Chứng quyền MSN/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CMSN2402)

CW MSN/5M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
12/11/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,990

Thấp nhất NY10

KLGD19,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở72,500

Giá thực hiện83,000

Hòa vốn **83,050

S-X *-10,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2402: SAIGONTOURIST YBC VNL BPCC CNG
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/5M/SSI/C/EU/Cash-16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN24041,100120 (+12.24%)55,500-8,60083,400SSI9 tháng
CMSN240532080 (+33.33%)1,096,300-8,60080,280SSI6 tháng
CMSN240691050 (+5.81%)570,700-8,60084,460ACBS12 tháng
CMSN240730 (0.00%)339,100-13,05683,756KIS4 tháng
CMSN240819020 (+11.76%)653,600-15,27887,578KIS7 tháng
CMSN250168050 (+7.94%)618,700-1,60077,440VPBankS6 tháng
CMSN2502840110 (+15.07%)780,500-2,60077,200SSI5 tháng
CMSN25031,820110 (+6.43%)360,300-4,60084,100SSI10 tháng
CMSN2504780330 (+73.33%)100-7,30080,820VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403450-50 (-10%)3,353,60026,1001,10026,8006 tháng
CACB2404690-50 (-6.76%)2,090,10026,1001,10027,7609 tháng
CFPT24026,4801,290 (+24.86%)39,900136,5002,436159,8059 tháng
CFPT24032,780-170 (-5.76%)67,200136,5002,436145,1076 tháng
CHPG24061,010-40 (-3.81%)90,30027,700-30032,04012 tháng
CHPG2407690 (0.00%)2,615,80027,7001,70028,7604 tháng
CHPG2408880-50 (-5.38%)388,40027,70070030,5209 tháng
CMBB2405900-60 (-6.25%)1,066,20024,3001,71025,7189 tháng
CMBB2406870-80 (-8.42%)274,30024,3002,57924,7456 tháng
CMSN24041,100120 (+12.24%)55,50070,400-8,60083,4009 tháng
CMSN240532080 (+33.33%)1,096,30070,400-8,60080,2806 tháng
CMWG2405520-130 (-20%)705,60061,500-4,50068,0806 tháng
CMWG24061,270-240 (-15.89%)78,40061,500-4,50071,0809 tháng
CSTB24081,000-140 (-12.28%)785,10039,0003,00040,0006 tháng
CSTB24091,400-130 (-8.50%)768,70039,0003,00041,6009 tháng
CVHM24061,190190 (+19%)117,00047,800-2,20054,7609 tháng
CVHM2407620130 (+26.53%)498,60047,800-1,20051,4806 tháng
CVIB24051,260-180 (-12.50%)716,10020,3002,30020,5206 tháng
CVIB2406650-70 (-9.72%)1,146,30020,3001,30021,6009 tháng
CVIC24042,290720 (+45.86%)222,80051,4008,40052,1606 tháng
CVIC24052,730640 (+30.62%)171,90051,4008,40053,9209 tháng
CVNM2405160-20 (-11.11%)2,108,10062,000-5,47268,1076 tháng
CVNM2406540-40 (-6.90%)112,40062,000-6,46470,6089 tháng
CVPB2407300-30 (-9.09%)908,70019,250-1,75022,2009 tháng
CVPB2408180-60 (-25%)1,199,80019,250-1,75021,3606 tháng
CVRE2405520110 (+26.83%)208,30018,800-20020,0406 tháng
CVRE240650080 (+19.05%)933,90018,800-20021,0009 tháng
CACB25021,900-170 (-8.21%)37,30026,100-1,90031,80015 tháng
CACB25031,440-130 (-8.28%)51,20026,100-90029,88010 tháng
CACB2504740-70 (-8.64%)1,019,80026,10010027,4805 tháng
CFPT2502880-10 (-1.12%)842,200136,500-33,500178,80010 tháng
CFPT25031,280 (0.00%)172,700136,500-43,500192,80015 tháng
CFPT2504380-10 (-2.56%)1,040,100136,500-23,500163,8005 tháng
CHPG25031,270-50 (-3.79%)251,90027,70070029,5405 tháng
CHPG25041,810-90 (-4.74%)243,60027,700-1,30032,62010 tháng
CHPG25052,520-30 (-1.18%)36,30027,700-2,30035,04015 tháng
CMBB25022,310-190 (-7.60%)129,90024,3003,44824,8715 tháng
CMBB25032,550-90 (-3.41%)416,60024,3001,71027,02710 tháng
CMBB25042,940-270 (-8.41%)63,50024,30084128,57515 tháng
CMSN2502840110 (+15.07%)780,50070,400-2,60077,2005 tháng
CMSN25031,820110 (+6.43%)360,30070,400-4,60084,10010 tháng
CMWG25021,180-130 (-9.92%)345,50061,5001,50065,9005 tháng
CMWG25031,810-170 (-8.59%)63,70061,500-1,50072,05010 tháng
CMWG25042,240-170 (-7.05%)66,80061,500-4,50077,20015 tháng
CSTB25032,670-220 (-7.61%)111,30039,0004,00040,3405 tháng
CSTB25043,080-210 (-6.38%)77,00039,0001,00044,16010 tháng
CTCB25022,080-290 (-12.24%)323,00027,3003,30028,1605 tháng
CTCB25032,300-220 (-8.73%)1,906,30027,3001,30030,60010 tháng
CVHM25011,560190 (+13.87%)1,656,80047,8005,80049,8005 tháng
CVHM25021,830170 (+10.24%)1,301,10047,8002,80054,15010 tháng
CVIB2501670-130 (-16.25%)298,30020,30030021,3405 tháng
CVIB25021,190-160 (-11.85%)136,20020,300-70023,38010 tháng
CVIC25012,470600 (+32.09%)561,80051,40011,40052,3505 tháng
CVIC25022,340530 (+29.28%)265,20051,40011,40051,70010 tháng
CVNM2501470-20 (-4.08%)3,313,20062,000-2,49566,8265 tháng
CVNM25021,250-30 (-2.34%)56,80062,000-3,48871,68810 tháng
CVNM25031,84010 (+0.55%)44,50062,000-6,46477,59015 tháng
CVPB25011,260-100 (-7.35%)396,80019,250-75022,52010 tháng
CVPB25021,600-80 (-4.76%)36,50019,250-1,75024,20015 tháng
CVPB2503730-140 (-16.09%)1,405,50019,25025020,4605 tháng
CVRE25021,300170 (+15.04%)556,10018,8001,80019,6005 tháng
CVRE25031,710200 (+13.25%)142,10018,80080021,42010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2024
Ngày đáo hạn:14/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:83,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành