Chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CMSN2403)

CW MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
12/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,700

Thấp nhất NY10

KLGD26,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở72,100

Giá thực hiện90,000

Hòa vốn **90,050

S-X *-17,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2403: CMSN2404 CMSN2405 CHPG2406 CHPG2409 CMSN2502
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN24041,110-60 (-5.13%)45,100-8,50083,440SSI9 tháng
CMSN2405300-50 (-14.29%)229,000-8,50080,200SSI6 tháng
CMSN2406860-50 (-5.49%)163,400-8,50084,160ACBS12 tháng
CMSN240730 (0.00%)197,500-12,95683,756KIS4 tháng
CMSN2408190-10 (-5%)705,900-15,17887,578KIS7 tháng
CMSN2501670-50 (-6.94%)376,400-1,50077,360VPBankS6 tháng
CMSN2502840-90 (-9.68%)366,300-2,50077,200SSI5 tháng
CMSN25031,860-60 (-3.13%)151,000-4,50084,300SSI10 tháng
CMSN2504480-60 (-11.11%)114,200-7,20079,620VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240346040 (+9.52%)864,70026,1501,15026,8406 tháng
CACB2404690 (0.00%)2,350,60026,1501,15027,7609 tháng
CFPT24026,0801,060 (+21.12%)43,500130,100-3,964158,2169 tháng
CFPT24032,290-30 (-1.29%)12,900130,100-3,964143,1616 tháng
CHPG24061,020 (0.00%)360,50027,950-5032,08012 tháng
CHPG240768020 (+3.03%)661,50027,9501,95028,7204 tháng
CHPG240893050 (+5.68%)99,90027,95095030,7209 tháng
CMBB2405860-60 (-6.52%)2,668,20024,2001,61025,5799 tháng
CMBB2406810-60 (-6.90%)105,00024,2002,47924,5366 tháng
CMSN24041,110-60 (-5.13%)45,10070,500-8,50083,4409 tháng
CMSN2405300-50 (-14.29%)229,00070,500-8,50080,2006 tháng
CMWG2405460-90 (-16.36%)87,10061,500-4,50067,8406 tháng
CMWG24061,270-80 (-5.93%)53,30061,500-4,50071,0809 tháng
CSTB240896040 (+4.35%)185,20038,9502,95039,8406 tháng
CSTB24091,37070 (+5.38%)204,50038,9502,95041,4809 tháng
CVHM24061,080-50 (-4.42%)53,60047,800-2,20054,3209 tháng
CVHM2407530-30 (-5.36%)386,80047,800-1,20051,1206 tháng
CVIB24051,38040 (+2.99%)322,40020,4502,45020,7606 tháng
CVIB2406670 (0.00%)772,20020,4501,45021,6809 tháng
CVIC24042,46010 (+0.41%)114,20052,2009,20052,8406 tháng
CVIC24052,890-50 (-1.70%)1,073,10052,2009,20054,5609 tháng
CVNM240517010 (+6.25%)693,20062,700-4,77268,1476 tháng
CVNM240659040 (+7.27%)712,30062,700-5,76470,8069 tháng
CVPB240738050 (+15.15%)1,571,00020,150-85022,5209 tháng
CVPB240829080 (+38.10%)1,129,70020,150-85021,5806 tháng
CVRE2405450 (0.00%)172,90018,700-30019,9006 tháng
CVRE2406470 (0.00%)371,60018,700-30020,8809 tháng
CACB25021,87030 (+1.63%)40,40026,150-1,85031,74015 tháng
CACB25031,42030 (+2.16%)44,00026,150-85029,84010 tháng
CACB2504870160 (+22.54%)3,085,10026,15015027,7405 tháng
CFPT2502660-100 (-13.16%)409,700130,100-39,900176,60010 tháng
CFPT25031,020-90 (-8.11%)134,800130,100-49,900190,20015 tháng
CFPT2504340-20 (-5.56%)1,051,800130,100-29,900163,4005 tháng
CHPG25031,27060 (+4.96%)54,60027,95095029,5405 tháng
CHPG25041,80060 (+3.45%)57,50027,950-1,05032,60010 tháng
CHPG25052,53060 (+2.43%)59,80027,950-2,05035,06015 tháng
CMBB25022,190-150 (-6.41%)48,90024,2003,34824,6635 tháng
CMBB25032,420-130 (-5.10%)52,30024,2001,61026,80110 tháng
CMBB25042,870-90 (-3.04%)45,10024,20074128,45315 tháng
CMSN2502840-90 (-9.68%)366,30070,500-2,50077,2005 tháng
CMSN25031,860-60 (-3.13%)151,00070,500-4,50084,30010 tháng
CMWG25021,130-130 (-10.32%)320,00061,5001,50065,6505 tháng
CMWG25031,830-80 (-4.19%)138,90061,500-1,50072,15010 tháng
CMWG25042,250-80 (-3.43%)52,30061,500-4,50077,25015 tháng
CSTB25032,57070 (+2.80%)139,70038,9503,95040,1405 tháng
CSTB25043,01070 (+2.38%)43,70038,95095044,02010 tháng
CTCB25022,080-10 (-0.48%)100,80027,3503,35028,1605 tháng
CTCB25032,290-10 (-0.43%)165,70027,3501,35030,58010 tháng
CVHM25011,460-50 (-3.31%)1,667,90047,8005,80049,3005 tháng
CVHM25021,760-20 (-1.12%)45,30047,8002,80053,80010 tháng
CVIB250173020 (+2.82%)109,30020,45045021,4605 tháng
CVIB25021,220 (0.00%)54,10020,450-55023,44010 tháng
CVIC25012,620-60 (-2.24%)121,60052,20012,20053,1005 tháng
CVIC25022,380-90 (-3.64%)356,40052,20012,20051,90010 tháng
CVNM250152040 (+8.33%)221,70062,700-1,79567,0745 tháng
CVNM25021,30050 (+4%)113,40062,700-2,78871,93610 tháng
CVNM25031,87060 (+3.31%)64,70062,700-5,76477,73915 tháng
CVPB25011,450110 (+8.21%)1,221,20020,15015022,90010 tháng
CVPB25021,810120 (+7.10%)194,80020,150-85024,62015 tháng
CVPB2503980190 (+24.05%)1,404,10020,1501,15020,9605 tháng
CVRE25021,230-20 (-1.60%)562,30018,7001,70019,4605 tháng
CVRE25031,610-60 (-3.59%)46,30018,70070021,22010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2024
Ngày đáo hạn:16/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:90,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành