Chứng quyền MSN-HSC-MET06 (HOSE: CMSN2213)

CW MSN-HSC-MET06

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/02/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,020

Thấp nhất NY10

KLGD118,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở82,000

Giá thực hiện110,000

Hòa vốn **110,100

S-X *-28,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2213: CMSN2301 Cmsn2408 CMSN2507 MCH
Trending: HPG (72.936) - FPT (61.978) - MBB (60.380) - VCB (60.140) - VNM (45.555)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN-HSC-MET06

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN2404200-10 (-4.76%)4 : 179,000-17,00079,800SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2406450-10 (-2.17%)6 : 179,000-17,00081,700ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN240850-20 (-28.57%)10 : 185,678-23,67886,178KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN250111010 (+10%)8 : 172,000-10,00072,880VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMSN250240-10 (-20%)5 : 173,000-11,00073,200SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503780-70 (-8.24%)5 : 175,000-13,00078,900SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMSN2504140 (0.00%)4 : 177,700-15,70078,260VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN2505340-20 (-5.56%)10 : 173,333-11,33376,733KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CMSN2506530 (0.00%)10 : 175,555-13,55580,855KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CMSN2507520-70 (-11.86%)10 : 177,999-15,99983,199KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CMSN2508550-10 (-1.79%)10 : 179,777-17,77785,277KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMSN2509650-10 (-1.52%)10 : 181,999-19,99988,499KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CMSN2510600-60 (-9.09%)10 : 183,399-21,39989,399KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,250-110 (-8.09%)2 : 125,45027,000-1,55029,500HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,250130 (+11.61%)4 : 126,85025,0001,85030,000TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25054,320370 (+9.37%)2 : 124,90017,0007,90025,640VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh