Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,610
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở99,500
Giá thực hiện129,000
Hòa vốn **128,157
S-X *-28,558
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 180 | 10 (+5.88%) | 4 : 1 | 79,000 | -16,300 | 79,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2406 | 460 | 10 (+2.22%) | 6 : 1 | 79,000 | -16,300 | 81,760 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2408 | 50 | -10 (-16.67%) | 10 : 1 | 85,678 | -22,978 | 86,178 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2501 | 120 | -10 (-7.69%) | 8 : 1 | 72,000 | -9,300 | 72,960 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMSN2502 | 10 | -30 (-75%) | 5 : 1 | 73,000 | -10,300 | 73,050 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMSN2503 | 790 | 30 (+3.95%) | 5 : 1 | 75,000 | -12,300 | 78,950 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMSN2504 | 130 | (0.00%) | 4 : 1 | 77,700 | -15,000 | 78,220 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2505 | 280 | -10 (-3.45%) | 10 : 1 | 73,333 | -10,633 | 76,133 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CMSN2506 | 430 | (0.00%) | 10 : 1 | 75,555 | -12,855 | 79,855 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CMSN2507 | 500 | (0.00%) | 10 : 1 | 77,999 | -15,299 | 82,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CMSN2508 | 560 | 20 (+3.70%) | 10 : 1 | 79,777 | -17,077 | 85,377 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CMSN2509 | 530 | -40 (-7.02%) | 10 : 1 | 81,999 | -19,299 | 87,299 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CMSN2510 | 670 | (0.00%) | 10 : 1 | 83,399 | -20,699 | 90,099 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CMSN2511 | 1,490 | 40 (+2.76%) | 8 : 1 | 59,000 | 3,700 | 70,920 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 960 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,700 | 26,300 | -1,600 | 29,180 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CFPT2505 | 920 | 60 (+6.98%) | 10 : 1 | 122,100 | 158,000 | -35,900 | 167,200 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 960 | 50 (+5.49%) | 4 : 1 | 26,300 | 27,800 | -1,500 | 31,640 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CMBB2505 | 1,890 | 10 (+0.53%) | 3 : 1 | 24,450 | 22,800 | 1,650 | 28,470 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 2,000 | 310 (+18.34%) | 6 : 1 | 63,800 | 61,000 | 2,800 | 73,000 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 1,950 | 20 (+1.04%) | 3 : 1 | 40,000 | 40,000 | 45,850 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 | |
CTCB2504 | 1,590 | 90 (+6%) | 6 : 1 | 29,950 | 24,500 | 5,450 | 34,040 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 3,510 | 10 (+0.29%) | 7 : 1 | 61,300 | 42,000 | 19,300 | 66,570 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 790 | -100 (-11.24%) | 6 : 1 | 56,400 | 65,000 | -6,378 | 67,356 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 1,070 | 70 (+7%) | 3 : 1 | 18,050 | 20,000 | -1,950 | 23,210 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |