Chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CMSN2309)

CW MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/01/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,440

Thấp nhất NY10

KLGD51,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở65,600

Giá thực hiện85,000

Hòa vốn **85,080

S-X *-19,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2309: CSTB2315 CVPB2315 CVRE2308 VINACHIMEX
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-14

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404180 (0.00%)-17,00079,720SSI9 tháng
CMSN2406450 (0.00%)-17,00081,700ACBS12 tháng
CMSN240850 (0.00%)-23,67886,178KIS7 tháng
CMSN2501130 (0.00%)-10,00073,040VPBankS6 tháng
CMSN250240 (0.00%)-11,00073,200SSI5 tháng
CMSN2503780 (0.00%)-13,00078,900SSI10 tháng
CMSN2504120 (0.00%)-15,70078,180VCI6 tháng
CMSN2505300 (0.00%)-11,33376,333KIS4 tháng
CMSN2506430 (0.00%)-13,55579,855KIS6 tháng
CMSN2507510 (0.00%)-15,99983,099KIS7 tháng
CMSN2508580 (0.00%)-17,77785,577KIS8 tháng
CMSN2509560 (0.00%)-19,99987,599KIS9 tháng
CMSN2510630 (0.00%)-21,39989,699KIS11 tháng
CMSN25111,450 (0.00%)3,00070,600HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404330 (0.00%)24,400-60026,3209 tháng
CFPT24021,670 (0.00%)118,300-16,700141,6809 tháng
CHPG2406510 (0.00%)25,400-2,60030,04012 tháng
CHPG2408330 (0.00%)25,400-1,60028,3209 tháng
CMBB2405600 (0.00%)23,800-2,20028,4009 tháng
CMSN2404180 (0.00%)62,000-17,00079,7209 tháng
CMWG2406690 (0.00%)60,800-5,20068,7609 tháng
CSTB24091,320 (0.00%)40,0004,00041,2809 tháng
CVHM24063,470 (0.00%)62,30012,30063,8809 tháng
CVIB2406250 (0.00%)18,000-1,00020,0009 tháng
CVIC24059,350 (0.00%)79,40036,40080,4009 tháng
CVNM2406170 (0.00%)58,600-10,40069,6809 tháng
CVPB240770 (0.00%)17,350-3,65021,2809 tháng
CVRE24061,680 (0.00%)25,5006,50025,7209 tháng
CACB25021,200 (0.00%)24,400-3,60030,40015 tháng
CACB2503720 (0.00%)24,400-2,60028,44010 tháng
CACB250420 (0.00%)24,400-1,60026,0405 tháng
CFPT2502310 (0.00%)118,300-51,700173,10010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)118,300-61,700187,00015 tháng
CFPT250410 (0.00%)118,300-41,700160,1005 tháng
CHPG250360 (0.00%)25,400-1,60027,1205 tháng
CHPG2504880 (0.00%)25,400-3,60030,76010 tháng
CHPG25051,580 (0.00%)25,400-4,60033,16015 tháng
CMBB25021,740 (0.00%)23,8002,94823,8805 tháng
CMBB25031,930 (0.00%)23,8001,21025,94810 tháng
CMBB25042,500 (0.00%)23,80034127,80915 tháng
CMSN250240 (0.00%)62,000-11,00073,2005 tháng
CMSN2503780 (0.00%)62,000-13,00078,90010 tháng
CMWG2502380 (0.00%)60,80080061,9005 tháng
CMWG25031,390 (0.00%)60,800-2,20069,95010 tháng
CMWG25041,860 (0.00%)60,800-5,20075,30015 tháng
CSTB25032,510 (0.00%)40,0005,00040,0205 tháng
CSTB25042,900 (0.00%)40,0002,00043,80010 tháng
CTCB25022,690 (0.00%)29,4005,40029,3805 tháng
CTCB25032,750 (0.00%)29,4003,40031,50010 tháng
CVHM25014,130 (0.00%)62,30020,30062,6505 tháng
CVHM25024,040 (0.00%)62,30017,30065,20010 tháng
CVIB250110 (0.00%)18,000-2,00020,0205 tháng
CVIB2502570 (0.00%)18,000-3,00022,14010 tháng
CVIC25017,870 (0.00%)79,40039,40079,3505 tháng
CVIC25027,320 (0.00%)79,40039,40076,60010 tháng
CVNM250130 (0.00%)58,600-5,89564,6445 tháng
CVNM2502610 (0.00%)58,600-6,88868,51410 tháng
CVNM25031,160 (0.00%)58,600-9,86474,21815 tháng
CVPB2501510 (0.00%)17,350-2,65021,02010 tháng
CVPB2502870 (0.00%)17,350-3,65022,74015 tháng
CVPB250340 (0.00%)17,350-1,65019,0805 tháng
CVRE25024,230 (0.00%)25,5008,50025,4605 tháng
CVRE25034,200 (0.00%)25,5007,50026,40010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:22/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:29/01/2024
Ngày đáo hạn:31/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:85,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành