Chứng quyền MSN/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMSN2503)

CW MSN/10M/SSI/C/EU/Cash-18

730

80 (+12.31%)
03/06/2025 14:59

Mở cửa690

Cao nhất730

Thấp nhất680

Cao nhất NY2,010

Thấp nhất NY30

KLGD204,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn146

Giá CK cơ sở63,300

Giá thực hiện75,000

Hòa vốn **78,650

S-X *-11,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2503: CMSN2511 CMWG2501 PMG VOS cmsn2502
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN240412010 (+9.09%)4 : 179,000-15,70079,480SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240637030 (+8.82%)6 : 179,000-15,70081,220ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN24083010 (+50%)10 : 185,678-22,37885,978KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN250150 (0.00%)8 : 172,000-8,70072,400VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMSN250373080 (+12.31%)5 : 175,000-11,70078,650SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMSN250420 (0.00%)4 : 177,700-14,40077,780VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN250514010 (+7.69%)10 : 173,333-10,03374,733KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CMSN250637030 (+8.82%)10 : 175,555-12,25579,255KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CMSN250742060 (+16.67%)10 : 177,999-14,69982,199KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CMSN250840030 (+8.11%)10 : 179,777-16,47783,777KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMSN250941010 (+2.50%)10 : 181,999-18,69986,099KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CMSN251053020 (+3.92%)10 : 183,399-20,09988,699KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMSN25111,47010 (+0.68%)8 : 159,0004,30070,760HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404370-10 (-2.63%)4 : 121,25025,00036022,127ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT2402850-60 (-6.59%)4 : 1117,400135,000-16,664137,441FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG240651040 (+8.51%)4 : 126,00028,000-2,00030,040HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240836060 (+20%)4 : 126,00027,000-1,00028,440HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240575020 (+2.74%)4 : 124,70026,0002,11025,197MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240412010 (+9.09%)4 : 163,30079,000-15,70079,480MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240666090 (+15.79%)4 : 162,40066,000-3,60068,640MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,600-60 (-3.61%)4 : 141,60036,0005,60042,400STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24067,03080 (+1.15%)4 : 177,60050,00027,60078,120VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406220 (0.00%)4 : 118,10019,000-17519,122VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC240513,950200 (+1.45%)4 : 198,10043,00055,10098,800VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240615040 (+36.36%)4 : 155,50069,000-10,62466,699VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB24079010 (+12.50%)4 : 118,30021,000-2,14420,795VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24062,110110 (+5.50%)4 : 126,50019,0007,50027,440VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,33010 (+0.76%)2 : 121,25028,000-2,14725,620ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB250382020 (+2.50%)2 : 121,25027,000-1,31223,932ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT250224010 (+4.35%)10 : 1117,400170,000-52,600172,400FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT250372020 (+2.86%)10 : 1117,400180,000-62,600187,200FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2504850100 (+13.33%)2 : 126,00029,000-3,00030,700HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,640110 (+7.19%)2 : 126,00030,000-4,00033,280HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25032,15040 (+1.90%)1.74 : 124,70022,5902,11026,331MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,640-20 (-0.75%)1.74 : 124,70023,4591,24128,053MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250373080 (+12.31%)5 : 163,30075,000-11,70078,650MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25031,450100 (+7.41%)5 : 162,40063,000-60070,250MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,95090 (+4.84%)5 : 162,40066,000-3,60075,750MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25043,360-30 (-0.88%)2 : 141,60038,0003,60044,720STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25033,490240 (+7.38%)2 : 131,60026,0005,60032,980TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25026,84070 (+1.03%)5 : 177,60045,00032,60079,200VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250252020 (+4%)2 : 118,10021,000-2,09921,199VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC250211,000 (0.00%)5 : 198,10040,00058,10095,000VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250256050 (+9.80%)4.96 : 155,50065,488-7,74965,932VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250397060 (+6.59%)4.96 : 155,50068,464-10,62370,770VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250174080 (+12.12%)2 : 118,30020,000-1,17120,912VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,16060 (+5.45%)2 : 118,30021,000-2,14422,703VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVRE25034,76060 (+1.28%)2 : 126,50018,0008,50027,520VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888