Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,020
Thấp nhất NY10
KLGD118,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,000
Giá thực hiện110,000
Hòa vốn **110,100
S-X *-28,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 200 | -10 (-4.76%) | 574,900 | -17,000 | 79,800 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 450 | -10 (-2.17%) | 14,700 | -17,000 | 81,700 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 50 | -20 (-28.57%) | 20,900 | -23,678 | 86,178 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 110 | 10 (+10%) | 297,100 | -10,000 | 72,880 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 40 | -10 (-20%) | 63,000 | -11,000 | 73,200 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 780 | -70 (-8.24%) | 1,961,400 | -13,000 | 78,900 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 140 | (0.00%) | 87,000 | -15,700 | 78,260 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 340 | -20 (-5.56%) | 269,900 | -11,333 | 76,733 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 530 | (0.00%) | 11,300 | -13,555 | 80,855 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 520 | -70 (-11.86%) | 275,600 | -15,999 | 83,199 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 550 | -10 (-1.79%) | 178,800 | -17,777 | 85,277 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 650 | -10 (-1.52%) | 196,900 | -19,999 | 88,499 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 600 | -60 (-9.09%) | 96,400 | -21,399 | 89,399 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,250 | -110 (-8.09%) | 55,800 | 25,450 | -1,550 | 29,500 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,250 | 130 (+11.61%) | 164,500 | 26,850 | 1,850 | 30,000 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | 370 (+9.37%) | 100 | 24,900 | 7,900 | 25,640 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 23/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/02/2023 |
Ngày đáo hạn: | 02/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 110,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |