Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY10
KLGD5,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở69,100
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **82,080
S-X *-12,900
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 130 | -20 (-13.33%) | 39,400 | -20,900 | 79,520 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 10 | (0.00%) | 60,700 | -20,900 | 79,040 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 380 | -30 (-7.32%) | 57,600 | -20,900 | 81,280 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 70 | 10 (+16.67%) | 120,400 | -27,578 | 86,378 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 170 | 10 (+6.25%) | 90,000 | -13,900 | 73,360 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 40 | -20 (-33.33%) | 428,000 | -14,900 | 73,200 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 540 | -60 (-10%) | 501,800 | -16,900 | 77,700 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 110 | -20 (-15.38%) | 33,900 | -19,600 | 78,140 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 640 | -190 (-22.89%) | 100 | -15,233 | 79,733 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 500 | -330 (-39.76%) | 900 | -17,455 | 80,555 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 730 | -100 (-12.05%) | 100 | -19,899 | 85,299 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 810 | -20 (-2.41%) | 100 | -21,677 | 87,877 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 880 | 50 (+6.02%) | 100 | -23,899 | 90,799 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 1,060 | 230 (+27.71%) | 100 | -25,299 | 93,999 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,390 | 80 (+6.11%) | 6,200 | 24,950 | -2,050 | 29,780 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,040 | -110 (-9.57%) | 426,000 | 25,750 | 750 | 29,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,310 | 100 (+4.52%) | 25,000 | 20,400 | 3,400 | 21,620 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |