Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,610
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở99,500
Giá thực hiện129,000
Hòa vốn **128,157
S-X *-28,558
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 190 | 20 (+11.76%) | 718,600 | -15,900 | 79,760 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 460 | 10 (+2.22%) | 10,300 | -15,900 | 81,760 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 50 | -10 (-16.67%) | 59,800 | -22,578 | 86,178 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 120 | -10 (-7.69%) | 128,700 | -8,900 | 72,960 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 30 | -10 (-25%) | 106,900 | -9,900 | 73,150 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 810 | 50 (+6.58%) | 241,100 | -11,900 | 79,050 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 130 | (0.00%) | 8,500 | -14,600 | 78,220 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 280 | -10 (-3.45%) | 207,900 | -10,233 | 76,133 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 430 | (0.00%) | -12,455 | 79,855 | KIS | 6 tháng | |
CMSN2507 | 500 | (0.00%) | -14,899 | 82,999 | KIS | 7 tháng | |
CMSN2508 | 560 | 20 (+3.70%) | 11,300 | -16,677 | 85,377 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 530 | -40 (-7.02%) | 100,300 | -18,899 | 87,299 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 670 | (0.00%) | 11,000 | -20,299 | 90,099 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 1,490 | 40 (+2.76%) | 208,400 | 4,100 | 70,920 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 960 | (0.00%) | 24,700 | -1,600 | 29,180 | 9 tháng | |
CFPT2505 | 950 | 90 (+10.47%) | 48,400 | 122,900 | -35,100 | 167,500 | 12 tháng |
CHPG2506 | 960 | 50 (+5.49%) | 92,500 | 26,300 | -1,500 | 31,640 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,880 | (0.00%) | 192,800 | 24,450 | 1,650 | 28,440 | 15 tháng |
CMWG2505 | 2,000 | 310 (+18.34%) | 100 | 64,000 | 3,000 | 73,000 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,950 | 20 (+1.04%) | 93,900 | 40,000 | 45,850 | 9 tháng | |
CTCB2504 | 1,590 | 90 (+6%) | 23,700 | 30,000 | 5,500 | 34,040 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,510 | 10 (+0.29%) | 1,100 | 61,400 | 19,400 | 66,570 | 15 tháng |
CVNM2504 | 790 | -100 (-11.24%) | 51,000 | 56,400 | -6,378 | 67,356 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,070 | 70 (+7%) | 74,500 | 18,100 | -1,900 | 23,210 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9269 : 1 |
Giá phát hành: | 1,940 |
Giá thực hiện: | 129,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 128,058 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |