Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/59 (HOSE: CMSN2406)

CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/59

380

-30 (-7.32%)
21/04/2025 15:00

Mở cửa410

Cao nhất410

Thấp nhất350

Cao nhất NY1,740

Thấp nhất NY210

KLGD57,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn196

Giá CK cơ sở58,100

Giá thực hiện79,000

Hòa vốn **81,280

S-X *-20,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2406: ASIAGF CMSN2004 CMSN2408 CMSN2501 CMSN2505
Trending: HPG (176.802) - FPT (148.471) - MBB (105.652) - VIC (102.370) - VCB (91.748)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/59

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
21/04/2025380-30 (-7.32%)57,600
18/04/202541010 (+2.50%)202,300
17/04/2025400 (0.00%)88,800
16/04/2025400-90 (-18.37%)324,400
15/04/2025490-30 (-5.77%)287,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404130-20 (-13.33%)39,400-20,90079,520SSI9 tháng
CMSN240510 (0.00%)60,700-20,90079,040SSI6 tháng
CMSN2406380-30 (-7.32%)57,600-20,90081,280ACBS12 tháng
CMSN24087010 (+16.67%)120,400-27,57886,378KIS7 tháng
CMSN250117010 (+6.25%)90,000-13,90073,360VPBankS6 tháng
CMSN250240-20 (-33.33%)428,000-14,90073,200SSI5 tháng
CMSN2503540-60 (-10%)501,800-16,90077,700SSI10 tháng
CMSN2504110-20 (-15.38%)33,900-19,60078,140VCI6 tháng
CMSN2505640-190 (-22.89%)100-15,23379,733KIS4 tháng
CMSN2506500-330 (-39.76%)900-17,45580,555KIS6 tháng
CMSN2507730-100 (-12.05%)100-19,89985,299KIS7 tháng
CMSN2508810-20 (-2.41%)100-21,67787,877KIS8 tháng
CMSN250988050 (+6.02%)100-23,89990,799KIS9 tháng
CMSN25101,060230 (+27.71%)100-25,29993,999KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402200-20 (-9.09%)101,70024,950-3,22728,72312 tháng
CMBB24021,660-240 (-12.63%)460,50022,9502,54723,23012 tháng
CMWG2401140-50 (-26.32%)123,60055,600-9,88066,03512 tháng
CSTB24023,450600 (+21.05%)486,00040,45010,45040,35012 tháng
CVIB2402130 (0.00%)487,40018,350-2,16520,73712 tháng
CVNM2401200-10 (-4.76%)282,50056,700-6,63264,86712 tháng
CVPB240180-20 (-20%)311,30016,700-3,23920,09112 tháng
CFPT24041,880-20 (-1.05%)11,800111,700-8,461148,17312 tháng
CHPG24091,380-10 (-0.72%)124,60024,950-5029,14012 tháng
CMBB24071,440-60 (-4%)1,272,80022,95036025,09212 tháng
CMSN2406380-30 (-7.32%)57,60058,100-20,90081,28012 tháng
CMWG2407470-100 (-17.54%)126,10055,600-14,40072,82012 tháng
CSTB24101,670270 (+19.29%)1,359,80040,4502,45043,01012 tháng
CTCB2403710-10 (-1.39%)17,60025,750-25029,55012 tháng
CVHM24084,300250 (+6.17%)252,80055,00017,00055,20012 tháng
CVIB24071,26060 (+5%)548,20018,35035020,52012 tháng
CVNM2407410-30 (-6.82%)280,40056,700-10,77269,91312 tháng
CVPB2409320-50 (-13.51%)376,80016,700-5,30022,64012 tháng
CVRE24072,480-50 (-1.98%)171,60020,4004,40020,96012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:79,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành