Chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CMSN2403)

CW MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
12/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,700

Thấp nhất NY10

KLGD26,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở72,100

Giá thực hiện90,000

Hòa vốn **90,050

S-X *-17,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2403: CMSN2304 CMSN2504
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN24041,17070 (+6.36%)64,100-7,90083,680SSI9 tháng
CMSN240535030 (+9.38%)401,900-7,90080,400SSI6 tháng
CMSN2406910 (0.00%)195,700-7,90084,460ACBS12 tháng
CMSN240730 (0.00%)20,100-12,35683,756KIS4 tháng
CMSN240820010 (+5.26%)129,600-14,57887,678KIS7 tháng
CMSN250172040 (+5.88%)477,900-90077,760VPBankS6 tháng
CMSN250293090 (+10.71%)265,800-1,90077,650SSI5 tháng
CMSN25031,920100 (+5.49%)169,700-3,90084,600SSI10 tháng
CMSN2504540-240 (-30.77%)197,500-6,60079,860VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403420-30 (-6.67%)1,799,10026,0001,00026,6806 tháng
CACB2404690 (0.00%)4,513,00026,0001,00027,7609 tháng
CFPT24025,020-1,460 (-22.53%)123,600131,400-2,664154,0059 tháng
CFPT24032,320-460 (-16.55%)185,500131,400-2,664143,2806 tháng
CHPG24061,02010 (+0.99%)219,10027,550-45032,08012 tháng
CHPG2407660-30 (-4.35%)2,031,10027,5501,55028,6404 tháng
CHPG2408880 (0.00%)514,00027,55055030,5209 tháng
CMBB240592020 (+2.22%)4,687,80024,3001,71025,7889 tháng
CMBB2406870 (0.00%)347,50024,3002,57924,7456 tháng
CMSN24041,17070 (+6.36%)64,10071,100-7,90083,6809 tháng
CMSN240535030 (+9.38%)401,90071,100-7,90080,4006 tháng
CMWG240555030 (+5.77%)116,50061,500-4,50068,2006 tháng
CMWG24061,35080 (+6.30%)481,50061,500-4,50071,4009 tháng
CSTB2408920-80 (-8%)370,10038,8502,85039,6806 tháng
CSTB24091,300-100 (-7.14%)140,80038,8502,85041,2009 tháng
CVHM24061,130-60 (-5.04%)208,40047,900-2,10054,5209 tháng
CVHM2407560-60 (-9.68%)264,30047,900-1,10051,2406 tháng
CVIB24051,34080 (+6.35%)150,40020,3502,35020,6806 tháng
CVIB240667020 (+3.08%)293,00020,3501,35021,6809 tháng
CVIC24042,450160 (+6.99%)861,60052,2009,20052,8006 tháng
CVIC24052,940210 (+7.69%)215,80052,2009,20054,7609 tháng
CVNM2405160 (0.00%)390,20062,100-5,37268,1076 tháng
CVNM240655010 (+1.85%)74,00062,100-6,36470,6479 tháng
CVPB240733030 (+10%)487,30019,600-1,40022,3209 tháng
CVPB240821030 (+16.67%)538,00019,600-1,40021,4206 tháng
CVRE2405450-70 (-13.46%)329,50018,750-25019,9006 tháng
CVRE2406470-30 (-6%)201,30018,750-25020,8809 tháng
CACB25021,840-60 (-3.16%)52,20026,000-2,00031,68015 tháng
CACB25031,390-50 (-3.47%)54,80026,000-1,00029,78010 tháng
CACB2504710-30 (-4.05%)12,136,10026,00027,4205 tháng
CFPT2502760-120 (-13.64%)654,900131,400-38,600177,60010 tháng
CFPT25031,110-170 (-13.28%)315,500131,400-48,600191,10015 tháng
CFPT2504360-20 (-5.26%)303,000131,400-28,600163,6005 tháng
CHPG25031,210-60 (-4.72%)170,80027,55055029,4205 tháng
CHPG25041,740-70 (-3.87%)208,50027,550-1,45032,48010 tháng
CHPG25052,470-50 (-1.98%)62,60027,550-2,45034,94015 tháng
CMBB25022,34030 (+1.30%)259,00024,3003,44824,9245 tháng
CMBB25032,550 (0.00%)41,50024,3001,71027,02710 tháng
CMBB25042,96020 (+0.68%)537,70024,30084128,60915 tháng
CMSN250293090 (+10.71%)265,80071,100-1,90077,6505 tháng
CMSN25031,920100 (+5.49%)169,70071,100-3,90084,60010 tháng
CMWG25021,26080 (+6.78%)1,764,70061,5001,50066,3005 tháng
CMWG25031,910100 (+5.52%)1,000,30061,500-1,50072,55010 tháng
CMWG25042,33090 (+4.02%)51,30061,500-4,50077,65015 tháng
CSTB25032,500-170 (-6.37%)311,60038,8503,85040,0005 tháng
CSTB25042,940-140 (-4.55%)97,80038,85085043,88010 tháng
CTCB25022,09010 (+0.48%)117,80027,3003,30028,1805 tháng
CTCB25032,300 (0.00%)274,60027,3001,30030,60010 tháng
CVHM25011,510-50 (-3.21%)1,272,20047,9005,90049,5505 tháng
CVHM25021,780-50 (-2.73%)89,50047,9002,90053,90010 tháng
CVIB250171040 (+5.97%)64,20020,35035021,4205 tháng
CVIB25021,22030 (+2.52%)45,30020,350-65023,44010 tháng
CVIC25012,680210 (+8.50%)156,10052,20012,20053,4005 tháng
CVIC25022,470130 (+5.56%)123,80052,20012,20052,35010 tháng
CVNM250148010 (+2.13%)693,40062,100-2,39566,8765 tháng
CVNM25021,250 (0.00%)60,10062,100-3,38871,68810 tháng
CVNM25031,810-30 (-1.63%)100,40062,100-6,36477,44215 tháng
CVPB25011,34080 (+6.35%)406,40019,600-40022,68010 tháng
CVPB25021,69090 (+5.63%)66,40019,600-1,40024,38015 tháng
CVPB250379060 (+8.22%)652,50019,60060020,5805 tháng
CVRE25021,250-50 (-3.85%)232,30018,7501,75019,5005 tháng
CVRE25031,670-40 (-2.34%)45,00018,75075021,34010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2024
Ngày đáo hạn:16/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:90,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành