Mở cửa80
Cao nhất90
Thấp nhất60
Cao nhất NY800
Thấp nhất NY30
KLGD204,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn75
Giá CK cơ sở56,900
Giá thực hiện85,678
Hòa vốn **86,278
S-X *-28,778
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 60 | -20 (-25%) | 204,200 |
15/04/2025 | 80 | (0.00%) | 104,800 |
14/04/2025 | 80 | (0.00%) | 328,300 |
11/04/2025 | 80 | -20 (-20%) | 514,300 |
10/04/2025 | 100 | 40 (+66.67%) | 1,100,800 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 120 | -40 (-25%) | 737,100 | -22,100 | 79,480 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 20 | 10 (+100%) | 1,816,900 | -22,100 | 79,080 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 380 | -110 (-22.45%) | 287,300 | -22,100 | 81,280 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 60 | -20 (-25%) | 204,200 | -28,778 | 86,278 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 170 | -10 (-5.56%) | 16,200 | -15,100 | 73,360 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 60 | 10 (+20%) | 3,069,500 | -16,100 | 73,300 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 530 | -110 (-17.19%) | 275,500 | -18,100 | 77,650 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 80 | -60 (-42.86%) | 35,000 | -20,800 | 78,020 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 200 | -290 (-59.18%) | 1,000 | 108,300 | -50,392 | 163,658 | 7 tháng |
CHPG2412 | 120 | -20 (-14.29%) | 409,900 | 25,450 | -5,883 | 31,813 | 7 tháng |
CMBB2409 | 300 | -20 (-6.25%) | 115,900 | 23,000 | -2,099 | 26,403 | 7 tháng |
CMSN2408 | 60 | -20 (-25%) | 204,200 | 56,900 | -28,778 | 86,278 | 7 tháng |
CMWG2410 | 100 | -20 (-16.67%) | 48,800 | 56,200 | -14,577 | 71,777 | 7 tháng |
CSHB2403 | 780 | 20 (+2.63%) | 70,100 | 11,900 | 784 | 12,522 | 7 tháng |
CSTB2413 | 670 | -10 (-1.47%) | 297,500 | 38,450 | -1,229 | 42,359 | 7 tháng |
CTCB2406 | 260 | -30 (-10.34%) | 41,300 | 26,000 | -1,979 | 29,279 | 7 tháng |
CTPB2405 | 150 | 60 (+66.67%) | 5,400 | 12,950 | -6,049 | 19,599 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,780 | -350 (-16.43%) | 32,900 | 56,800 | 6,245 | 59,455 | 7 tháng |
CVIC2407 | 4,580 | 30 (+0.66%) | 45,200 | 71,000 | 22,001 | 71,899 | 7 tháng |
CVPB2412 | 80 | 10 (+14.29%) | 239,400 | 16,700 | -6,077 | 22,937 | 7 tháng |
CVRE2410 | 330 | 50 (+17.86%) | 1,027,900 | 20,900 | -988 | 23,208 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 85,678 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |