Chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CMSN2405)

CW MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/04/2025 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,750

Thấp nhất NY10

KLGD24,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn3

Giá CK cơ sở59,900

Giá thực hiện79,000

Hòa vốn **79,040

S-X *-19,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2405: CACB2403 CVIC2501 CVIC2502 CMBB2507 CHPG2407
Trending: HPG (149.725) - FPT (121.889) - MBB (107.311) - VIC (101.302) - SHB (89.190)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN240419060 (+46.15%)4 : 179,000-17,70079,760SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240649020 (+4.26%)6 : 179,000-17,70081,940ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN240880 (0.00%)10 : 185,678-24,37886,478KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN250116020 (+14.29%)8 : 172,000-10,70073,280VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMSN250240-10 (-20%)5 : 173,000-11,70073,200SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503760130 (+20.63%)5 : 175,000-13,70078,800SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMSN250413020 (+18.18%)4 : 177,700-16,40078,220VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN2505390 (0.00%)10 : 173,333-12,03377,233KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CMSN2506420 (0.00%)10 : 175,555-14,25579,755KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CMSN2507480 (0.00%)10 : 177,999-16,69982,799KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CMSN2508530 (0.00%)10 : 179,777-18,47785,077KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMSN2509550-20 (-3.51%)10 : 181,999-20,69987,499KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CMSN251065020 (+3.17%)10 : 183,399-22,09989,899KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404340 (0.00%)4 : 124,00025,000-1,00026,360ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24022,130-220 (-9.36%)4 : 1111,100135,000-22,964142,525FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG240663030 (+5%)4 : 125,60028,000-2,40030,520HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240840010 (+2.56%)4 : 125,60027,000-1,40028,600HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405580-10 (-1.69%)4 : 123,40026,00081024,606MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240419060 (+46.15%)4 : 161,30079,000-17,70079,760MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240676020 (+2.70%)4 : 159,90066,000-6,10069,040MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,330-100 (-6.99%)4 : 139,45036,0003,45041,320STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24063,37030 (+0.90%)4 : 161,80050,00011,80063,480VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406240-30 (-11.11%)4 : 117,40019,000-87519,199VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24056,3801,060 (+19.92%)4 : 166,80043,00023,80068,520VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240617020 (+13.33%)4 : 157,60069,000-10,86469,139VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB24077010 (+16.67%)4 : 116,70021,000-4,30021,280VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,24060 (+5.08%)4 : 122,80019,0003,80023,960VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,180-50 (-4.07%)2 : 124,00028,000-4,00030,360ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503740-30 (-3.90%)2 : 124,00027,000-3,00028,480ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB2504110-10 (-8.33%)2 : 124,00026,000-2,00026,220ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502270-10 (-3.57%)10 : 1111,100170,000-58,900172,700FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503680-10 (-1.45%)10 : 1111,100180,000-68,900186,800FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250450-10 (-16.67%)10 : 1111,100160,000-48,900160,500FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG250332040 (+14.29%)2 : 125,60027,000-1,40027,640HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,000 (0.00%)2 : 125,60029,000-3,40031,000HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,73050 (+2.98%)2 : 125,60030,000-4,40033,460HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,640140 (+9.33%)1.74 : 123,40020,8522,54823,706MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,91090 (+4.95%)1.74 : 123,40022,59081025,913MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,43090 (+3.85%)1.74 : 123,40023,459-5927,687MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250240-10 (-20%)5 : 161,30073,000-11,70073,200MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503760130 (+20.63%)5 : 161,30075,000-13,70078,800MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG250258070 (+13.73%)5 : 159,90060,000-10062,900MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,490130 (+9.56%)5 : 159,90063,000-3,10070,450MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,90070 (+3.83%)5 : 159,90066,000-6,10075,500MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,460-250 (-9.23%)2 : 139,45035,0004,45039,920STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,900-240 (-7.64%)2 : 139,45038,0001,45043,800STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,15020 (+1.77%)2 : 125,70024,0001,70026,300TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,580-30 (-1.86%)2 : 125,70026,000-30029,160TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25014,200310 (+7.97%)5 : 161,80042,00019,80063,000VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25024,170220 (+5.57%)5 : 161,80045,00016,80065,850VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250160-10 (-14.29%)2 : 117,40020,000-1,83719,352VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502540-20 (-3.57%)2 : 117,40021,000-2,79921,238VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25015,430700 (+14.80%)5 : 166,80040,00026,80067,150VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25024,910660 (+15.53%)5 : 166,80040,00026,80064,550VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2501110-10 (-8.33%)4.96 : 157,60064,495-6,89565,041VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM250257040 (+7.55%)4.96 : 157,60065,488-7,88868,315VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,12080 (+7.69%)4.96 : 157,60068,464-10,86474,019VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501430-20 (-4.44%)2 : 116,70020,000-3,30020,860VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502790 (0.00%)2 : 116,70021,000-4,30022,580VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250380-10 (-11.11%)2 : 116,70019,000-2,30019,160VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25023,13050 (+1.62%)2 : 122,80017,0005,80023,260VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,090-130 (-4.04%)2 : 122,80018,0004,80024,180VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh