Chứng quyền MSN/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CMSN2504)

CW MSN/VCI/M/Au/T/A7

150

20 (+15.38%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa150

Cao nhất160

Thấp nhất130

Cao nhất NY1,690

Thấp nhất NY70

KLGD93,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở62,500

Giá thực hiện77,700

Hòa vốn **78,300

S-X *-15,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2504: STB SBS VHM CMSN2502 CMSN2503
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/VCI/M/Au/T/A7

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/202515020 (+15.38%)93,300
25/04/202513020 (+18.18%)98,400
24/04/202511010 (+10%)24,200
23/04/202510010 (+11.11%)37,000
22/04/202590-20 (-18.18%)31,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240423060 (+35.29%)593,400-16,50079,920SSI9 tháng
CMSN2406490-30 (-5.77%)343,800-16,50081,940ACBS12 tháng
CMSN240880 (0.00%)71,000-23,17886,478KIS7 tháng
CMSN2501120-30 (-20%)35,200-9,50072,960VPBankS6 tháng
CMSN25027030 (+75%)2,611,900-10,50073,350SSI5 tháng
CMSN250383070 (+9.21%)50,500-12,50079,150SSI10 tháng
CMSN250415020 (+15.38%)93,300-15,20078,300VCI6 tháng
CMSN2505390 (0.00%)210,700-10,83377,233KIS4 tháng
CMSN250657020 (+3.64%)1,800-13,05581,255KIS6 tháng
CMSN250760010 (+1.69%)1,800-15,49983,999KIS7 tháng
CMSN2508520-10 (-1.89%)74,400-17,27784,977KIS8 tháng
CMSN250958030 (+5.45%)1,900-19,49987,799KIS9 tháng
CMSN251073020 (+2.82%)93,100-20,89990,699KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506500 (0.00%)23,950-3,45028,4006 tháng
CFPT250615020 (+15.38%)184,000109,500-54,500165,2006 tháng
CHDB2501180-30 (-14.29%)37,80021,500-3,30025,1606 tháng
CHPG2507370-30 (-7.50%)51,50025,650-3,95030,3406 tháng
CMBB25061,200-100 (-7.69%)12,60023,70067525,1136 tháng
CMSN250415020 (+15.38%)93,30062,500-15,20078,3006 tháng
CMWG2506440100 (+29.41%)176,60060,900-6,00068,2206 tháng
CSTB25062,260-480 (-17.52%)2,70039,2501,15042,6206 tháng
CTCB2505880-620 (-41.33%)83,90026,000-40028,1606 tháng
CTPB2501110-60 (-35.29%)525,70013,500-4,20017,8106 tháng
CVHM25047,000-750 (-9.68%)15,20058,50014,00058,5006 tháng
CVIB2503520 (0.00%)17,350-3,04120,8916 tháng
CVIC25038,060300 (+3.87%)19,60068,00025,40066,7806 tháng
CVJC2501330-20 (-5.71%)174,50089,100-17,000108,0806 tháng
CVPB2505180-290 (-61.70%)51,10016,550-4,45021,1806 tháng
CVRE25044,840380 (+8.52%)40,80023,1005,20022,7406 tháng
CVNM2505170-200 (-54.05%)17,70057,500-10,30068,4806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,750
Giá thực hiện:77,700
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành