Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY800
Thấp nhất NY110
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn90
Giá CK cơ sở66,800
Giá thực hiện85,678
Hòa vốn **86,778
S-X *-18,878
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
01/04/2025 | 110 | (0.00%) | |
31/03/2025 | 110 | -30 (-21.43%) | 1,729,300 |
28/03/2025 | 140 | -30 (-17.65%) | 824,600 |
27/03/2025 | 170 | 40 (+30.77%) | 1,745,600 |
26/03/2025 | 130 | (0.00%) | 2,039,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 710 | (0.00%) | -12,200 | 81,840 | SSI | 9 tháng | |
CMSN2405 | 60 | (0.00%) | -12,200 | 79,240 | SSI | 6 tháng | |
CMSN2406 | 630 | (0.00%) | -12,200 | 82,780 | ACBS | 12 tháng | |
CMSN2408 | 110 | (0.00%) | -18,878 | 86,778 | KIS | 7 tháng | |
CMSN2501 | 400 | (0.00%) | -5,200 | 75,200 | VPBankS | 6 tháng | |
CMSN2502 | 460 | (0.00%) | -6,200 | 75,300 | SSI | 5 tháng | |
CMSN2503 | 1,420 | (0.00%) | -8,200 | 82,100 | SSI | 10 tháng | |
CMSN2504 | 400 | (0.00%) | -10,900 | 79,300 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 170 | (0.00%) | 121,000 | -37,692 | 162,913 | 7 tháng | |
CHPG2412 | 200 | (0.00%) | 26,750 | -4,583 | 32,133 | 7 tháng | |
CMBB2409 | 440 | (0.00%) | 24,100 | -4,788 | 31,088 | 7 tháng | |
CMSN2408 | 110 | (0.00%) | 66,800 | -18,878 | 86,778 | 7 tháng | |
CMWG2410 | 170 | (0.00%) | 59,000 | -11,777 | 72,477 | 7 tháng | |
CSHB2403 | 1,000 | (0.00%) | 12,450 | 117 | 14,333 | 7 tháng | |
CSTB2413 | 710 | (0.00%) | 38,300 | -1,379 | 42,519 | 7 tháng | |
CTCB2406 | 380 | (0.00%) | 27,500 | -479 | 29,879 | 7 tháng | |
CTPB2405 | 150 | (0.00%) | 14,300 | -4,699 | 19,599 | 7 tháng | |
CVHM2411 | 1,000 | (0.00%) | 51,300 | 745 | 55,555 | 7 tháng | |
CVIC2407 | 2,220 | (0.00%) | 58,000 | 9,001 | 60,099 | 7 tháng | |
CVPB2412 | 200 | (0.00%) | 19,000 | -3,777 | 23,177 | 7 tháng | |
CVRE2410 | 170 | (0.00%) | 19,150 | -2,738 | 22,568 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 85,678 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |