Chứng quyền MSN-HSC-MET10 (HOSE: CMSN2401)

CW MSN-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

10

(%)
04/03/2025 15:06

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,400

Thấp nhất NY10

KLGD5,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở69,100

Giá thực hiện82,000

Hòa vốn **82,080

S-X *-12,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (176.802) - FPT (148.471) - MBB (105.652) - VIC (102.370) - VCB (91.748)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN-HSC-MET10

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN2404130-20 (-13.33%)4 : 179,000-20,90079,520SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240510 (0.00%)4 : 179,000-20,90079,040SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN2406380-30 (-7.32%)6 : 179,000-20,90081,280ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN24087010 (+16.67%)10 : 185,678-27,57886,378KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN250117010 (+6.25%)8 : 172,000-13,90073,360VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMSN250240-20 (-33.33%)5 : 173,000-14,90073,200SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503540-60 (-10%)5 : 175,000-16,90077,700SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMSN2504110-20 (-15.38%)4 : 177,700-19,60078,140VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN2505640-190 (-22.89%)10 : 173,333-15,23379,733KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CMSN2506500-330 (-39.76%)10 : 175,555-17,45580,555KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CMSN2507730-100 (-12.05%)10 : 177,999-19,89985,299KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CMSN2508810-20 (-2.41%)10 : 179,777-21,67787,877KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMSN250988050 (+6.02%)10 : 181,999-23,89990,799KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CMSN25101,060230 (+27.71%)10 : 183,399-25,29993,999KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,39080 (+6.11%)2 : 124,95027,000-2,05029,780HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,040-110 (-9.57%)4 : 125,75025,00075029,160TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25052,310100 (+4.52%)2 : 120,40017,0003,40021,620VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh