Mở cửa130
Cao nhất130
Thấp nhất90
Cao nhất NY800
Thấp nhất NY80
KLGD734,200
NN mua-
NN bán307,700
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn89
Giá CK cơ sở66,000
Giá thực hiện85,678
Hòa vốn **86,778
S-X *-19,678
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 610 | (0.00%) | 4 : 1 | 79,000 | -13,000 | 81,440 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2405 | 40 | (0.00%) | 4 : 1 | 79,000 | -13,000 | 79,160 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMSN2406 | 670 | -10 (-1.47%) | 6 : 1 | 79,000 | -13,000 | 83,020 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2408 | 110 | (0.00%) | 10 : 1 | 85,678 | -19,678 | 86,778 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2501 | 400 | (0.00%) | 8 : 1 | 72,000 | -6,000 | 75,200 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMSN2502 | 360 | -10 (-2.70%) | 5 : 1 | 73,000 | -7,000 | 74,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMSN2503 | 1,300 | -10 (-0.76%) | 5 : 1 | 75,000 | -9,000 | 81,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMSN2504 | 380 | -20 (-5%) | 4 : 1 | 77,700 | -11,700 | 79,220 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 340 | -10 (-2.86%) | 24.83 : 1 | 122,000 | 158,692 | -36,692 | 167,134 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2412 | 210 | -20 (-8.70%) | 4 : 1 | 27,250 | 31,333 | -4,083 | 32,173 | HPG | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2409 | 520 | -10 (-1.89%) | 5 : 1 | 24,350 | 28,888 | -749 | 27,358 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2408 | 110 | (0.00%) | 10 : 1 | 66,000 | 85,678 | -19,678 | 86,778 | MSN | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2410 | 160 | -20 (-11.11%) | 10 : 1 | 58,800 | 70,777 | -11,977 | 72,377 | MWG | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSHB2403 | 1,080 | 60 (+5.88%) | 2 : 1 | 12,550 | 12,333 | 1,434 | 13,063 | SHB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2413 | 850 | 30 (+3.66%) | 4 : 1 | 39,250 | 39,679 | -429 | 43,079 | STB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2406 | 480 | 10 (+2.13%) | 5 : 1 | 27,900 | 27,979 | -79 | 30,379 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2405 | 190 | 60 (+46.15%) | 4 : 1 | 14,250 | 18,999 | -4,749 | 19,759 | TPB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2411 | 1,320 | 60 (+4.76%) | 5 : 1 | 53,000 | 50,555 | 2,445 | 57,155 | VHM | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2407 | 2,750 | 180 (+7%) | 5 : 1 | 60,400 | 48,999 | 11,401 | 62,749 | VIC | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2412 | 200 | -20 (-9.09%) | 2 : 1 | 19,150 | 22,777 | -3,627 | 23,177 | VPB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2410 | 380 | 120 (+46.15%) | 4 : 1 | 20,150 | 21,888 | -1,738 | 23,408 | VRE | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |