Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.31 (HOSE: CMSN2408)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.31

20

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY800

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn27

Giá CK cơ sở62,100

Giá thực hiện85,678

Hòa vốn **85,878

S-X *-23,578

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2408: CHPG2412 CMSN2511 CMSN2504 CVNM2510 CHDB2502
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.31

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN2404110 (0.00%)4 : 179,000-16,90079,440SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2406340 (0.00%)6 : 179,000-16,90081,040ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN240820 (0.00%)10 : 185,678-23,57885,878KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN250150 (0.00%)8 : 172,000-9,90072,400VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMSN2503650 (0.00%)5 : 175,000-12,90078,250SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMSN250420 (0.00%)4 : 177,700-15,60077,780VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN2505130 (0.00%)10 : 173,333-11,23374,633KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CMSN2506340 (0.00%)10 : 175,555-13,45578,955KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CMSN2507360 (0.00%)10 : 177,999-15,89981,599KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CMSN2508370 (0.00%)10 : 179,777-17,67783,477KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMSN2509400 (0.00%)10 : 181,999-19,89985,999KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CMSN2510510 (0.00%)10 : 183,399-21,29988,499KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMSN25111,460 (0.00%)8 : 159,0003,10070,680HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2407100 (0.00%)24.83 : 1116,100158,692-42,592161,175FPTMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG241230 (0.00%)4 : 125,55031,333-5,78331,453HPGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB2409290 (0.00%)5 : 124,60028,888-4,28830,338MBBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN240820 (0.00%)10 : 162,10085,678-23,57885,878MSNMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG2410120 (0.00%)10 : 161,00070,777-9,77771,977MWGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSHB24031,380 (0.00%)2 : 113,70012,3331,36715,093SHBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSTB2413820 (0.00%)4 : 141,80039,6792,12142,959STBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB2406800 (0.00%)5 : 130,85027,9792,87131,979TCBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTPB240540 (0.00%)4 : 113,10018,999-5,89919,159TPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM24115,230 (0.00%)5 : 177,00050,55526,44576,705VHMMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVIC24079,550 (0.00%)5 : 198,00048,99949,00196,749VICMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVPB241240 (0.00%)2 : 118,00022,777-4,77722,857VPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE24101,250 (0.00%)4 : 126,70021,8884,81226,888VREMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT2509720 (0.00%)25 : 1116,100139,999-23,899157,999FPTMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CFPT2510900 (0.00%)25 : 1116,100153,999-37,899176,499FPTMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CHDB2502170 (0.00%)4 : 121,60024,444-2,84425,124HDBMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CHDB2503290 (0.00%)4 : 121,60025,555-3,95526,715HDBMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHDB2504340 (0.00%)4 : 121,60026,666-5,06628,026HDBMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHDB2505540 (0.00%)4 : 121,60027,777-6,17729,937HDBMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CHPG2511180 (0.00%)4 : 125,55028,888-3,33829,608HPGMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CHPG2512290 (0.00%)4 : 125,55029,888-4,33831,048HPGMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHPG2513320 (0.00%)4 : 125,55030,888-5,33832,168HPGMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CHPG2514360 (0.00%)4 : 125,55031,666-6,11633,106HPGMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHPG2515370 (0.00%)4 : 125,55032,222-6,67233,702HPGMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CHPG2516540 (0.00%)4 : 125,55033,111-7,56135,271HPGMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMSN2505130 (0.00%)10 : 162,10073,333-11,23374,633MSNMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CMSN2506340 (0.00%)10 : 162,10075,555-13,45578,955MSNMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CMSN2507360 (0.00%)10 : 162,10077,999-15,89981,599MSNMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CMSN2508370 (0.00%)10 : 162,10079,777-17,67783,477MSNMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMSN2509400 (0.00%)10 : 162,10081,999-19,89985,999MSNMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CMSN2510510 (0.00%)10 : 162,10083,399-21,29988,499MSNMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMWG2507640 (0.00%)10 : 161,00066,666-5,66673,066MWGMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG2508680 (0.00%)10 : 161,00072,999-11,99979,799MWGMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CSHB2502850 (0.00%)2 : 113,70012,3991,30114,099SHBMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CSHB2503970 (0.00%)2 : 113,70012,79990114,739SHBMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSHB25041,050 (0.00%)2 : 113,70013,39930115,499SHBMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSHB25051,250 (0.00%)2 : 113,70013,799-9916,299SHBMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CSSB2501120 (0.00%)4 : 118,50020,678-2,17821,158SSBMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CSSB2502250 (0.00%)4 : 118,50021,234-2,73422,234SSBMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSSB2503260 (0.00%)4 : 118,50022,345-3,84523,385SSBMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSSB2504440 (0.00%)4 : 118,50023,123-4,62324,883SSBMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CSTB2507980 (0.00%)4 : 141,80039,9991,80143,919STBMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CSTB25081,240 (0.00%)4 : 141,80040,99980145,959STBMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSTB25091,170 (0.00%)4 : 141,80042,999-1,19947,679STBMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CSTB25101,190 (0.00%)4 : 141,80043,999-2,19948,759STBMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSTB25111,200 (0.00%)4 : 141,80044,999-3,19949,799STBMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CSTB25121,360 (0.00%)4 : 141,80045,999-4,19951,439STBMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CVHM25055,450 (0.00%)5 : 177,00049,99927,00177,249VHMMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVHM25065,340 (0.00%)5 : 177,00051,11125,88977,811VHMMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVHM25075,140 (0.00%)5 : 177,00053,33323,66779,033VHMMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVHM25085,000 (0.00%)5 : 177,00054,44422,55679,444VHMMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVHM25095,000 (0.00%)5 : 177,00056,66620,33481,666VHMMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CVIC25048,730 (0.00%)5 : 198,00054,44443,55698,094VICMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVIC25058,700 (0.00%)5 : 198,00055,55542,44599,055VICMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVIC25068,270 (0.00%)5 : 198,00057,77740,22399,127VICMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVIC25078,200 (0.00%)5 : 198,00058,88839,11299,888VICMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVIC25088,110 (0.00%)5 : 198,00060,99937,001101,549VICMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CVJC2502230 (0.00%)10 : 189,50099,999-10,499102,299VJCMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVJC2503320 (0.00%)10 : 189,500109,999-20,499113,199VJCMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVNM2506120 (0.00%)8 : 154,60065,555-10,95566,515VNMMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVNM2507250 (0.00%)8 : 154,60067,777-13,17769,777VNMMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVNM2508360 (0.00%)8 : 154,60069,999-15,39972,879VNMMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVNM2509560 (0.00%)8 : 154,60071,999-17,39976,479VNMMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CVPB2507270 (0.00%)2 : 118,00020,666-2,66621,206VPBMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVPB2508410 (0.00%)2 : 118,00021,666-3,66622,486VPBMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVPB2509580 (0.00%)2 : 118,00022,666-4,66623,826VPBMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVPB2510810 (0.00%)2 : 118,00023,666-5,66625,286VPBMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CVRE25061,900 (0.00%)4 : 126,70018,9997,70126,599VREMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVRE25071,850 (0.00%)4 : 126,70019,8886,81227,288VREMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVRE25081,780 (0.00%)4 : 126,70020,8885,81228,008VREMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVRE25091,700 (0.00%)4 : 126,70021,5555,14528,355VREMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVRE25101,660 (0.00%)4 : 126,70022,1114,58928,751VREMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh