Mở cửa50
Cao nhất60
Thấp nhất30
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY30
KLGD93,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn23
Giá CK cơ sở63,300
Giá thực hiện72,000
Hòa vốn **72,400
S-X *-8,700
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 120 | 10 (+9.09%) | 4 : 1 | 79,000 | -15,700 | 79,480 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2406 | 370 | 30 (+8.82%) | 6 : 1 | 79,000 | -15,700 | 81,220 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2408 | 30 | 10 (+50%) | 10 : 1 | 85,678 | -22,378 | 85,978 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 8 : 1 | 72,000 | -8,700 | 72,400 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMSN2503 | 730 | 80 (+12.31%) | 5 : 1 | 75,000 | -11,700 | 78,650 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMSN2504 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 77,700 | -14,400 | 77,780 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2505 | 140 | 10 (+7.69%) | 10 : 1 | 73,333 | -10,033 | 74,733 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CMSN2506 | 370 | 30 (+8.82%) | 10 : 1 | 75,555 | -12,255 | 79,255 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CMSN2507 | 420 | 60 (+16.67%) | 10 : 1 | 77,999 | -14,699 | 82,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CMSN2508 | 400 | 30 (+8.11%) | 10 : 1 | 79,777 | -16,477 | 83,777 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CMSN2509 | 410 | 10 (+2.50%) | 10 : 1 | 81,999 | -18,699 | 86,099 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CMSN2510 | 530 | 20 (+3.92%) | 10 : 1 | 83,399 | -20,099 | 88,699 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CMSN2511 | 1,470 | 10 (+0.68%) | 8 : 1 | 59,000 | 4,300 | 70,760 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 600 | 40 (+7.14%) | 3 : 1 | 21,250 | 24,500 | 777 | 21,977 | ACB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2501 | 80 | (0.00%) | 10 : 1 | 117,400 | 160,000 | -42,600 | 160,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2501 | 490 | 80 (+19.51%) | 3 : 1 | 26,000 | 25,500 | 500 | 26,970 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 560 | 70 (+14.29%) | 3 : 1 | 26,000 | 27,500 | -1,500 | 29,180 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CMBB2501 | 1,650 | 140 (+9.27%) | 2.61 : 1 | 24,700 | 20,852 | 3,848 | 25,159 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 8 : 1 | 63,300 | 72,000 | -8,700 | 72,400 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2501 | 530 | 130 (+32.50%) | 5 : 1 | 62,400 | 62,000 | 400 | 64,650 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSHB2501 | 2,200 | -170 (-7.17%) | 2 : 1 | 13,900 | 11,000 | 3,985 | 13,881 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2501 | 2,800 | (0.00%) | 3 : 1 | 41,600 | 33,500 | 8,100 | 41,900 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,750 | (0.00%) | 3 : 1 | 41,600 | 35,500 | 6,100 | 43,750 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CTCB2501 | 3,940 | 540 (+15.88%) | 2 : 1 | 31,600 | 24,000 | 7,600 | 31,880 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2501 | 2,880 | 70 (+2.49%) | 3 : 1 | 26,500 | 18,000 | 8,500 | 26,640 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank