Mở cửa130
Cao nhất130
Thấp nhất90
Cao nhất NY800
Thấp nhất NY80
KLGD734,200
NN mua-
NN bán307,700
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn89
Giá CK cơ sở66,000
Giá thực hiện85,678
Hòa vốn **86,778
S-X *-19,678
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/04/2025 | 110 | (0.00%) | 734,200 |
01/04/2025 | 110 | (0.00%) | 581,600 |
31/03/2025 | 110 | -30 (-21.43%) | 1,729,300 |
28/03/2025 | 140 | -30 (-17.65%) | 824,600 |
27/03/2025 | 170 | 40 (+30.77%) | 1,745,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 610 | (0.00%) | 23,800 | -13,000 | 81,440 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 40 | (0.00%) | 376,200 | -13,000 | 79,160 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 670 | -10 (-1.47%) | 143,700 | -13,000 | 83,020 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 110 | (0.00%) | 734,200 | -19,678 | 86,778 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 400 | (0.00%) | 131,400 | -6,000 | 75,200 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 360 | -10 (-2.70%) | 90,600 | -7,000 | 74,800 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 1,300 | -10 (-0.76%) | 58,900 | -9,000 | 81,500 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 380 | -20 (-5%) | 2,800 | -11,700 | 79,220 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 340 | -10 (-2.86%) | 11,300 | 122,000 | -36,692 | 167,134 | 7 tháng |
CHPG2412 | 210 | -20 (-8.70%) | 775,100 | 27,250 | -4,083 | 32,173 | 7 tháng |
CMBB2409 | 520 | -10 (-1.89%) | 77,600 | 24,350 | -749 | 27,358 | 7 tháng |
CMSN2408 | 110 | (0.00%) | 734,200 | 66,000 | -19,678 | 86,778 | 7 tháng |
CMWG2410 | 160 | -20 (-11.11%) | 749,200 | 58,800 | -11,977 | 72,377 | 7 tháng |
CSHB2403 | 1,080 | 60 (+5.88%) | 1,123,500 | 12,550 | 1,434 | 13,063 | 7 tháng |
CSTB2413 | 850 | 30 (+3.66%) | 161,900 | 39,250 | -429 | 43,079 | 7 tháng |
CTCB2406 | 480 | 10 (+2.13%) | 19,100 | 27,900 | -79 | 30,379 | 7 tháng |
CTPB2405 | 190 | 60 (+46.15%) | 100 | 14,250 | -4,749 | 19,759 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,320 | 60 (+4.76%) | 332,300 | 53,000 | 2,445 | 57,155 | 7 tháng |
CVIC2407 | 2,750 | 180 (+7%) | 525,800 | 60,400 | 11,401 | 62,749 | 7 tháng |
CVPB2412 | 200 | -20 (-9.09%) | 1,532,700 | 19,150 | -3,627 | 23,177 | 7 tháng |
CVRE2410 | 380 | 120 (+46.15%) | 642,400 | 20,150 | -1,738 | 23,408 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 85,678 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |