Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.31 (HOSE: CMSN2408)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.31

110

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY800

Thấp nhất NY110

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn90

Giá CK cơ sở66,800

Giá thực hiện85,678

Hòa vốn **86,778

S-X *-18,878

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2408: ART HAN HD2 HLD HU4
Trending: FPT (105.906) - HPG (104.417) - MBB (74.647) - VIC (73.219) - SHB (68.321)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.31

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
01/04/2025110 (0.00%)
31/03/2025110-30 (-21.43%)1,729,300
28/03/2025140-30 (-17.65%)824,600
27/03/202517040 (+30.77%)1,745,600
26/03/2025130 (0.00%)2,039,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404710 (0.00%)-12,20081,840SSI9 tháng
CMSN240560 (0.00%)-12,20079,240SSI6 tháng
CMSN2406630 (0.00%)-12,20082,780ACBS12 tháng
CMSN2408110 (0.00%)-18,87886,778KIS7 tháng
CMSN2501400 (0.00%)-5,20075,200VPBankS6 tháng
CMSN2502460 (0.00%)-6,20075,300SSI5 tháng
CMSN25031,420 (0.00%)-8,20082,100SSI10 tháng
CMSN2504400 (0.00%)-10,90079,300VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407170 (0.00%)121,000-37,692162,9137 tháng
CHPG2412200 (0.00%)26,750-4,58332,1337 tháng
CMBB2409440 (0.00%)24,100-4,78831,0887 tháng
CMSN2408110 (0.00%)66,800-18,87886,7787 tháng
CMWG2410170 (0.00%)59,000-11,77772,4777 tháng
CSHB24031,000 (0.00%)12,45011714,3337 tháng
CSTB2413710 (0.00%)38,300-1,37942,5197 tháng
CTCB2406380 (0.00%)27,500-47929,8797 tháng
CTPB2405150 (0.00%)14,300-4,69919,5997 tháng
CVHM24111,000 (0.00%)51,30074555,5557 tháng
CVIC24072,220 (0.00%)58,0009,00160,0997 tháng
CVPB2412200 (0.00%)19,000-3,77723,1777 tháng
CVRE2410170 (0.00%)19,150-2,73822,5687 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:85,678
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành