Chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMSN2501)

CW MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

50

-50 (-50%)
30/05/2025 14:56

Mở cửa100

Cao nhất100

Thấp nhất40

Cao nhất NY1,630

Thấp nhất NY40

KLGD610,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn24

Giá CK cơ sở62,000

Giá thực hiện72,000

Hòa vốn **72,400

S-X *-10,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2501: CMSN2511 CMSN2404 CSTB2501 CTCB2501 CMSN2504
Trending: HPG (106.728) - VIC (86.410) - FPT (86.331) - NVL (85.954) - VCB (85.323)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/202550-50 (-50%)610,200
29/05/2025100-30 (-23.08%)73,100
28/05/202513010 (+8.33%)49,300
27/05/2025120 (0.00%)211,600
26/05/2025120-20 (-14.29%)33,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404130 (0.00%)1,436,400-17,00079,520SSI9 tháng
CMSN2406360-50 (-12.20%)591,700-17,00081,160ACBS12 tháng
CMSN240810-10 (-50%)513,700-23,67885,778KIS7 tháng
CMSN250150-50 (-50%)610,200-10,00072,400VPBankS6 tháng
CMSN2503740 (0.00%)304,600-13,00078,700SSI10 tháng
CMSN250430-30 (-50%)11,500-15,70077,820VCI6 tháng
CMSN2505130-40 (-23.53%)433,400-11,33374,633KIS4 tháng
CMSN2506340-60 (-15%)76,700-13,55578,955KIS6 tháng
CMSN2507370-50 (-11.90%)400,700-15,99981,699KIS7 tháng
CMSN2508370-60 (-13.95%)153,100-17,77783,477KIS8 tháng
CMSN2509410-30 (-6.82%)276,700-19,99986,099KIS9 tháng
CMSN2510520-30 (-5.45%)144,300-21,39988,599KIS11 tháng
CMSN25111,460-10 (-0.68%)958,4003,00070,680HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250150070 (+16.28%)7,30021,10062721,7267 tháng
CFPT250160-20 (-25%)212,400116,500-43,500160,6007 tháng
CHPG2501390-60 (-13.33%)754,90025,75025026,6706 tháng
CHPG2502450 (0.00%)995,80025,750-1,75028,8509 tháng
CMBB25011,500-140 (-8.54%)100,40024,3503,49824,7677 tháng
CMSN250150-50 (-50%)610,20062,000-10,00072,4006 tháng
CMWG2501530-220 (-29.33%)779,40062,10010064,6506 tháng
CSHB25012,000-150 (-6.98%)6,10013,5502,55015,0006 tháng
CSTB25012,480-120 (-4.62%)11,70040,7007,20040,9406 tháng
CSTB25022,450-130 (-5.04%)5,50040,7005,20042,8509 tháng
CTCB25013,300-50 (-1.49%)13,70030,4506,45030,6007 tháng
CVRE25013,110-10 (-0.32%)11,20027,5009,50027,3306 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:72,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành