Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.15 (HOSE: CMSN2205)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.15

Ngừng giao dịch

10

-30 (-75%)
23/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,220

Thấp nhất NY10

KLGD23,800

NN mua-

NN bán2,380

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở95,000

Giá thực hiện113,979

Hòa vốn **113,345

S-X *-18,146

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2205: CGV VN30F2M
Trending: HPG (141.003) - FPT (137.525) - MBB (115.096) - VIC (95.963) - TCB (87.481)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.15

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404150-30 (-16.67%)2,307,300-17,00079,600SSI9 tháng
CMSN2406410-20 (-4.65%)229,400-17,00081,460ACBS12 tháng
CMSN240850-10 (-16.67%)270,300-23,67886,178KIS7 tháng
CMSN250111010 (+10%)138,700-10,00072,880VPBankS6 tháng
CMSN250210 (0.00%)585,500-11,00073,050SSI5 tháng
CMSN2503680-70 (-9.33%)442,500-13,00078,400SSI10 tháng
CMSN2504100-10 (-9.09%)6,800-15,70078,100VCI6 tháng
CMSN2505220-20 (-8.33%)60,200-11,33375,533KIS4 tháng
CMSN2506380-30 (-7.32%)11,500-13,55579,355KIS6 tháng
CMSN2507460-50 (-9.80%)5,000-15,99982,599KIS7 tháng
CMSN2508500-30 (-5.66%)36,600-17,77784,777KIS8 tháng
CMSN2509500-10 (-1.96%)2,000-19,99986,999KIS9 tháng
CMSN2510620-10 (-1.59%)29,000-21,39989,599KIS11 tháng
CMSN25111,350-60 (-4.26%)1,105,0003,00069,800HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407160-40 (-20%)1,000118,200-40,492162,6657 tháng
CHPG241270 (0.00%)78,70025,650-5,68331,6137 tháng
CMBB2409320-20 (-5.88%)18,50024,600-49926,4907 tháng
CMSN240850-10 (-16.67%)270,30062,000-23,67886,1787 tháng
CMWG2410220-20 (-8.33%)78,60063,700-7,07772,9777 tháng
CSHB24031,250-40 (-3.10%)410,10013,3502,23413,3707 tháng
CSTB2413540-120 (-18.18%)1,379,50039,000-67941,8397 tháng
CTCB240665090 (+16.07%)42,30029,5001,52131,2297 tháng
CTPB240540-10 (-20%)18,40013,450-4,26117,8607 tháng
CVHM24111,990120 (+6.42%)19,50058,8008,24560,5057 tháng
CVIC24077,2101,040 (+16.86%)64,80085,60036,60185,0497 tháng
CVPB24125020 (+66.67%)719,30018,200-3,97422,2727 tháng
CVRE2410800-20 (-2.44%)405,80024,7502,86225,0887 tháng
CFPT2509910 (0.00%)118,200-21,799162,7498 tháng
CFPT25101,000-60 (-5.66%)268,300118,200-35,799178,99911 tháng
CHDB2502270-30 (-10%)545,70022,000-2,44425,5244 tháng
CHDB2503330-10 (-2.94%)667,40022,000-3,55526,8756 tháng
CHDB250451030 (+6.25%)20022,000-4,66628,7068 tháng
CHDB250577020 (+2.67%)65,30022,000-5,77730,85711 tháng
CHPG2511240 (0.00%)106,60025,650-3,23829,8484 tháng
CHPG2512350-40 (-10.26%)110,20025,650-4,23831,2886 tháng
CHPG2513410 (0.00%)298,30025,650-5,23832,5287 tháng
CHPG2514460-60 (-11.54%)227,10025,650-6,01633,5068 tháng
CHPG2515460-40 (-8%)315,50025,650-6,57234,0629 tháng
CHPG2516580-30 (-4.92%)16,80025,650-7,46135,43111 tháng
CMSN2505220-20 (-8.33%)60,20062,000-11,33375,5334 tháng
CMSN2506380-30 (-7.32%)11,50062,000-13,55579,3556 tháng
CMSN2507460-50 (-9.80%)5,00062,000-15,99982,5997 tháng
CMSN2508500-30 (-5.66%)36,60062,000-17,77784,7778 tháng
CMSN2509500-10 (-1.96%)2,00062,000-19,99986,9999 tháng
CMSN2510620-10 (-1.59%)29,00062,000-21,39989,59911 tháng
CMWG2507820-10 (-1.20%)201,60063,700-2,96674,8668 tháng
CMWG2508830-20 (-2.35%)201,40063,700-9,29981,29911 tháng
CSHB2502870 (0.00%)31,90013,35095114,1394 tháng
CSHB25031,010-20 (-1.94%)415,50013,35055114,8196 tháng
CSHB25041,080-20 (-1.82%)198,10013,350-4915,5598 tháng
CSHB25051,340-20 (-1.47%)123,70013,350-44916,47911 tháng
CSSB2501170-30 (-15%)521,30018,800-1,87821,3584 tháng
CSSB2502290-40 (-12.12%)89,80018,800-2,43422,3946 tháng
CSSB2503340-70 (-17.07%)435,30018,800-3,54523,7058 tháng
CSSB2504550-50 (-8.33%)10,10018,800-4,32325,32311 tháng
CSTB2507660-150 (-18.52%)93,90039,000-99942,6394 tháng
CSTB2508930-250 (-21.19%)36,40039,000-1,99944,7196 tháng
CSTB2509890-90 (-9.18%)20,40039,000-3,99946,5597 tháng
CSTB2510870-240 (-21.62%)29,20039,000-4,99947,4798 tháng
CSTB25111,160 (0.00%)39,000-5,99949,6399 tháng
CSTB25121,110-120 (-9.76%)86,10039,000-6,99950,43911 tháng
CVHM25052,18080 (+3.81%)222,70058,8008,80160,8994 tháng
CVHM25062,480-380 (-13.29%)3,00058,8007,68963,5116 tháng
CVHM25072,320200 (+9.43%)25,00058,8005,46764,9337 tháng
CVHM25082,22070 (+3.26%)41,90058,8004,35665,5448 tháng
CVHM25092,17080 (+3.83%)61,80058,8002,13467,5169 tháng
CVIC25046,4001,120 (+21.21%)46,40085,60031,15686,4444 tháng
CVIC25056,5101,120 (+20.78%)121,50085,60030,04588,1056 tháng
CVIC25066,080900 (+17.37%)8,70085,60027,82388,1777 tháng
CVIC25076,080890 (+17.15%)224,90085,60026,71289,2888 tháng
CVIC25086,1001,100 (+22%)92,70085,60024,60191,4999 tháng
CVJC2502320-70 (-17.95%)154,20088,000-11,999103,1994 tháng
CVJC2503390-70 (-15.22%)288,40088,000-21,999113,8996 tháng
CVNM2506220-20 (-8.33%)529,30056,000-7,31465,0144 tháng
CVNM2507370-20 (-5.13%)180,30056,000-9,46068,3196 tháng
CVNM2508540-50 (-8.47%)188,10056,000-11,60671,7788 tháng
CVNM2509690-30 (-4.17%)39,20056,000-13,53774,86911 tháng
CVPB250759080 (+15.69%)5,10018,200-1,91921,2684 tháng
CVPB250853010 (+1.92%)139,80018,200-2,89322,1256 tháng
CVPB2509710-50 (-6.58%)1,90018,200-3,86623,4498 tháng
CVPB251096040 (+4.35%)5,00018,200-4,84024,90911 tháng
CVRE25061,50010 (+0.67%)89,90024,7505,75124,9994 tháng
CVRE25071,520190 (+14.29%)130,30024,7504,86225,9686 tháng
CVRE25081,400-20 (-1.41%)61,60024,7503,86226,4887 tháng
CVRE25091,370 (0.00%)24,7503,19527,0358 tháng
CVRE25101,330-10 (-0.75%)326,90024,7502,63927,4319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:27/05/2022
Ngày niêm yết:15/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:17/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:23/12/2022
Ngày đáo hạn:27/12/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
TLCĐ điều chỉnh:19.8539 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:113,979
Giá TH điều chỉnh:113,146
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành