Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.30 (HOSE: CMSN2407)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.30

Ngừng giao dịch

10

(%)
26/03/2025 15:06

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY500

Thấp nhất NY10

KLGD11,800

NN mua9,900

NN bán1,900

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở68,300

Giá thực hiện83,456

Hòa vốn **83,556

S-X *-15,156

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (191.323) - FPT (153.785) - MBB (107.730) - VIC (99.868) - VCB (94.191)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.30

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404130-20 (-13.33%)33,900-21,70079,520SSI9 tháng
CMSN240510 (0.00%)57,900-21,70079,040SSI6 tháng
CMSN2406370-40 (-9.76%)42,400-21,70081,220ACBS12 tháng
CMSN24088020 (+33.33%)11,100-28,37886,478KIS7 tháng
CMSN2501160 (0.00%)88,900-14,70073,280VPBankS6 tháng
CMSN250250-10 (-16.67%)108,000-15,70073,250SSI5 tháng
CMSN2503540-60 (-10%)186,900-17,70077,700SSI10 tháng
CMSN2504110-20 (-15.38%)24,200-20,40078,140VCI6 tháng
CMSN2505830 (0.00%)-16,03381,633KIS4 tháng
CMSN2506540-290 (-34.94%)400-18,25580,955KIS6 tháng
CMSN2507830 (0.00%)-20,69986,299KIS7 tháng
CMSN2508830 (0.00%)-22,47788,077KIS8 tháng
CMSN2509830 (0.00%)-24,69990,299KIS9 tháng
CMSN2510830 (0.00%)-26,09991,699KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407380 (0.00%)111,500-47,192168,1277 tháng
CHPG241290-10 (-10%)265,00025,100-6,23331,6937 tháng
CMBB2409270-60 (-18.18%)96,90022,850-2,24926,2727 tháng
CMSN24088020 (+33.33%)11,10057,300-28,37886,4787 tháng
CMWG241080-30 (-27.27%)107,70055,600-15,17771,5777 tháng
CSHB24031,270-10 (-0.78%)228,30013,0001,88413,4067 tháng
CSTB2413650-60 (-8.45%)27,90038,350-1,32942,2797 tháng
CTCB2406220-40 (-15.38%)22,70025,700-2,27929,0797 tháng
CTPB240580-20 (-20%)2,70013,500-5,49919,3197 tháng
CVHM24111,470100 (+7.30%)39,10054,7004,14557,9057 tháng
CVIC24072,870-680 (-19.15%)36,70061,70012,70163,3497 tháng
CVPB241250-20 (-28.57%)498,70016,750-6,02722,8777 tháng
CVRE241027020 (+8%)145,50020,350-1,53822,9687 tháng
CFPT25091,120260 (+30.23%)100111,500-28,499167,9998 tháng
CFPT25101,140280 (+32.56%)100111,500-42,499182,49911 tháng
CHDB2502550-350 (-38.89%)13,00020,500-3,94426,6444 tháng
CHDB2503570-330 (-36.67%)60020,500-5,05527,8356 tháng
CHDB2504840-60 (-6.67%)10020,500-6,16630,0268 tháng
CHDB25051,060160 (+17.78%)10020,500-7,27732,01711 tháng
CHPG2511500-420 (-45.65%)12,80025,100-3,78830,8884 tháng
CHPG2512500-420 (-45.65%)6,10025,100-4,78831,8886 tháng
CHPG2513740-180 (-19.57%)10025,100-5,78833,8487 tháng
CHPG2514800-120 (-13.04%)10025,100-6,56634,8668 tháng
CHPG2515860-60 (-6.52%)10025,100-7,12235,6629 tháng
CHPG2516920 (0.00%)10025,100-8,01136,79111 tháng
CMSN2505830 (0.00%)57,300-16,03381,6334 tháng
CMSN2506540-290 (-34.94%)40057,300-18,25580,9556 tháng
CMSN2507830 (0.00%)57,300-20,69986,2997 tháng
CMSN2508830 (0.00%)57,300-22,47788,0778 tháng
CMSN2509830 (0.00%)57,300-24,69990,2999 tháng
CMSN2510830 (0.00%)57,300-26,09991,69911 tháng
CMWG2507910 (0.00%)55,600-11,06675,7668 tháng
CMWG2508600-310 (-34.07%)56,60055,600-17,39978,99911 tháng
CSHB25021,000-110 (-9.91%)18,90013,00060114,3994 tháng
CSHB25031,430320 (+28.83%)10013,00020115,6596 tháng
CSHB25041,110 (0.00%)13,000-39915,6198 tháng
CSHB25051,110 (0.00%)13,000-79916,01911 tháng
CSSB2501830-150 (-15.31%)30019,000-1,67823,9984 tháng
CSSB2502980 (0.00%)19,000-2,23425,1546 tháng
CSSB2503980 (0.00%)19,000-3,34526,2658 tháng
CSSB2504980 (0.00%)19,000-4,12327,04311 tháng
CSTB25071,000 (0.00%)38,350-1,64943,9994 tháng
CSTB25081,000 (0.00%)38,350-2,64944,9996 tháng
CSTB25091,000 (0.00%)38,350-4,64946,9997 tháng
CSTB25101,000 (0.00%)38,350-5,64947,9998 tháng
CSTB25111,000 (0.00%)38,350-6,64948,9999 tháng
CSTB25121,100 (0.00%)38,350-7,64950,39911 tháng
CVHM25051,920760 (+65.52%)68,10054,7004,70159,5994 tháng
CVHM25061,920760 (+65.52%)10054,7003,58960,7116 tháng
CVHM25071,920760 (+65.52%)20054,7001,36762,9337 tháng
CVHM25081,920760 (+65.52%)40054,70025664,0448 tháng
CVHM25091,920760 (+65.52%)10054,700-1,96666,2669 tháng
CVIC25042,210920 (+71.32%)1,30061,7007,25665,4944 tháng
CVIC25052,210920 (+71.32%)90061,7006,14566,6056 tháng
CVIC25062,210920 (+71.32%)20061,7003,92368,8277 tháng
CVIC25072,210920 (+71.32%)10061,7002,81269,9388 tháng
CVIC25082,210920 (+71.32%)10061,70070172,0499 tháng
CVJC2502500-380 (-43.18%)10084,700-15,299104,9994 tháng
CVJC2503540-340 (-38.64%)2,00084,700-25,299115,3996 tháng
CVNM2506480-430 (-47.25%)10056,800-8,75569,3954 tháng
CVNM2507910 (0.00%)56,800-10,97775,0576 tháng
CVNM2508700-210 (-23.08%)8,90056,800-13,19975,5998 tháng
CVNM2509910 (0.00%)56,800-15,19979,27911 tháng
CVPB2507860 (0.00%)16,750-3,91622,3864 tháng
CVPB2508830-30 (-3.49%)10016,750-4,91623,3266 tháng
CVPB2509940 (0.00%)16,750-5,91624,5468 tháng
CVPB2510940 (0.00%)16,750-6,91625,54611 tháng
CVRE2506790-320 (-28.83%)39,00020,3501,35122,1594 tháng
CVRE25071,110 (0.00%)20,35046224,3286 tháng
CVRE25081,110 (0.00%)20,350-53825,3287 tháng
CVRE25091,110 (0.00%)20,350-1,20525,9958 tháng
CVRE25101,230120 (+10.81%)80020,350-1,76127,0319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2025
Ngày đáo hạn:28/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:83,456
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành