Chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMSN2501)

CW MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

50

(%)
03/06/2025 14:59

Mở cửa50

Cao nhất60

Thấp nhất30

Cao nhất NY1,630

Thấp nhất NY30

KLGD93,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn23

Giá CK cơ sở63,300

Giá thực hiện72,000

Hòa vốn **72,400

S-X *-8,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2501: CMSN2506 CMSN2511 CMSN2404 CMSN2505 CMSN2408
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/06/202550 (0.00%)93,100
02/06/202550 (0.00%)211,800
30/05/202550-50 (-50%)610,200
29/05/2025100-30 (-23.08%)73,100
28/05/202513010 (+8.33%)49,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240412010 (+9.09%)221,000-15,70079,480SSI9 tháng
CMSN240637030 (+8.82%)299,600-15,70081,220ACBS12 tháng
CMSN24083010 (+50%)378,100-22,37885,978KIS7 tháng
CMSN250150 (0.00%)93,100-8,70072,400VPBankS6 tháng
CMSN250373080 (+12.31%)204,800-11,70078,650SSI10 tháng
CMSN250420 (0.00%)410,000-14,40077,780VCI6 tháng
CMSN250514010 (+7.69%)545,200-10,03374,733KIS4 tháng
CMSN250637030 (+8.82%)77,300-12,25579,255KIS6 tháng
CMSN250742060 (+16.67%)200,800-14,69982,199KIS7 tháng
CMSN250840030 (+8.11%)153,300-16,47783,777KIS8 tháng
CMSN250941010 (+2.50%)201,000-18,69986,099KIS9 tháng
CMSN251053020 (+3.92%)96,700-20,09988,699KIS11 tháng
CMSN25111,47010 (+0.68%)32,1004,30070,760HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250160040 (+7.14%)5,40021,25077721,9777 tháng
CFPT250180 (0.00%)77,700117,400-42,600160,8007 tháng
CHPG250149080 (+19.51%)91,50026,00050026,9706 tháng
CHPG250256070 (+14.29%)579,40026,000-1,50029,1809 tháng
CMBB25011,650140 (+9.27%)2,80024,7003,84825,1597 tháng
CMSN250150 (0.00%)93,10063,300-8,70072,4006 tháng
CMWG2501530130 (+32.50%)142,20062,40040064,6506 tháng
CSHB25012,200-170 (-7.17%)32,60013,9003,98513,8816 tháng
CSTB25012,800 (0.00%)8,30041,6008,10041,9006 tháng
CSTB25022,750 (0.00%)41,6006,10043,7509 tháng
CTCB25013,940540 (+15.88%)18,60031,6007,60031,8807 tháng
CVRE25012,88070 (+2.49%)40026,5008,50026,6406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:72,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888