Chứng quyền MSN/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMSN2207)

CW MSN/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01

Ngừng giao dịch

10

(%)
05/01/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,610

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở99,500

Giá thực hiện129,000

Hòa vốn **128,157

S-X *-28,558

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN240418010 (+5.88%)4 : 179,000-16,30079,720SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240646010 (+2.22%)6 : 179,000-16,30081,760ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN240850-10 (-16.67%)10 : 185,678-22,97886,178KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN2501120-10 (-7.69%)8 : 172,000-9,30072,960VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMSN250210-30 (-75%)5 : 173,000-10,30073,050SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN250379030 (+3.95%)5 : 175,000-12,30078,950SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMSN2504130 (0.00%)4 : 177,700-15,00078,220VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN2505280-10 (-3.45%)10 : 173,333-10,63376,133KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CMSN2506430 (0.00%)10 : 175,555-12,85579,855KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CMSN2507500 (0.00%)10 : 177,999-15,29982,999KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CMSN250856020 (+3.70%)10 : 179,777-17,07785,377KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMSN2509530-40 (-7.02%)10 : 181,999-19,29987,299KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CMSN2510670 (0.00%)10 : 183,399-20,69990,099KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMSN25111,49040 (+2.76%)8 : 159,0003,70070,920HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2505960 (0.00%)3 : 124,70026,300-1,60029,180ACBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CFPT250592060 (+6.98%)10 : 1122,100158,000-35,900167,200FPTMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG250696050 (+5.49%)4 : 126,30027,800-1,50031,640HPGMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CMBB25051,89010 (+0.53%)3 : 124,45022,8001,65028,470MBBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMWG25052,000310 (+18.34%)6 : 163,80061,0002,80073,000MWGMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25051,95020 (+1.04%)3 : 140,00040,00045,850STBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CTCB25041,59090 (+6%)6 : 129,95024,5005,45034,040TCBMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CVHM25033,51010 (+0.29%)7 : 161,30042,00019,30066,570VHMMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVNM2504790-100 (-11.24%)6 : 156,40065,000-6,37867,356VNMMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVPB25041,07070 (+7%)3 : 118,05020,000-1,95023,210VPBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh