Mở cửa50
Cao nhất60
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY30
KLGD167,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn21
Giá CK cơ sở65,000
Giá thực hiện72,000
Hòa vốn **72,400
S-X *-7,000
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
05/06/2025 | 50 | (0.00%) | 167,400 |
04/06/2025 | 50 | (0.00%) | 302,200 |
03/06/2025 | 50 | (0.00%) | 93,100 |
02/06/2025 | 50 | (0.00%) | 211,800 |
30/05/2025 | 50 | -50 (-50%) | 610,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 140 | 10 (+7.69%) | 292,000 | -14,000 | 79,560 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 440 | 50 (+12.82%) | 651,900 | -14,000 | 81,640 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 20 | (0.00%) | 105,100 | -20,678 | 85,878 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 167,400 | -7,000 | 72,400 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2503 | 830 | 70 (+9.21%) | 585,000 | -10,000 | 79,150 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 60 | 20 (+50%) | 29,200 | -12,700 | 77,940 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 180 | 10 (+5.88%) | 716,300 | -8,333 | 75,133 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 440 | 40 (+10%) | 22,800 | -10,555 | 79,955 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 420 | (0.00%) | -12,999 | 82,199 | KIS | 7 tháng | |
CMSN2508 | 470 | 40 (+9.30%) | 900 | -14,777 | 84,477 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 440 | (0.00%) | -16,999 | 86,399 | KIS | 9 tháng | |
CMSN2510 | 600 | 50 (+9.09%) | 148,200 | -18,399 | 89,399 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 1,610 | 100 (+6.62%) | 1,016,900 | 6,000 | 71,880 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 540 | -60 (-10%) | 1,700 | 21,100 | 627 | 21,826 | 7 tháng |
CFPT2501 | 80 | (0.00%) | 66,900 | 116,900 | -43,100 | 160,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 410 | -10 (-2.38%) | 63,300 | 25,900 | 400 | 26,730 | 6 tháng |
CHPG2502 | 510 | -40 (-7.27%) | 35,400 | 25,900 | -1,600 | 29,030 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,580 | -10 (-0.63%) | 800 | 24,500 | 3,648 | 24,976 | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 167,400 | 65,000 | -7,000 | 72,400 | 6 tháng |
CMWG2501 | 460 | 20 (+4.55%) | 31,500 | 62,000 | 64,300 | 6 tháng | |
CSHB2501 | 2,200 | (0.00%) | 13,750 | 3,835 | 13,881 | 6 tháng | |
CSTB2501 | 2,850 | 200 (+7.55%) | 200 | 41,450 | 7,950 | 42,050 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,630 | (0.00%) | 5,000 | 41,450 | 5,950 | 43,390 | 9 tháng |
CTCB2501 | 3,680 | (0.00%) | 100 | 31,200 | 7,200 | 31,360 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,880 | (0.00%) | 26,650 | 8,650 | 26,640 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 72,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank