Mở cửa410
Cao nhất410
Thấp nhất350
Cao nhất NY1,740
Thấp nhất NY210
KLGD57,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn196
Giá CK cơ sở58,100
Giá thực hiện79,000
Hòa vốn **81,280
S-X *-20,900
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
21/04/2025 | 380 | -30 (-7.32%) | 57,600 |
18/04/2025 | 410 | 10 (+2.50%) | 202,300 |
17/04/2025 | 400 | (0.00%) | 88,800 |
16/04/2025 | 400 | -90 (-18.37%) | 324,400 |
15/04/2025 | 490 | -30 (-5.77%) | 287,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 130 | -20 (-13.33%) | 39,400 | -20,900 | 79,520 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 10 | (0.00%) | 60,700 | -20,900 | 79,040 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 380 | -30 (-7.32%) | 57,600 | -20,900 | 81,280 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 70 | 10 (+16.67%) | 120,400 | -27,578 | 86,378 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 170 | 10 (+6.25%) | 90,000 | -13,900 | 73,360 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 40 | -20 (-33.33%) | 428,000 | -14,900 | 73,200 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 540 | -60 (-10%) | 501,800 | -16,900 | 77,700 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 110 | -20 (-15.38%) | 33,900 | -19,600 | 78,140 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 640 | -190 (-22.89%) | 100 | -15,233 | 79,733 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 500 | -330 (-39.76%) | 900 | -17,455 | 80,555 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 730 | -100 (-12.05%) | 100 | -19,899 | 85,299 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 810 | -20 (-2.41%) | 100 | -21,677 | 87,877 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 880 | 50 (+6.02%) | 100 | -23,899 | 90,799 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 1,060 | 230 (+27.71%) | 100 | -25,299 | 93,999 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 200 | -20 (-9.09%) | 101,700 | 24,950 | -3,227 | 28,723 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,660 | -240 (-12.63%) | 460,500 | 22,950 | 2,547 | 23,230 | 12 tháng |
CMWG2401 | 140 | -50 (-26.32%) | 123,600 | 55,600 | -9,880 | 66,035 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,450 | 600 (+21.05%) | 486,000 | 40,450 | 10,450 | 40,350 | 12 tháng |
CVIB2402 | 130 | (0.00%) | 487,400 | 18,350 | -2,165 | 20,737 | 12 tháng |
CVNM2401 | 200 | -10 (-4.76%) | 282,500 | 56,700 | -6,632 | 64,867 | 12 tháng |
CVPB2401 | 80 | -20 (-20%) | 311,300 | 16,700 | -3,239 | 20,091 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,880 | -20 (-1.05%) | 11,800 | 111,700 | -8,461 | 148,173 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | -10 (-0.72%) | 124,600 | 24,950 | -50 | 29,140 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,440 | -60 (-4%) | 1,272,800 | 22,950 | 360 | 25,092 | 12 tháng |
CMSN2406 | 380 | -30 (-7.32%) | 57,600 | 58,100 | -20,900 | 81,280 | 12 tháng |
CMWG2407 | 470 | -100 (-17.54%) | 126,100 | 55,600 | -14,400 | 72,820 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,670 | 270 (+19.29%) | 1,359,800 | 40,450 | 2,450 | 43,010 | 12 tháng |
CTCB2403 | 710 | -10 (-1.39%) | 17,600 | 25,750 | -250 | 29,550 | 12 tháng |
CVHM2408 | 4,300 | 250 (+6.17%) | 252,800 | 55,000 | 17,000 | 55,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,260 | 60 (+5%) | 548,200 | 18,350 | 350 | 20,520 | 12 tháng |
CVNM2407 | 410 | -30 (-6.82%) | 280,400 | 56,700 | -10,772 | 69,913 | 12 tháng |
CVPB2409 | 320 | -50 (-13.51%) | 376,800 | 16,700 | -5,300 | 22,640 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,480 | -50 (-1.98%) | 171,600 | 20,400 | 4,400 | 20,960 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 79,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |