Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY690
Thấp nhất NY10
KLGD1,152,600
NN mua973,100
NN bán86,300
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở112,000
Giá thực hiện126,789
Hòa vốn **126,061
S-X *-13,863
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 110 | -50 (-31.25%) | 1,463,800 | -22,600 | 79,440 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 10 | (0.00%) | 2,327,500 | -22,600 | 79,040 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 400 | -90 (-18.37%) | 324,400 | -22,600 | 81,400 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 80 | (0.00%) | 441,400 | -29,278 | 86,478 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 160 | -20 (-11.11%) | 32,300 | -15,600 | 73,280 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 50 | (0.00%) | 3,605,800 | -16,600 | 73,250 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 520 | -120 (-18.75%) | 433,200 | -18,600 | 77,600 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 150 | 10 (+7.14%) | 35,100 | -21,300 | 78,300 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 380 | -110 (-22.45%) | 2,200 | 107,900 | -50,792 | 168,127 | 7 tháng |
CHPG2412 | 100 | -40 (-28.57%) | 1,012,000 | 25,500 | -5,833 | 31,733 | 7 tháng |
CMBB2409 | 290 | -30 (-9.38%) | 154,400 | 22,900 | -2,199 | 26,359 | 7 tháng |
CMSN2408 | 80 | (0.00%) | 441,400 | 56,400 | -29,278 | 86,478 | 7 tháng |
CMWG2410 | 100 | -20 (-16.67%) | 100,900 | 56,800 | -13,977 | 71,777 | 7 tháng |
CSHB2403 | 800 | 40 (+5.26%) | 98,500 | 12,000 | 884 | 12,558 | 7 tháng |
CSTB2413 | 670 | -10 (-1.47%) | 297,500 | 38,150 | -1,529 | 42,359 | 7 tháng |
CTCB2406 | 250 | -40 (-13.79%) | 80,200 | 25,800 | -2,179 | 29,229 | 7 tháng |
CTPB2405 | 150 | 60 (+66.67%) | 5,400 | 12,950 | -6,049 | 19,599 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,640 | -490 (-23%) | 179,100 | 56,500 | 5,945 | 58,755 | 7 tháng |
CVIC2407 | 4,150 | -400 (-8.79%) | 99,800 | 67,900 | 18,901 | 69,749 | 7 tháng |
CVPB2412 | 70 | (0.00%) | 381,400 | 16,800 | -5,977 | 22,917 | 7 tháng |
CVRE2410 | 280 | (0.00%) | 1,078,500 | 20,400 | -1,488 | 23,008 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 21/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 12/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/08/2022 |
Ngày đáo hạn: | 22/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 20 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 19.8539 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 126,789 |
Giá TH điều chỉnh: | 125,863 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |