Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY10
KLGD5,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở69,100
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **82,080
S-X *-12,900
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 130 | -20 (-13.33%) | 4 : 1 | 79,000 | -20,900 | 79,520 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2405 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 79,000 | -20,900 | 79,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMSN2406 | 380 | -30 (-7.32%) | 6 : 1 | 79,000 | -20,900 | 81,280 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2408 | 70 | 10 (+16.67%) | 10 : 1 | 85,678 | -27,578 | 86,378 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2501 | 170 | 10 (+6.25%) | 8 : 1 | 72,000 | -13,900 | 73,360 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMSN2502 | 40 | -20 (-33.33%) | 5 : 1 | 73,000 | -14,900 | 73,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMSN2503 | 540 | -60 (-10%) | 5 : 1 | 75,000 | -16,900 | 77,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMSN2504 | 110 | -20 (-15.38%) | 4 : 1 | 77,700 | -19,600 | 78,140 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2505 | 640 | -190 (-22.89%) | 10 : 1 | 73,333 | -15,233 | 79,733 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CMSN2506 | 500 | -330 (-39.76%) | 10 : 1 | 75,555 | -17,455 | 80,555 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CMSN2507 | 730 | -100 (-12.05%) | 10 : 1 | 77,999 | -19,899 | 85,299 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CMSN2508 | 810 | -20 (-2.41%) | 10 : 1 | 79,777 | -21,677 | 87,877 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CMSN2509 | 880 | 50 (+6.02%) | 10 : 1 | 81,999 | -23,899 | 90,799 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CMSN2510 | 1,060 | 230 (+27.71%) | 10 : 1 | 83,399 | -25,299 | 93,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,390 | 80 (+6.11%) | 2 : 1 | 24,950 | 27,000 | -2,050 | 29,780 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,040 | -110 (-9.57%) | 4 : 1 | 25,750 | 25,000 | 750 | 29,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 2,310 | 100 (+4.52%) | 2 : 1 | 20,400 | 17,000 | 3,400 | 21,620 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |