Chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMSN2501)

CW MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

160

(%)
18/04/2025 15:00

Mở cửa150

Cao nhất190

Thấp nhất110

Cao nhất NY1,630

Thấp nhất NY40

KLGD190,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn68

Giá CK cơ sở58,000

Giá thực hiện72,000

Hòa vốn **73,280

S-X *-14,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2501: CMSN2502 CMSN2503 CMSN2404 MSN VRE
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
18/04/2025160 (0.00%)190,700
17/04/2025160 (0.00%)66,900
16/04/2025160-20 (-11.11%)32,300
15/04/2025180-20 (-10%)54,800
14/04/202520070 (+53.85%)127,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240415010 (+7.14%)775,200-21,00079,600SSI9 tháng
CMSN240510 (0.00%)1,127,500-21,00079,040SSI6 tháng
CMSN240641010 (+2.50%)202,300-21,00081,460ACBS12 tháng
CMSN240860-20 (-25%)213,900-27,67886,278KIS7 tháng
CMSN2501160 (0.00%)190,700-14,00073,280VPBankS6 tháng
CMSN250260 (0.00%)524,100-15,00073,300SSI5 tháng
CMSN250360050 (+9.09%)298,100-17,00078,000SSI10 tháng
CMSN2504130-10 (-7.14%)132,000-19,70078,220VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250161010 (+1.67%)2,00024,50026,3307 tháng
CFPT2501150-40 (-21.05%)53,300111,600-48,400161,5007 tháng
CHPG2501650-10 (-1.52%)130,80025,450-5027,4506 tháng
CHPG2502530-100 (-15.87%)5,249,80025,450-2,05029,0909 tháng
CMBB25011,26090 (+7.69%)16,30023,2502,39824,1417 tháng
CMSN2501160 (0.00%)190,70058,000-14,00073,2806 tháng
CMWG250141010 (+2.50%)30,00056,200-5,80064,0506 tháng
CSHB25011,740440 (+33.85%)119,80012,8502,93513,0516 tháng
CSTB25012,210230 (+11.62%)33,40038,5505,05040,1306 tháng
CSTB25022,190 (0.00%)38,5503,05042,0709 tháng
CTCB25011,88070 (+3.87%)15,30026,0002,00027,7607 tháng
CVRE25011,09030 (+2.83%)5,00020,4002,40021,2706 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:72,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành