Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,610
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở99,500
Giá thực hiện129,000
Hòa vốn **128,157
S-X *-28,558
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 170 | -10 (-5.56%) | 1,921,900 | -16,900 | 79,680 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 450 | (0.00%) | 220,500 | -16,900 | 81,700 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 60 | 10 (+20%) | 107,400 | -23,578 | 86,278 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 130 | (0.00%) | 2,402,400 | -9,900 | 73,040 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 40 | (0.00%) | 16,500 | -10,900 | 73,200 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 760 | -20 (-2.56%) | 297,100 | -12,900 | 78,800 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 130 | 10 (+8.33%) | 249,200 | -15,600 | 78,220 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 290 | -10 (-3.33%) | 341,900 | -11,233 | 76,233 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 430 | (0.00%) | -13,455 | 79,855 | KIS | 6 tháng | |
CMSN2507 | 500 | -10 (-1.96%) | 49,900 | -15,899 | 82,999 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 540 | -40 (-6.90%) | 213,900 | -17,677 | 85,177 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 570 | 10 (+1.79%) | 99,700 | -19,899 | 87,699 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 670 | 40 (+6.35%) | 15,200 | -21,299 | 90,099 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 1,450 | (0.00%) | 303,700 | 3,100 | 70,600 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 960 | 40 (+4.35%) | 1,300 | 24,600 | -1,700 | 29,180 | 9 tháng |
CFPT2505 | 860 | 50 (+6.17%) | 22,300 | 119,500 | -38,500 | 166,600 | 12 tháng |
CHPG2506 | 910 | 60 (+7.06%) | 246,700 | 25,800 | -2,000 | 31,440 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,880 | 140 (+8.05%) | 150,500 | 24,500 | 1,700 | 28,440 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,690 | 290 (+20.71%) | 42,400 | 63,500 | 2,500 | 71,140 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,930 | 20 (+1.05%) | 10,000 | 40,100 | 100 | 45,790 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,500 | (0.00%) | 123,700 | 29,400 | 4,900 | 33,500 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,500 | -70 (-1.96%) | 151,500 | 62,000 | 20,000 | 66,500 | 15 tháng |
CVNM2504 | 890 | (0.00%) | 58,500 | -6,500 | 70,340 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 1,000 | 70 (+7.53%) | 12,800 | 17,700 | -2,300 | 23,000 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9269 : 1 |
Giá phát hành: | 1,940 |
Giá thực hiện: | 129,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 128,058 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |