 | 7 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 200 | 27,300 | 432 | 28,618 | 4 tháng |
CTCB2406 | 430 | -10 (-2.27%) | 7,200 | 27,300 | -679 | 30,129 | 7 tháng |
CTPB2404 | 30 | 10 (+50%) | 15,200 | 16,100 | -1,788 | 18,008 | 4 tháng |
CTPB2405 | 200 | -40 (-16.67%) | 30,000 | 16,100 | -2,899 | 19,799 | 7 tháng |
CVHM2410 | 340 | (0.00%) | 192,100 | 47,900 | -99 | 49,699 | 4 tháng |
CVHM2411 | 860 | (0.00%) | 5,800 | 47,900 | -2,655 | 54,855 | 7 tháng |
CVIC2406 | 1,110 | 160 (+16.84%) | 403,200 | 52,200 | 5,312 | 52,438 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,440 | 180 (+14.29%) | 42,900 | 52,200 | 3,201 | 56,199 | 7 tháng |
CVJC2401 | 30 | (0.00%) | 215,800 | 98,600 | -21,399 | 120,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 135,900 | 62,100 | -14,768 | 77,108 | 4 tháng |
CVPB2411 | 40 | 10 (+33.33%) | 290,400 | 19,600 | -2,066 | 21,746 | 4 tháng |
CVPB2412 | 290 | (0.00%) | 179,500 | 19,600 | -3,177 | 23,357 | 7 tháng |
CVRE2409 | 80 | -10 (-11.11%) | 542,400 | 18,750 | -1,249 | 20,319 | 4 tháng |
CVRE2410 | 200 | -70 (-25.93%) | 141,800 | 18,750 | -3,138 | 22,688 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 21/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 07/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 21/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 20 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 16.5516 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 169,999 |
Giá TH điều chỉnh: | 140,688 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |