Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,440
Thấp nhất NY10
KLGD51,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở65,600
Giá thực hiện85,000
Hòa vốn **85,080
S-X *-19,400
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 180 | (0.00%) | -17,000 | 79,720 | SSI | 9 tháng | |
CMSN2406 | 450 | (0.00%) | -17,000 | 81,700 | ACBS | 12 tháng | |
CMSN2408 | 50 | (0.00%) | -23,678 | 86,178 | KIS | 7 tháng | |
CMSN2501 | 130 | (0.00%) | -10,000 | 73,040 | VPBankS | 6 tháng | |
CMSN2502 | 40 | (0.00%) | -11,000 | 73,200 | SSI | 5 tháng | |
CMSN2503 | 780 | (0.00%) | -13,000 | 78,900 | SSI | 10 tháng | |
CMSN2504 | 120 | (0.00%) | -15,700 | 78,180 | VCI | 6 tháng | |
CMSN2505 | 300 | (0.00%) | -11,333 | 76,333 | KIS | 4 tháng | |
CMSN2506 | 430 | (0.00%) | -13,555 | 79,855 | KIS | 6 tháng | |
CMSN2507 | 510 | (0.00%) | -15,999 | 83,099 | KIS | 7 tháng | |
CMSN2508 | 580 | (0.00%) | -17,777 | 85,577 | KIS | 8 tháng | |
CMSN2509 | 560 | (0.00%) | -19,999 | 87,599 | KIS | 9 tháng | |
CMSN2510 | 630 | (0.00%) | -21,399 | 89,699 | KIS | 11 tháng | |
CMSN2511 | 1,450 | (0.00%) | 3,000 | 70,600 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 330 | (0.00%) | 24,400 | -600 | 26,320 | 9 tháng | |
CFPT2402 | 1,670 | (0.00%) | 118,300 | -16,700 | 141,680 | 9 tháng | |
CHPG2406 | 510 | (0.00%) | 25,400 | -2,600 | 30,040 | 12 tháng | |
CHPG2408 | 330 | (0.00%) | 25,400 | -1,600 | 28,320 | 9 tháng | |
CMBB2405 | 600 | (0.00%) | 23,800 | -2,200 | 28,400 | 9 tháng | |
CMSN2404 | 180 | (0.00%) | 62,000 | -17,000 | 79,720 | 9 tháng | |
CMWG2406 | 690 | (0.00%) | 60,800 | -5,200 | 68,760 | 9 tháng | |
CSTB2409 | 1,320 | (0.00%) | 40,000 | 4,000 | 41,280 | 9 tháng | |
CVHM2406 | 3,470 | (0.00%) | 62,300 | 12,300 | 63,880 | 9 tháng | |
CVIB2406 | 250 | (0.00%) | 18,000 | -1,000 | 20,000 | 9 tháng | |
CVIC2405 | 9,350 | (0.00%) | 79,400 | 36,400 | 80,400 | 9 tháng | |
CVNM2406 | 170 | (0.00%) | 58,600 | -10,400 | 69,680 | 9 tháng | |
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 17,350 | -3,650 | 21,280 | 9 tháng | |
CVRE2406 | 1,680 | (0.00%) | 25,500 | 6,500 | 25,720 | 9 tháng | |
CACB2502 | 1,200 | (0.00%) | 24,400 | -3,600 | 30,400 | 15 tháng | |
CACB2503 | 720 | (0.00%) | 24,400 | -2,600 | 28,440 | 10 tháng | |
CACB2504 | 20 | (0.00%) | 24,400 | -1,600 | 26,040 | 5 tháng | |
CFPT2502 | 310 | (0.00%) | 118,300 | -51,700 | 173,100 | 10 tháng | |
CFPT2503 | 700 | (0.00%) | 118,300 | -61,700 | 187,000 | 15 tháng | |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 118,300 | -41,700 | 160,100 | 5 tháng | |
CHPG2503 | 60 | (0.00%) | 25,400 | -1,600 | 27,120 | 5 tháng | |
CHPG2504 | 880 | (0.00%) | 25,400 | -3,600 | 30,760 | 10 tháng | |
CHPG2505 | 1,580 | (0.00%) | 25,400 | -4,600 | 33,160 | 15 tháng | |
CMBB2502 | 1,740 | (0.00%) | 23,800 | 2,948 | 23,880 | 5 tháng | |
CMBB2503 | 1,930 | (0.00%) | 23,800 | 1,210 | 25,948 | 10 tháng | |
CMBB2504 | 2,500 | (0.00%) | 23,800 | 341 | 27,809 | 15 tháng | |
CMSN2502 | 40 | (0.00%) | 62,000 | -11,000 | 73,200 | 5 tháng | |
CMSN2503 | 780 | (0.00%) | 62,000 | -13,000 | 78,900 | 10 tháng | |
CMWG2502 | 380 | (0.00%) | 60,800 | 800 | 61,900 | 5 tháng | |
CMWG2503 | 1,390 | (0.00%) | 60,800 | -2,200 | 69,950 | 10 tháng | |
CMWG2504 | 1,860 | (0.00%) | 60,800 | -5,200 | 75,300 | 15 tháng | |
CSTB2503 | 2,510 | (0.00%) | 40,000 | 5,000 | 40,020 | 5 tháng | |
CSTB2504 | 2,900 | (0.00%) | 40,000 | 2,000 | 43,800 | 10 tháng | |
CTCB2502 | 2,690 | (0.00%) | 29,400 | 5,400 | 29,380 | 5 tháng | |
CTCB2503 | 2,750 | (0.00%) | 29,400 | 3,400 | 31,500 | 10 tháng | |
CVHM2501 | 4,130 | (0.00%) | 62,300 | 20,300 | 62,650 | 5 tháng | |
CVHM2502 | 4,040 | (0.00%) | 62,300 | 17,300 | 65,200 | 10 tháng | |
CVIB2501 | 10 | (0.00%) | 18,000 | -2,000 | 20,020 | 5 tháng | |
CVIB2502 | 570 | (0.00%) | 18,000 | -3,000 | 22,140 | 10 tháng | |
CVIC2501 | 7,870 | (0.00%) | 79,400 | 39,400 | 79,350 | 5 tháng | |
CVIC2502 | 7,320 | (0.00%) | 79,400 | 39,400 | 76,600 | 10 tháng | |
CVNM2501 | 30 | (0.00%) | 58,600 | -5,895 | 64,644 | 5 tháng | |
CVNM2502 | 610 | (0.00%) | 58,600 | -6,888 | 68,514 | 10 tháng | |
CVNM2503 | 1,160 | (0.00%) | 58,600 | -9,864 | 74,218 | 15 tháng | |
CVPB2501 | 510 | (0.00%) | 17,350 | -2,650 | 21,020 | 10 tháng | |
CVPB2502 | 870 | (0.00%) | 17,350 | -3,650 | 22,740 | 15 tháng | |
CVPB2503 | 40 | (0.00%) | 17,350 | -1,650 | 19,080 | 5 tháng | |
CVRE2502 | 4,230 | (0.00%) | 25,500 | 8,500 | 25,460 | 5 tháng | |
CVRE2503 | 4,200 | (0.00%) | 25,500 | 7,500 | 26,400 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 22/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/01/2024 |
Ngày đáo hạn: | 31/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 85,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |