Mở cửa150
Cao nhất160
Thấp nhất130
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY70
KLGD93,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn63
Giá CK cơ sở62,500
Giá thực hiện77,700
Hòa vốn **78,300
S-X *-15,200
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 150 | 20 (+15.38%) | 93,300 |
25/04/2025 | 130 | 20 (+18.18%) | 98,400 |
24/04/2025 | 110 | 10 (+10%) | 24,200 |
23/04/2025 | 100 | 10 (+11.11%) | 37,000 |
22/04/2025 | 90 | -20 (-18.18%) | 31,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 230 | 60 (+35.29%) | 593,400 | -16,500 | 79,920 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 490 | -30 (-5.77%) | 343,800 | -16,500 | 81,940 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 80 | (0.00%) | 71,000 | -23,178 | 86,478 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 120 | -30 (-20%) | 35,200 | -9,500 | 72,960 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 70 | 30 (+75%) | 2,611,900 | -10,500 | 73,350 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 830 | 70 (+9.21%) | 50,500 | -12,500 | 79,150 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 150 | 20 (+15.38%) | 93,300 | -15,200 | 78,300 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 390 | (0.00%) | 210,700 | -10,833 | 77,233 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 570 | 20 (+3.64%) | 1,800 | -13,055 | 81,255 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 600 | 10 (+1.69%) | 1,800 | -15,499 | 83,999 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 520 | -10 (-1.89%) | 74,400 | -17,277 | 84,977 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 580 | 30 (+5.45%) | 1,900 | -19,499 | 87,799 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 730 | 20 (+2.82%) | 93,100 | -20,899 | 90,699 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 23,950 | -3,450 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 150 | 20 (+15.38%) | 184,000 | 109,500 | -54,500 | 165,200 | 6 tháng |
CHDB2501 | 180 | -30 (-14.29%) | 37,800 | 21,500 | -3,300 | 25,160 | 6 tháng |
CHPG2507 | 370 | -30 (-7.50%) | 51,500 | 25,650 | -3,950 | 30,340 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 12,600 | 23,700 | 675 | 25,113 | 6 tháng |
CMSN2504 | 150 | 20 (+15.38%) | 93,300 | 62,500 | -15,200 | 78,300 | 6 tháng |
CMWG2506 | 440 | 100 (+29.41%) | 176,600 | 60,900 | -6,000 | 68,220 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,260 | -480 (-17.52%) | 2,700 | 39,250 | 1,150 | 42,620 | 6 tháng |
CTCB2505 | 880 | -620 (-41.33%) | 83,900 | 26,000 | -400 | 28,160 | 6 tháng |
CTPB2501 | 110 | -60 (-35.29%) | 525,700 | 13,500 | -4,200 | 17,810 | 6 tháng |
CVHM2504 | 7,000 | -750 (-9.68%) | 15,200 | 58,500 | 14,000 | 58,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | 17,350 | -3,041 | 20,891 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 8,060 | 300 (+3.87%) | 19,600 | 68,000 | 25,400 | 66,780 | 6 tháng |
CVJC2501 | 330 | -20 (-5.71%) | 174,500 | 89,100 | -17,000 | 108,080 | 6 tháng |
CVPB2505 | 180 | -290 (-61.70%) | 51,100 | 16,550 | -4,450 | 21,180 | 6 tháng |
CVRE2504 | 4,840 | 380 (+8.52%) | 40,800 | 23,100 | 5,200 | 22,740 | 6 tháng |
CVNM2505 | 170 | -200 (-54.05%) | 17,700 | 57,500 | -10,300 | 68,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,750 |
Giá thực hiện: | 77,700 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |