Chứng quyền MSN/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CMSN2504)

CW MSN/VCI/M/Au/T/A7

450

40 (+9.76%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa420

Cao nhất880

Thấp nhất400

Cao nhất NY1,690

Thấp nhất NY400

KLGD893,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn109

Giá CK cơ sở68,700

Giá thực hiện77,700

Hòa vốn **79,500

S-X *-9,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2504: CMSN2502 CMSN2503 CMSN2501 CMSN2304 AAA
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/VCI/M/Au/T/A7

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/202545040 (+9.76%)893,700
11/03/2025410-670 (-62.04%)374,000
10/03/20251,080 (0.00%)
07/03/20251,08070 (+6.93%)100
06/03/20251,010 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240498030 (+3.16%)105,000-10,30082,920SSI9 tháng
CMSN2405240 (0.00%)370,500-10,30079,960SSI6 tháng
CMSN240686010 (+1.18%)173,400-10,30084,160ACBS12 tháng
CMSN240730 (0.00%)563,700-14,75683,756KIS4 tháng
CMSN2408170-10 (-5.56%)264,000-16,97887,378KIS7 tháng
CMSN250163010 (+1.61%)422,700-3,30077,040VPBankS6 tháng
CMSN250273010 (+1.39%)149,900-4,30076,650SSI5 tháng
CMSN25031,71050 (+3.01%)72,500-6,30083,550SSI10 tháng
CMSN250445040 (+9.76%)893,700-9,00079,500VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506740-60 (-7.50%)30026,300-1,10028,8806 tháng
CFPT2506500-240 (-32.43%)308,400135,900-28,100168,0006 tháng
CHDB2501690-20 (-2.82%)102,90023,650-1,15026,1806 tháng
CHPG2507680-20 (-2.86%)71,90027,800-1,80030,9606 tháng
CMBB25061,220 (0.00%)24,6001,57525,1486 tháng
CMSN250445040 (+9.76%)893,70068,700-9,00079,5006 tháng
CMWG250665090 (+16.07%)366,20062,700-4,20068,8506 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)39,7501,65041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,8501,45029,9206 tháng
CTPB2501800-170 (-17.53%)41,20016,150-1,55018,5006 tháng
CVHM25042,350720 (+44.17%)47,50046,9502,45049,2006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,500-70023,5006 tháng
CVIC25032,35090 (+3.98%)34,70048,1005,50049,6506 tháng
CVJC2501600 (0.00%)41,60097,400-8,700109,7006 tháng
CVPB2505900 (0.00%)10,50019,600-1,40021,9006 tháng
CVRE25041,33040 (+3.10%)43,30018,30040019,2306 tháng
CVNM2505700-200 (-22.22%)17,90062,200-5,60070,6006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,750
Giá thực hiện:77,700
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành