Chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMSN2501)

CW MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

50

(%)
05/06/2025 11:30

Mở cửa50

Cao nhất60

Thấp nhất50

Cao nhất NY1,630

Thấp nhất NY30

KLGD167,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn21

Giá CK cơ sở65,000

Giá thực hiện72,000

Hòa vốn **72,400

S-X *-7,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2501: CMSN2505 CMSN2511 CMSN2506 CMSN2404 CMSN2503
Trending: HPG (116.949) - NVL (98.389) - VCB (87.908) - FPT (85.277) - MBB (76.201)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
05/06/202550 (0.00%)167,400
04/06/202550 (0.00%)302,200
03/06/202550 (0.00%)93,100
02/06/202550 (0.00%)211,800
30/05/202550-50 (-50%)610,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240414010 (+7.69%)292,000-14,00079,560SSI9 tháng
CMSN240644050 (+12.82%)651,900-14,00081,640ACBS12 tháng
CMSN240820 (0.00%)105,100-20,67885,878KIS7 tháng
CMSN250150 (0.00%)167,400-7,00072,400VPBankS6 tháng
CMSN250383070 (+9.21%)585,000-10,00079,150SSI10 tháng
CMSN25046020 (+50%)29,200-12,70077,940VCI6 tháng
CMSN250518010 (+5.88%)716,300-8,33375,133KIS4 tháng
CMSN250644040 (+10%)22,800-10,55579,955KIS6 tháng
CMSN2507420 (0.00%)-12,99982,199KIS7 tháng
CMSN250847040 (+9.30%)900-14,77784,477KIS8 tháng
CMSN2509440 (0.00%)-16,99986,399KIS9 tháng
CMSN251060050 (+9.09%)148,200-18,39989,399KIS11 tháng
CMSN25111,610100 (+6.62%)1,016,9006,00071,880HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501540-60 (-10%)1,70021,10062721,8267 tháng
CFPT250180 (0.00%)66,900116,900-43,100160,8007 tháng
CHPG2501410-10 (-2.38%)63,30025,90040026,7306 tháng
CHPG2502510-40 (-7.27%)35,40025,900-1,60029,0309 tháng
CMBB25011,580-10 (-0.63%)80024,5003,64824,9767 tháng
CMSN250150 (0.00%)167,40065,000-7,00072,4006 tháng
CMWG250146020 (+4.55%)31,50062,00064,3006 tháng
CSHB25012,200 (0.00%)13,7503,83513,8816 tháng
CSTB25012,850200 (+7.55%)20041,4507,95042,0506 tháng
CSTB25022,630 (0.00%)5,00041,4505,95043,3909 tháng
CTCB25013,680 (0.00%)10031,2007,20031,3607 tháng
CVRE25012,880 (0.00%)26,6508,65026,6406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:72,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888