Mở cửa100
Cao nhất100
Thấp nhất40
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY40
KLGD610,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn24
Giá CK cơ sở62,000
Giá thực hiện72,000
Hòa vốn **72,400
S-X *-10,000
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2025 | 50 | -50 (-50%) | 610,200 |
29/05/2025 | 100 | -30 (-23.08%) | 73,100 |
28/05/2025 | 130 | 10 (+8.33%) | 49,300 |
27/05/2025 | 120 | (0.00%) | 211,600 |
26/05/2025 | 120 | -20 (-14.29%) | 33,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 130 | (0.00%) | 1,436,400 | -17,000 | 79,520 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 360 | -50 (-12.20%) | 591,700 | -17,000 | 81,160 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 10 | -10 (-50%) | 513,700 | -23,678 | 85,778 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | -50 (-50%) | 610,200 | -10,000 | 72,400 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2503 | 740 | (0.00%) | 304,600 | -13,000 | 78,700 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 30 | -30 (-50%) | 11,500 | -15,700 | 77,820 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 130 | -40 (-23.53%) | 433,400 | -11,333 | 74,633 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 340 | -60 (-15%) | 76,700 | -13,555 | 78,955 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 370 | -50 (-11.90%) | 400,700 | -15,999 | 81,699 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 370 | -60 (-13.95%) | 153,100 | -17,777 | 83,477 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 410 | -30 (-6.82%) | 276,700 | -19,999 | 86,099 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 520 | -30 (-5.45%) | 144,300 | -21,399 | 88,599 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 1,460 | -10 (-0.68%) | 958,400 | 3,000 | 70,680 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 500 | 70 (+16.28%) | 7,300 | 21,100 | 627 | 21,726 | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | -20 (-25%) | 212,400 | 116,500 | -43,500 | 160,600 | 7 tháng |
CHPG2501 | 390 | -60 (-13.33%) | 754,900 | 25,750 | 250 | 26,670 | 6 tháng |
CHPG2502 | 450 | (0.00%) | 995,800 | 25,750 | -1,750 | 28,850 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 100,400 | 24,350 | 3,498 | 24,767 | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | -50 (-50%) | 610,200 | 62,000 | -10,000 | 72,400 | 6 tháng |
CMWG2501 | 530 | -220 (-29.33%) | 779,400 | 62,100 | 100 | 64,650 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,000 | -150 (-6.98%) | 6,100 | 13,550 | 2,550 | 15,000 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,480 | -120 (-4.62%) | 11,700 | 40,700 | 7,200 | 40,940 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,450 | -130 (-5.04%) | 5,500 | 40,700 | 5,200 | 42,850 | 9 tháng |
CTCB2501 | 3,300 | -50 (-1.49%) | 13,700 | 30,450 | 6,450 | 30,600 | 7 tháng |
CVRE2501 | 3,110 | -10 (-0.32%) | 11,200 | 27,500 | 9,500 | 27,330 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 72,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |