Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.31 (HOSE: CMSN2408)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.31

110

(%)
02/04/2025 15:00

Mở cửa130

Cao nhất130

Thấp nhất90

Cao nhất NY800

Thấp nhất NY80

KLGD734,200

NN mua-

NN bán307,700

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn89

Giá CK cơ sở66,000

Giá thực hiện85,678

Hòa vốn **86,778

S-X *-19,678

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2408: CMSN2405 CMSN2504 MSN VPB VIC
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.31

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN2404610 (0.00%)4 : 179,000-13,00081,440SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240540 (0.00%)4 : 179,000-13,00079,160SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN2406670-10 (-1.47%)6 : 179,000-13,00083,020ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN2408110 (0.00%)10 : 185,678-19,67886,778KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN2501400 (0.00%)8 : 172,000-6,00075,200VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMSN2502360-10 (-2.70%)5 : 173,000-7,00074,800SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN25031,300-10 (-0.76%)5 : 175,000-9,00081,500SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMSN2504380-20 (-5%)4 : 177,700-11,70079,220VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2407340-10 (-2.86%)24.83 : 1122,000158,692-36,692167,134FPTMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2412210-20 (-8.70%)4 : 127,25031,333-4,08332,173HPGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB2409520-10 (-1.89%)5 : 124,35028,888-74927,358MBBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN2408110 (0.00%)10 : 166,00085,678-19,67886,778MSNMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG2410160-20 (-11.11%)10 : 158,80070,777-11,97772,377MWGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSHB24031,08060 (+5.88%)2 : 112,55012,3331,43413,063SHBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSTB241385030 (+3.66%)4 : 139,25039,679-42943,079STBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB240648010 (+2.13%)5 : 127,90027,979-7930,379TCBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTPB240519060 (+46.15%)4 : 114,25018,999-4,74919,759TPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM24111,32060 (+4.76%)5 : 153,00050,5552,44557,155VHMMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVIC24072,750180 (+7%)5 : 160,40048,99911,40162,749VICMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVPB2412200-20 (-9.09%)2 : 119,15022,777-3,62723,177VPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE2410380120 (+46.15%)4 : 120,15021,888-1,73823,408VREMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh