Mở cửa150
Cao nhất190
Thấp nhất110
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY40
KLGD190,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn68
Giá CK cơ sở58,000
Giá thực hiện72,000
Hòa vốn **73,280
S-X *-14,000
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 160 | (0.00%) | 190,700 |
17/04/2025 | 160 | (0.00%) | 66,900 |
16/04/2025 | 160 | -20 (-11.11%) | 32,300 |
15/04/2025 | 180 | -20 (-10%) | 54,800 |
14/04/2025 | 200 | 70 (+53.85%) | 127,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 150 | 10 (+7.14%) | 775,200 | -21,000 | 79,600 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 10 | (0.00%) | 1,127,500 | -21,000 | 79,040 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 410 | 10 (+2.50%) | 202,300 | -21,000 | 81,460 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 60 | -20 (-25%) | 213,900 | -27,678 | 86,278 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 160 | (0.00%) | 190,700 | -14,000 | 73,280 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 60 | (0.00%) | 524,100 | -15,000 | 73,300 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 600 | 50 (+9.09%) | 298,100 | -17,000 | 78,000 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 130 | -10 (-7.14%) | 132,000 | -19,700 | 78,220 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 610 | 10 (+1.67%) | 2,000 | 24,500 | 26,330 | 7 tháng | |
CFPT2501 | 150 | -40 (-21.05%) | 53,300 | 111,600 | -48,400 | 161,500 | 7 tháng |
CHPG2501 | 650 | -10 (-1.52%) | 130,800 | 25,450 | -50 | 27,450 | 6 tháng |
CHPG2502 | 530 | -100 (-15.87%) | 5,249,800 | 25,450 | -2,050 | 29,090 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,260 | 90 (+7.69%) | 16,300 | 23,250 | 2,398 | 24,141 | 7 tháng |
CMSN2501 | 160 | (0.00%) | 190,700 | 58,000 | -14,000 | 73,280 | 6 tháng |
CMWG2501 | 410 | 10 (+2.50%) | 30,000 | 56,200 | -5,800 | 64,050 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,740 | 440 (+33.85%) | 119,800 | 12,850 | 2,935 | 13,051 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,210 | 230 (+11.62%) | 33,400 | 38,550 | 5,050 | 40,130 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | (0.00%) | 38,550 | 3,050 | 42,070 | 9 tháng | |
CTCB2501 | 1,880 | 70 (+3.87%) | 15,300 | 26,000 | 2,000 | 27,760 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 5,000 | 20,400 | 2,400 | 21,270 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 72,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |