Chứng quyền MSN/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CMSN2404)

CW MSN/9M/SSI/C/EU/Cash-17

200

30 (+17.65%)
14/05/2025 14:55

Mở cửa170

Cao nhất210

Thấp nhất170

Cao nhất NY3,030

Thấp nhất NY70

KLGD838,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn74

Giá CK cơ sở62,300

Giá thực hiện79,000

Hòa vốn **79,800

S-X *-16,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2404: CMSN2501 CMSN2511 TCBS SHN CMSN2408
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/05/202520030 (+17.65%)838,900
13/05/2025170-10 (-5.56%)1,921,900
12/05/2025180-20 (-10%)816,200
09/05/2025200-20 (-9.09%)400,500
08/05/202522050 (+29.41%)803,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240420030 (+17.65%)838,900-16,70079,800SSI9 tháng
CMSN240646010 (+2.22%)62,800-16,70081,760ACBS12 tháng
CMSN240860 (0.00%)415,300-23,37886,278KIS7 tháng
CMSN250114010 (+7.69%)384,000-9,70073,120VPBankS6 tháng
CMSN250220-20 (-50%)179,200-10,70073,100SSI5 tháng
CMSN250377010 (+1.32%)812,900-12,70078,850SSI10 tháng
CMSN2504130 (0.00%)19,100-15,40078,220VCI6 tháng
CMSN2505270-20 (-6.90%)443,100-11,03376,033KIS4 tháng
CMSN250650070 (+16.28%)153,800-13,25580,555KIS6 tháng
CMSN250751010 (+2%)200-15,69983,099KIS7 tháng
CMSN250855010 (+1.85%)20,400-17,47785,277KIS8 tháng
CMSN2509570 (0.00%)175,900-19,69987,699KIS9 tháng
CMSN2510670 (0.00%)35,000-21,09990,099KIS11 tháng
CMSN25111,54090 (+6.21%)367,5003,30071,320HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240443080 (+22.86%)1,380,80024,800-20026,7209 tháng
CFPT24021,440-70 (-4.64%)69,700126,300-7,764139,7859 tháng
CHPG240662060 (+10.71%)340,60026,150-1,85030,48012 tháng
CHPG240840070 (+21.21%)768,90026,150-85028,6009 tháng
CMBB240575020 (+2.74%)3,296,40024,5001,91025,1979 tháng
CMSN240420030 (+17.65%)838,90062,300-16,70079,8009 tháng
CMWG24061,09070 (+6.86%)174,90064,000-2,00070,3609 tháng
CSTB24091,340-10 (-0.74%)586,10040,0004,00041,3609 tháng
CVHM24063,090-160 (-4.92%)202,30060,40010,40062,3609 tháng
CVIB240630030 (+11.11%)546,00018,3507519,4299 tháng
CVIC24059,330300 (+3.32%)59,90079,80036,80080,3209 tháng
CVNM2406170 (0.00%)213,20056,200-9,92466,7759 tháng
CVPB240711030 (+37.50%)3,267,10018,900-2,10021,4409 tháng
CVRE24061,640-40 (-2.38%)218,70024,7005,70025,5609 tháng
CACB25021,30060 (+4.84%)24,70024,800-3,20030,60015 tháng
CACB250381050 (+6.58%)681,60024,800-2,20028,62010 tháng
CACB25043010 (+50%)1,308,00024,800-1,20026,0605 tháng
CFPT250234020 (+6.25%)411,000126,300-43,700173,40010 tháng
CFPT250373040 (+5.80%)260,500126,300-53,700187,30015 tháng
CFPT250410 (0.00%)1,032,900126,300-33,700160,1005 tháng
CHPG250314040 (+40%)2,409,60026,150-85027,2805 tháng
CHPG25041,03090 (+9.57%)50,50026,150-2,85031,06010 tháng
CHPG25051,770100 (+5.99%)64,90026,150-3,85033,54015 tháng
CMBB25022,120-10 (-0.47%)267,40024,5003,64824,5415 tháng
CMBB25032,24030 (+1.36%)31,40024,5001,91026,48810 tháng
CMBB25042,77010 (+0.36%)394,00024,5001,04128,27915 tháng
CMSN250220-20 (-50%)179,20062,300-10,70073,1005 tháng
CMSN250377010 (+1.32%)812,90062,300-12,70078,85010 tháng
CMWG2502890140 (+18.67%)1,214,30064,0004,00064,4505 tháng
CMWG25031,83090 (+5.17%)395,90064,0001,00072,15010 tháng
CMWG25042,31080 (+3.59%)185,70064,000-2,00077,55015 tháng
CSTB25032,500-80 (-3.10%)91,50040,0005,00040,0005 tháng
CSTB25042,95010 (+0.34%)212,70040,0002,00043,90010 tháng
CTCB25022,960230 (+8.42%)166,40029,8505,85029,9205 tháng
CTCB25032,950220 (+8.06%)309,90029,8503,85031,90010 tháng
CVHM25013,820-80 (-2.05%)1,063,20060,40018,40061,1005 tháng
CVHM25023,690-130 (-3.40%)30,50060,40015,40063,45010 tháng
CVIB250120 (0.00%)908,00018,350-88719,2765 tháng
CVIB250261040 (+7.02%)115,60018,350-1,84921,37210 tháng
CVIC25018,020360 (+4.70%)11,90079,80039,80080,1005 tháng
CVIC25027,410370 (+5.26%)184,80079,80039,80077,05010 tháng
CVNM250110-10 (-50%)1,029,10056,200-6,09062,3385 tháng
CVNM2502600-10 (-1.64%)485,30056,200-7,04966,12310 tháng
CVNM25031,140-20 (-1.72%)150,50056,200-9,92371,58415 tháng
CVPB2501880330 (+60%)3,577,60018,900-1,10021,76010 tháng
CVPB25021,300380 (+41.30%)119,80018,900-2,10023,60015 tháng
CVPB2503160110 (+220%)1,824,10018,900-10019,3205 tháng
CVRE25023,910-310 (-7.35%)7,40024,7007,70024,8205 tháng
CVRE25033,900-320 (-7.58%)1,690,40024,7006,70025,80010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:3,800
Giá thực hiện:79,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành