Chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMSN2501)

CW MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

160

-20 (-11.11%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa190

Cao nhất190

Thấp nhất150

Cao nhất NY1,630

Thấp nhất NY40

KLGD32,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn71

Giá CK cơ sở56,400

Giá thực hiện72,000

Hòa vốn **73,280

S-X *-15,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2501: CMSN2502 CMSN2404 MSN VRE CMSN2408
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/2025160-20 (-11.11%)32,300
15/04/2025180-20 (-10%)54,800
14/04/202520070 (+53.85%)127,600
11/04/2025130-240 (-64.86%)28,800
10/04/2025370260 (+236.36%)362,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404110-50 (-31.25%)1,463,800-22,60079,440SSI9 tháng
CMSN240510 (0.00%)2,327,500-22,60079,040SSI6 tháng
CMSN2406400-90 (-18.37%)324,400-22,60081,400ACBS12 tháng
CMSN240880 (0.00%)441,400-29,27886,478KIS7 tháng
CMSN2501160-20 (-11.11%)32,300-15,60073,280VPBankS6 tháng
CMSN250250 (0.00%)3,605,800-16,60073,250SSI5 tháng
CMSN2503520-120 (-18.75%)433,200-18,60077,600SSI10 tháng
CMSN250415010 (+7.14%)35,100-21,30078,300VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250163020 (+3.28%)94,20024,300-20026,3907 tháng
CFPT2501180-50 (-21.74%)41,400107,900-52,100161,8007 tháng
CHPG2501660-30 (-4.35%)92,90025,50027,4806 tháng
CHPG2502640-60 (-8.57%)22,00025,500-2,00029,4209 tháng
CMBB25011,200-80 (-6.25%)86,80022,9002,04823,9847 tháng
CMSN2501160-20 (-11.11%)32,30056,400-15,60073,2806 tháng
CMWG2501390-80 (-17.02%)8,30056,800-5,20063,9506 tháng
CSHB25011,25070 (+5.93%)20,90012,0002,08512,1686 tháng
CSTB25012,10050 (+2.44%)4,00038,1504,65039,8006 tháng
CSTB25022,19070 (+3.30%)4,30038,1502,65042,0709 tháng
CTCB25011,76090 (+5.39%)1,30025,8001,80027,5207 tháng
CVRE25011,04080 (+8.33%)1,224,50020,4002,40021,1206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:72,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành