Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.31 (HOSE: CMSN2408)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.31

60

-20 (-25%)
16/04/2025 13:59

Mở cửa80

Cao nhất90

Thấp nhất60

Cao nhất NY800

Thấp nhất NY30

KLGD204,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn75

Giá CK cơ sở56,900

Giá thực hiện85,678

Hòa vốn **86,278

S-X *-28,778

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2408: CMSN2501 CMSN2502 CMSN2504 CMSN2503 CMSN2404
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.31

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/202560-20 (-25%)204,200
15/04/202580 (0.00%)104,800
14/04/202580 (0.00%)328,300
11/04/202580-20 (-20%)514,300
10/04/202510040 (+66.67%)1,100,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404120-40 (-25%)737,100-22,10079,480SSI9 tháng
CMSN24052010 (+100%)1,816,900-22,10079,080SSI6 tháng
CMSN2406380-110 (-22.45%)287,300-22,10081,280ACBS12 tháng
CMSN240860-20 (-25%)204,200-28,77886,278KIS7 tháng
CMSN2501170-10 (-5.56%)16,200-15,10073,360VPBankS6 tháng
CMSN25026010 (+20%)3,069,500-16,10073,300SSI5 tháng
CMSN2503530-110 (-17.19%)275,500-18,10077,650SSI10 tháng
CMSN250480-60 (-42.86%)35,000-20,80078,020VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407200-290 (-59.18%)1,000108,300-50,392163,6587 tháng
CHPG2412120-20 (-14.29%)409,90025,450-5,88331,8137 tháng
CMBB2409300-20 (-6.25%)115,90023,000-2,09926,4037 tháng
CMSN240860-20 (-25%)204,20056,900-28,77886,2787 tháng
CMWG2410100-20 (-16.67%)48,80056,200-14,57771,7777 tháng
CSHB240378020 (+2.63%)70,10011,90078412,5227 tháng
CSTB2413670-10 (-1.47%)297,50038,450-1,22942,3597 tháng
CTCB2406260-30 (-10.34%)41,30026,000-1,97929,2797 tháng
CTPB240515060 (+66.67%)5,40012,950-6,04919,5997 tháng
CVHM24111,780-350 (-16.43%)32,90056,8006,24559,4557 tháng
CVIC24074,58030 (+0.66%)45,20071,00022,00171,8997 tháng
CVPB24128010 (+14.29%)239,40016,700-6,07722,9377 tháng
CVRE241033050 (+17.86%)1,027,90020,900-98823,2087 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:85,678
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành