Chứng quyền MSN/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CMSN2404)

CW MSN/9M/SSI/C/EU/Cash-17

200

-30 (-13.04%)
29/04/2025 15:00

Mở cửa190

Cao nhất250

Thấp nhất190

Cao nhất NY3,030

Thấp nhất NY70

KLGD78,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn89

Giá CK cơ sở62,500

Giá thực hiện79,000

Hòa vốn **79,800

S-X *-16,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2404: CMSN2406 CMSN2408 CVRE2410 CMSN2502 CMSN2503
Trending: HPG (120.219) - MBB (107.759) - FPT (99.654) - VIC (87.235) - VCB (81.975)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN2404200-30 (-13.04%)4 : 179,000-16,50079,800SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2406470-20 (-4.08%)6 : 179,000-16,50081,820ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN240880 (0.00%)10 : 185,678-23,17886,478KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN250180-40 (-33.33%)8 : 172,000-9,50072,640VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMSN250240-30 (-42.86%)5 : 173,000-10,50073,200SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503820-10 (-1.20%)5 : 175,000-12,50079,100SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMSN2504130-20 (-13.33%)4 : 177,700-15,20078,220VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN250544050 (+12.82%)10 : 173,333-10,83377,733KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CMSN2506540-30 (-5.26%)10 : 175,555-13,05580,955KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CMSN2507590-10 (-1.67%)10 : 177,999-15,49983,899KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CMSN2508520 (0.00%)10 : 179,777-17,27784,977KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMSN2509550-30 (-5.17%)10 : 181,999-19,49987,499KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CMSN2510720-10 (-1.37%)10 : 183,399-20,89990,599KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404280-50 (-15.15%)4 : 124,05025,000-95026,120ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT2402400-1,620 (-80.20%)4 : 1109,400135,000-24,664135,653FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406570 (0.00%)4 : 125,50028,000-2,50030,280HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408370-50 (-11.90%)4 : 125,50027,000-1,50028,480HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405610-10 (-1.61%)4 : 123,55026,00096024,710MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404200-30 (-13.04%)4 : 162,50079,000-16,50079,800MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240684050 (+6.33%)4 : 160,80066,000-5,20069,360MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,23020 (+1.65%)4 : 139,10036,0003,10040,920STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24062,640-360 (-12%)4 : 158,40050,0008,40060,560VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406220-20 (-8.33%)4 : 117,35019,000-92519,122VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24056,410150 (+2.40%)4 : 168,00043,00025,00068,640VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406110-60 (-35.29%)4 : 157,60069,000-10,86468,901VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240760-10 (-14.29%)4 : 116,55021,000-4,45021,240VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,290100 (+8.40%)4 : 123,65019,0004,65024,160VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,130-20 (-1.74%)2 : 124,05028,000-3,95030,260ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503670-10 (-1.47%)2 : 124,05027,000-2,95028,340ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250450-40 (-44.44%)2 : 124,05026,000-1,95026,100ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502240-20 (-7.69%)10 : 1109,400170,000-60,600172,400FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503550-110 (-16.67%)10 : 1109,400180,000-70,600185,500FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250420-20 (-50%)10 : 1109,400160,000-50,600160,200FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503260-30 (-10.34%)2 : 125,50027,000-1,50027,520HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504970-30 (-3%)2 : 125,50029,000-3,50030,940HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,680-30 (-1.75%)2 : 125,50030,000-4,50033,360HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,660-90 (-5.14%)1.74 : 123,55020,8522,69823,740MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,910-60 (-3.05%)1.74 : 123,55022,59096025,913MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,430-90 (-3.57%)1.74 : 123,55023,4599127,687MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250240-30 (-42.86%)5 : 162,50073,000-10,50073,200MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503820-10 (-1.20%)5 : 162,50075,000-12,50079,100MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502650-30 (-4.41%)5 : 160,80060,00080063,250MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,510-20 (-1.31%)5 : 160,80063,000-2,20070,550MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,98060 (+3.13%)5 : 160,80066,000-5,20075,900MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,27010 (+0.44%)2 : 139,10035,0004,10039,540STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,78040 (+1.46%)2 : 139,10038,0001,10043,560STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,370140 (+11.38%)2 : 126,30024,0002,30026,740TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,72080 (+4.88%)2 : 126,30026,00030029,440TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,410-320 (-8.58%)5 : 158,40042,00016,40059,050VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,370-170 (-4.80%)5 : 158,40045,00013,40061,850VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250130-20 (-40%)2 : 117,35020,000-1,88719,295VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502480-40 (-7.69%)2 : 117,35021,000-2,84921,122VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25015,570-40 (-0.71%)5 : 168,00040,00028,00067,850VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25025,010110 (+2.24%)5 : 168,00040,00028,00065,050VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250130-90 (-75%)4.96 : 157,60064,495-6,89564,644VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502570-30 (-5%)4.96 : 157,60065,488-7,88868,315VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,100-30 (-2.65%)4.96 : 157,60068,464-10,86473,920VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501400-20 (-4.76%)2 : 116,55020,000-3,45020,800VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502720-30 (-4%)2 : 116,55021,000-4,45022,440VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250340-10 (-20%)2 : 116,55019,000-2,45019,080VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25023,400310 (+10.03%)2 : 123,65017,0006,65023,800VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,470330 (+10.51%)2 : 123,65018,0005,65024,940VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh