Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.22 (HOSE: CMSN2304)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.22

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/11/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,040

Thấp nhất NY10

KLGD415,900

NN mua308,100

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở62,900

Giá thực hiện75,678

Hòa vốn **75,778

S-X *-12,778

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2304: CMSN2504 CMWG2407 CVRE2409 DRC VCB
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.22

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240498030 (+3.16%)105,000-10,30082,920SSI9 tháng
CMSN2405240 (0.00%)370,500-10,30079,960SSI6 tháng
CMSN240686010 (+1.18%)173,400-10,30084,160ACBS12 tháng
CMSN240730 (0.00%)563,700-14,75683,756KIS4 tháng
CMSN2408170-10 (-5.56%)264,000-16,97887,378KIS7 tháng
CMSN250163010 (+1.61%)422,700-3,30077,040VPBankS6 tháng
CMSN250273010 (+1.39%)149,900-4,30076,650SSI5 tháng
CMSN25031,71050 (+3.01%)72,500-6,30083,550SSI10 tháng
CMSN250445040 (+9.76%)893,700-9,00079,500VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406600 (0.00%)135,900-11,758162,5564 tháng
CFPT2407550-30 (-5.17%)2,300135,900-22,792172,3497 tháng
CHDB2401100 (0.00%)387,00023,650-1,36725,3514 tháng
CHPG241180-20 (-20%)68,50027,800-2,19930,3194 tháng
CHPG2412340-20 (-5.56%)810,10027,800-3,53332,6937 tháng
CMBB2408280-10 (-3.45%)90024,60046625,3504 tháng
CMBB2409570-20 (-3.39%)1,70024,600-49927,5767 tháng
CMSN240730 (0.00%)563,70068,700-14,75683,7564 tháng
CMSN2408170-10 (-5.56%)264,00068,700-16,97887,3787 tháng
CMWG240970-30 (-30%)31,00062,700-6,18869,5884 tháng
CMWG2410360-30 (-7.69%)386,30062,700-8,07774,3777 tháng
CSHB2402130-10 (-7.14%)633,9009,980-23510,4494 tháng
CSHB2403300 (0.00%)584,9009,980-1,13611,6577 tháng
CSSB240190-10 (-10%)90019,850-14920,3594 tháng
CSTB2412440 (0.00%)621,90039,7501,06440,4464 tháng
CSTB24131,000-40 (-3.85%)8,50039,7507143,6797 tháng
CTCB240537080 (+27.59%)9,40027,85098228,7184 tháng
CTCB2406450 (0.00%)18,40027,850-12930,2297 tháng
CTPB240430 (0.00%)57,70016,150-1,73818,0084 tháng
CTPB2405260-10 (-3.70%)16,60016,150-2,84920,0397 tháng
CVHM241023080 (+53.33%)482,10046,950-1,04949,1494 tháng
CVHM2411710180 (+33.96%)205,00046,950-3,60554,1057 tháng
CVIC240645050 (+12.50%)261,30048,1001,21249,1384 tháng
CVIC2407920100 (+12.20%)109,10048,100-89953,5997 tháng
CVJC240130 (0.00%)2,20097,400-22,599120,2994 tháng
CVNM240850 (0.00%)62,200-14,66877,2684 tháng
CVPB241150-20 (-28.57%)238,20019,600-2,06621,7664 tháng
CVPB2412320-30 (-8.57%)549,40019,600-3,17723,4177 tháng
CVRE240970 (0.00%)653,40018,300-1,69920,2794 tháng
CVRE241017040 (+30.77%)614,20018,300-3,58822,5687 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:01/06/2023
Ngày niêm yết:14/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:16/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:29/11/2023
Ngày đáo hạn:01/12/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:75,678
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành