Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.29 (HOSE: CMSN2317)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.29

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/01/2025 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,260

Thấp nhất NY10

KLGD2,300

NN mua2,300

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở70,800

Giá thực hiện86,868

Hòa vốn **86,948

S-X *-16,068

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (149.725) - FPT (121.889) - MBB (107.311) - VIC (101.302) - SHB (89.190)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.29

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240416030 (+23.08%)389,800-18,50079,640SSI9 tháng
CMSN240649020 (+4.26%)104,200-18,50081,940ACBS12 tháng
CMSN240880 (0.00%)31,000-25,17886,478KIS7 tháng
CMSN2501100-40 (-28.57%)320,000-11,50072,800VPBankS6 tháng
CMSN250250 (0.00%)98,700-12,50073,250SSI5 tháng
CMSN250370070 (+11.11%)298,400-14,50078,500SSI10 tháng
CMSN2504110 (0.00%)35,100-17,20078,140VCI6 tháng
CMSN2505390 (0.00%)-12,83377,233KIS4 tháng
CMSN2506400-20 (-4.76%)500-15,05579,555KIS6 tháng
CMSN2507480 (0.00%)-17,49982,799KIS7 tháng
CMSN2508490-40 (-7.55%)600-19,27784,677KIS8 tháng
CMSN2509530-40 (-7.02%)100-21,49987,299KIS9 tháng
CMSN2510600-30 (-4.76%)500-22,89989,399KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407220 (0.00%)111,000-47,692164,1557 tháng
CHPG241280-20 (-20%)155,30025,400-5,93331,6537 tháng
CMBB240933010 (+3.13%)32,00023,450-1,64926,5337 tháng
CMSN240880 (0.00%)31,00060,500-25,17886,4787 tháng
CMWG2410140-10 (-6.67%)10,70059,700-11,07772,1777 tháng
CSHB24031,240 (0.00%)14,80012,7501,63413,3527 tháng
CSTB2413850 (0.00%)70,80040,00032143,0797 tháng
CTCB2406210-30 (-12.50%)5,80025,800-2,17929,0297 tháng
CTPB240580 (0.00%)13,550-5,44919,3197 tháng
CVHM24112,450-90 (-3.54%)1,00061,10010,54562,8057 tháng
CVIC24073,560500 (+16.34%)56,40066,20017,20166,7997 tháng
CVPB241250 (0.00%)10,50016,700-6,07722,8777 tháng
CVRE2410550-100 (-15.38%)4,10022,80091224,0887 tháng
CFPT2509810-100 (-10.99%)300111,000-28,999160,2498 tháng
CFPT2510950-130 (-12.04%)700111,000-42,999177,74911 tháng
CHDB2502430 (0.00%)21,000-3,44426,1644 tháng
CHDB2503580130 (+28.89%)5,10021,000-4,55527,8756 tháng
CHDB2504630 (0.00%)21,000-5,66629,1868 tháng
CHDB2505750-140 (-15.73%)3,10021,000-6,77730,77711 tháng
CHPG2511350-80 (-18.60%)7,00025,400-3,48830,2884 tháng
CHPG2512470-10 (-2.08%)3,00025,400-4,48831,7686 tháng
CHPG2513500-80 (-13.79%)12,00025,400-5,48832,8887 tháng
CHPG2514600-20 (-3.23%)2,20025,400-6,26634,0668 tháng
CHPG2515620-60 (-8.82%)50,10025,400-6,82234,7029 tháng
CHPG2516810 (0.00%)25,400-7,71136,35111 tháng
CMSN2505390 (0.00%)60,500-12,83377,2334 tháng
CMSN2506400-20 (-4.76%)50060,500-15,05579,5556 tháng
CMSN2507480 (0.00%)60,500-17,49982,7997 tháng
CMSN2508490-40 (-7.55%)60060,500-19,27784,6778 tháng
CMSN2509530-40 (-7.02%)10060,500-21,49987,2999 tháng
CMSN2510600-30 (-4.76%)50060,500-22,89989,39911 tháng
CMWG2507800 (0.00%)59,700-6,96674,6668 tháng
CMWG2508840-20 (-2.33%)10059,700-13,29981,39911 tháng
CSHB2502900-60 (-6.25%)387,70012,75035114,1994 tháng
CSHB25031,200120 (+11.11%)10012,750-4915,1996 tháng
CSHB25041,100-30 (-2.65%)2,00012,750-64915,5998 tháng
CSHB25051,370 (0.00%)12,750-1,04916,53911 tháng
CSSB2501500-30 (-5.66%)70,90018,600-2,07822,6784 tháng
CSSB2502640 (0.00%)18,600-2,63423,7946 tháng
CSSB2503650-100 (-13.33%)1,00018,600-3,74524,9458 tháng
CSSB2504950 (0.00%)18,600-4,52326,92311 tháng
CSTB25071,040 (0.00%)40,000144,1594 tháng
CSTB25081,390 (0.00%)40,000-99946,5596 tháng
CSTB25091,280 (0.00%)40,000-2,99948,1197 tháng
CSTB25101,300 (0.00%)40,000-3,99949,1998 tháng
CSTB25111,360 (0.00%)40,000-4,99950,4399 tháng
CSTB25121,510 (0.00%)40,000-5,99952,03911 tháng
CVHM25052,690-70 (-2.54%)51,20061,10011,10163,4494 tháng
CVHM25062,520 (0.00%)61,1009,98963,7116 tháng
CVHM25072,540 (0.00%)61,1007,76766,0337 tháng
CVHM25082,460 (0.00%)61,1006,65666,7448 tháng
CVHM25092,380 (0.00%)61,1004,43468,5669 tháng
CVIC25042,730440 (+19.21%)7,70066,20011,75668,0944 tháng
CVIC25052,520 (0.00%)66,20010,64568,1556 tháng
CVIC25062,450 (0.00%)66,2008,42370,0277 tháng
CVIC25073,010500 (+19.92%)30066,2007,31273,9388 tháng
CVIC25082,460 (0.00%)66,2005,20173,2999 tháng
CVJC2502360 (0.00%)85,000-14,999103,5994 tháng
CVJC2503400 (0.00%)85,000-24,999113,9996 tháng
CVNM250638060 (+18.75%)20,20057,700-7,85568,5954 tháng
CVNM250756070 (+14.29%)4,90057,700-10,07772,2576 tháng
CVNM2508600 (0.00%)57,700-12,29974,7998 tháng
CVNM250984040 (+5%)10057,700-14,29978,71911 tháng
CVPB2507360 (0.00%)16,700-3,96621,3864 tháng
CVPB2508390 (0.00%)16,700-4,96622,4466 tháng
CVPB2509630 (0.00%)16,700-5,96623,9268 tháng
CVPB2510870 (0.00%)16,700-6,96625,40611 tháng
CVRE25061,210-50 (-3.97%)8,40022,8003,80123,8394 tháng
CVRE25071,200 (0.00%)22,8002,91224,6886 tháng
CVRE2508980 (0.00%)22,8001,91224,8087 tháng
CVRE25091,130-80 (-6.61%)10,40022,8001,24526,0758 tháng
CVRE25101,120 (0.00%)22,80068926,5919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:86,868
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành