Mở cửa50
Cao nhất60
Thấp nhất30
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY30
KLGD93,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn23
Giá CK cơ sở63,300
Giá thực hiện72,000
Hòa vốn **72,400
S-X *-8,700
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/06/2025 | 50 | (0.00%) | 93,100 |
02/06/2025 | 50 | (0.00%) | 211,800 |
30/05/2025 | 50 | -50 (-50%) | 610,200 |
29/05/2025 | 100 | -30 (-23.08%) | 73,100 |
28/05/2025 | 130 | 10 (+8.33%) | 49,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 120 | 10 (+9.09%) | 221,000 | -15,700 | 79,480 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 370 | 30 (+8.82%) | 299,600 | -15,700 | 81,220 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 30 | 10 (+50%) | 378,100 | -22,378 | 85,978 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 93,100 | -8,700 | 72,400 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2503 | 730 | 80 (+12.31%) | 204,800 | -11,700 | 78,650 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 20 | (0.00%) | 410,000 | -14,400 | 77,780 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 140 | 10 (+7.69%) | 545,200 | -10,033 | 74,733 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 370 | 30 (+8.82%) | 77,300 | -12,255 | 79,255 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 420 | 60 (+16.67%) | 200,800 | -14,699 | 82,199 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 400 | 30 (+8.11%) | 153,300 | -16,477 | 83,777 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 410 | 10 (+2.50%) | 201,000 | -18,699 | 86,099 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 530 | 20 (+3.92%) | 96,700 | -20,099 | 88,699 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 1,470 | 10 (+0.68%) | 32,100 | 4,300 | 70,760 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 600 | 40 (+7.14%) | 5,400 | 21,250 | 777 | 21,977 | 7 tháng |
CFPT2501 | 80 | (0.00%) | 77,700 | 117,400 | -42,600 | 160,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 490 | 80 (+19.51%) | 91,500 | 26,000 | 500 | 26,970 | 6 tháng |
CHPG2502 | 560 | 70 (+14.29%) | 579,400 | 26,000 | -1,500 | 29,180 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,650 | 140 (+9.27%) | 2,800 | 24,700 | 3,848 | 25,159 | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 93,100 | 63,300 | -8,700 | 72,400 | 6 tháng |
CMWG2501 | 530 | 130 (+32.50%) | 142,200 | 62,400 | 400 | 64,650 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,200 | -170 (-7.17%) | 32,600 | 13,900 | 3,985 | 13,881 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,800 | (0.00%) | 8,300 | 41,600 | 8,100 | 41,900 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,750 | (0.00%) | 41,600 | 6,100 | 43,750 | 9 tháng | |
CTCB2501 | 3,940 | 540 (+15.88%) | 18,600 | 31,600 | 7,600 | 31,880 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,880 | 70 (+2.49%) | 400 | 26,500 | 8,500 | 26,640 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 72,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank