Mở cửa190
Cao nhất190
Thấp nhất150
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY40
KLGD32,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn71
Giá CK cơ sở56,400
Giá thực hiện72,000
Hòa vốn **73,280
S-X *-15,600
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 160 | -20 (-11.11%) | 32,300 |
15/04/2025 | 180 | -20 (-10%) | 54,800 |
14/04/2025 | 200 | 70 (+53.85%) | 127,600 |
11/04/2025 | 130 | -240 (-64.86%) | 28,800 |
10/04/2025 | 370 | 260 (+236.36%) | 362,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 110 | -50 (-31.25%) | 1,463,800 | -22,600 | 79,440 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 10 | (0.00%) | 2,327,500 | -22,600 | 79,040 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 400 | -90 (-18.37%) | 324,400 | -22,600 | 81,400 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 80 | (0.00%) | 441,400 | -29,278 | 86,478 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 160 | -20 (-11.11%) | 32,300 | -15,600 | 73,280 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 50 | (0.00%) | 3,605,800 | -16,600 | 73,250 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 520 | -120 (-18.75%) | 433,200 | -18,600 | 77,600 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 150 | 10 (+7.14%) | 35,100 | -21,300 | 78,300 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 630 | 20 (+3.28%) | 94,200 | 24,300 | -200 | 26,390 | 7 tháng |
CFPT2501 | 180 | -50 (-21.74%) | 41,400 | 107,900 | -52,100 | 161,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 660 | -30 (-4.35%) | 92,900 | 25,500 | 27,480 | 6 tháng | |
CHPG2502 | 640 | -60 (-8.57%) | 22,000 | 25,500 | -2,000 | 29,420 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 86,800 | 22,900 | 2,048 | 23,984 | 7 tháng |
CMSN2501 | 160 | -20 (-11.11%) | 32,300 | 56,400 | -15,600 | 73,280 | 6 tháng |
CMWG2501 | 390 | -80 (-17.02%) | 8,300 | 56,800 | -5,200 | 63,950 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,250 | 70 (+5.93%) | 20,900 | 12,000 | 2,085 | 12,168 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 4,000 | 38,150 | 4,650 | 39,800 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | 70 (+3.30%) | 4,300 | 38,150 | 2,650 | 42,070 | 9 tháng |
CTCB2501 | 1,760 | 90 (+5.39%) | 1,300 | 25,800 | 1,800 | 27,520 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,040 | 80 (+8.33%) | 1,224,500 | 20,400 | 2,400 | 21,120 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 72,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |