Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,020
Thấp nhất NY10
KLGD118,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,000
Giá thực hiện110,000
Hòa vốn **110,100
S-X *-28,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 200 | -10 (-4.76%) | 4 : 1 | 79,000 | -17,000 | 79,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2406 | 450 | -10 (-2.17%) | 6 : 1 | 79,000 | -17,000 | 81,700 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2408 | 50 | -20 (-28.57%) | 10 : 1 | 85,678 | -23,678 | 86,178 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2501 | 110 | 10 (+10%) | 8 : 1 | 72,000 | -10,000 | 72,880 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMSN2502 | 40 | -10 (-20%) | 5 : 1 | 73,000 | -11,000 | 73,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMSN2503 | 780 | -70 (-8.24%) | 5 : 1 | 75,000 | -13,000 | 78,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMSN2504 | 140 | (0.00%) | 4 : 1 | 77,700 | -15,700 | 78,260 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2505 | 340 | -20 (-5.56%) | 10 : 1 | 73,333 | -11,333 | 76,733 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CMSN2506 | 530 | (0.00%) | 10 : 1 | 75,555 | -13,555 | 80,855 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CMSN2507 | 520 | -70 (-11.86%) | 10 : 1 | 77,999 | -15,999 | 83,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CMSN2508 | 550 | -10 (-1.79%) | 10 : 1 | 79,777 | -17,777 | 85,277 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CMSN2509 | 650 | -10 (-1.52%) | 10 : 1 | 81,999 | -19,999 | 88,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CMSN2510 | 600 | -60 (-9.09%) | 10 : 1 | 83,399 | -21,399 | 89,399 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,250 | -110 (-8.09%) | 2 : 1 | 25,450 | 27,000 | -1,550 | 29,500 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,250 | 130 (+11.61%) | 4 : 1 | 26,850 | 25,000 | 1,850 | 30,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 4,320 | 370 (+9.37%) | 2 : 1 | 24,900 | 17,000 | 7,900 | 25,640 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |