Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.20 (HOSE: CMSN2301)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.20

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
26/10/2023 15:04

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,960

Thấp nhất NY10

KLGD583,500

NN mua215,000

NN bán353,200

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở61,400

Giá thực hiện73,979

Hòa vốn **74,079

S-X *-12,579

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2301: CMSN2213 Cmsn2408 MCH
Trending: HPG (72.936) - FPT (61.978) - MBB (60.380) - VCB (60.140) - VNM (45.555)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.20

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404170-30 (-15%)321,300-17,60079,680SSI9 tháng
CMSN2406400-50 (-11.11%)22,100-17,60081,400ACBS12 tháng
CMSN240850 (0.00%)1,200-24,27886,178KIS7 tháng
CMSN2501110 (0.00%)-10,60072,880VPBankS6 tháng
CMSN250230-10 (-25%)19,100-11,60073,150SSI5 tháng
CMSN2503730-50 (-6.41%)116,800-13,60078,650SSI10 tháng
CMSN2504120-20 (-14.29%)1,300-16,30078,180VCI6 tháng
CMSN2505300-40 (-11.76%)4,700-11,93376,333KIS4 tháng
CMSN2506500-30 (-5.66%)600-14,15580,555KIS6 tháng
CMSN2507520 (0.00%)-16,59983,199KIS7 tháng
CMSN2508520-30 (-5.45%)50,100-18,37784,977KIS8 tháng
CMSN2509550-100 (-15.38%)150,400-20,59987,499KIS9 tháng
CMSN2510600 (0.00%)10,000-21,99989,399KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407180-20 (-10%)6,000109,800-48,892163,1617 tháng
CHPG241280 (0.00%)220,50025,450-5,88331,6537 tháng
CMBB2409270-30 (-10%)21,50023,400-1,69926,2727 tháng
CMSN240850 (0.00%)1,20061,400-24,27886,1787 tháng
CMWG2410110-30 (-21.43%)26,70059,300-11,47771,8777 tháng
CSHB24031,100 (0.00%)8,50012,4501,33413,0997 tháng
CSTB2413650 (0.00%)78,80039,100-57942,2797 tháng
CTCB2406250-40 (-13.79%)15,40026,700-1,27929,2297 tháng
CTPB240560 (0.00%)6,00013,850-5,14919,2397 tháng
CVHM24112,33020 (+0.87%)2,10061,40010,84562,2057 tháng
CVIC24074,670320 (+7.36%)125,60072,00023,00172,3497 tháng
CVPB241230-10 (-25%)32,30016,900-5,87722,8377 tháng
CVRE241090040 (+4.65%)91,30024,8502,96225,4887 tháng
CFPT250978010 (+1.30%)300109,800-30,199159,4998 tháng
CFPT2510840-70 (-7.69%)13,500109,800-44,199174,99911 tháng
CHDB250229010 (+3.57%)2,30021,100-3,34425,6044 tháng
CHDB2503320-40 (-11.11%)22,00021,100-4,45526,8356 tháng
CHDB2504400-60 (-13.04%)10021,100-5,56628,2668 tháng
CHDB2505760-70 (-8.43%)30021,100-6,67730,81711 tháng
CHPG2511260-10 (-3.70%)24,60025,450-3,43829,9284 tháng
CHPG2512400-30 (-6.98%)55,20025,450-4,43831,4886 tháng
CHPG2513410-50 (-10.87%)78,30025,450-5,43832,5287 tháng
CHPG2514490-70 (-12.50%)78,90025,450-6,21633,6268 tháng
CHPG2515480-40 (-7.69%)71,70025,450-6,77234,1429 tháng
CHPG2516600-110 (-15.49%)5,60025,450-7,66135,51111 tháng
CMSN2505300-40 (-11.76%)4,70061,400-11,93376,3334 tháng
CMSN2506500-30 (-5.66%)60061,400-14,15580,5556 tháng
CMSN2507520 (0.00%)61,400-16,59983,1997 tháng
CMSN2508520-30 (-5.45%)50,10061,400-18,37784,9778 tháng
CMSN2509550-100 (-15.38%)150,40061,400-20,59987,4999 tháng
CMSN2510600 (0.00%)10,00061,400-21,99989,39911 tháng
CMWG2507570-90 (-13.64%)51,20059,300-7,36672,3668 tháng
CMWG2508680-50 (-6.85%)12,10059,300-13,69979,79911 tháng
CSHB2502820-50 (-5.75%)126,00012,4505114,0394 tháng
CSHB2503820-10 (-1.20%)311,00012,450-34914,4396 tháng
CSHB2504900 (0.00%)12,450-94915,1998 tháng
CSHB25051,100-30 (-2.65%)3,60012,450-1,34915,99911 tháng
CSSB2501240-10 (-4%)92,70018,500-2,17821,6384 tháng
CSSB2502380-10 (-2.56%)21,10018,500-2,73422,7546 tháng
CSSB2503490-30 (-5.77%)6,20018,500-3,84524,3058 tháng
CSSB2504660 (0.00%)18,500-4,62325,76311 tháng
CSTB2507750-80 (-9.64%)2,90039,100-89942,9994 tháng
CSTB25081,000 (0.00%)39,100-1,89944,9996 tháng
CSTB2509910-50 (-5.21%)7,20039,100-3,89946,6397 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)39,100-4,89948,0398 tháng
CSTB25111,000-60 (-5.66%)10,10039,100-5,89948,9999 tháng
CSTB25121,200-60 (-4.76%)1,00039,100-6,89950,79911 tháng
CVHM25052,58040 (+1.57%)43,00061,40011,40162,8994 tháng
CVHM25062,680 (0.00%)61,40010,28964,5116 tháng
CVHM25072,570 (0.00%)61,4008,06766,1837 tháng
CVHM25082,58010 (+0.39%)25,10061,4006,95667,3448 tháng
CVHM25092,490-20 (-0.80%)2,60061,4004,73469,1169 tháng
CVIC25043,710190 (+5.40%)89,60072,00017,55672,9944 tháng
CVIC25053,680 (0.00%)25,50072,00016,44573,9556 tháng
CVIC25063,560-30 (-0.84%)8,50072,00014,22375,5777 tháng
CVIC25073,64030 (+0.83%)11,50072,00013,11277,0888 tháng
CVIC25083,47040 (+1.17%)21,10072,00011,00178,3499 tháng
CVJC2502480 (0.00%)88,800-11,199104,7994 tháng
CVJC2503480-60 (-11.11%)100,20088,800-21,199114,7996 tháng
CVNM250628010 (+3.70%)7,70057,100-8,45567,7954 tháng
CVNM2507400-20 (-4.76%)2,10057,100-10,67770,9776 tháng
CVNM2508540-50 (-8.47%)3,90057,100-12,89974,3198 tháng
CVNM2509680-100 (-12.82%)1,00057,100-14,89977,43911 tháng
CVPB2507350 (0.00%)16,900-3,76621,3664 tháng
CVPB2508340-10 (-2.86%)10,30016,900-4,76622,3466 tháng
CVPB2509450-30 (-6.25%)2,50016,900-5,76623,5668 tháng
CVPB2510690-110 (-13.75%)1,40016,900-6,76625,04611 tháng
CVRE25061,59040 (+2.58%)20,00024,8505,85125,3594 tháng
CVRE25071,590 (0.00%)24,8504,96226,2486 tháng
CVRE25081,510 (0.00%)24,8503,96226,9287 tháng
CVRE25091,470 (0.00%)24,8503,29527,4358 tháng
CVRE25101,43040 (+2.88%)60024,8502,73927,8319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:30/05/2023
Ngày niêm yết:12/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:14/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:26/10/2023
Ngày đáo hạn:30/10/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:73,979
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành