Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.37 (HOSE: CMSN2510)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.37

670

40 (+6.35%)
13/05/2025 14:58

Mở cửa630

Cao nhất670

Thấp nhất630

Cao nhất NY1,060

Thấp nhất NY550

KLGD15,200

NN mua700

NN bán14,500

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn285

Giá CK cơ sở62,100

Giá thực hiện83,399

Hòa vốn **90,099

S-X *-21,299

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2510: CMSN2511 HPG TMS CLW CMSN2404
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.37

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/05/202567040 (+6.35%)15,200
12/05/2025630-80 (-11.27%)123,500
09/05/202571020 (+2.90%)33,500
08/05/2025690120 (+21.05%)181,800
07/05/2025570-30 (-5%)14,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404170-10 (-5.56%)1,921,900-16,90079,680SSI9 tháng
CMSN2406450 (0.00%)220,500-16,90081,700ACBS12 tháng
CMSN24086010 (+20%)107,400-23,57886,278KIS7 tháng
CMSN2501130 (0.00%)2,402,400-9,90073,040VPBankS6 tháng
CMSN250240 (0.00%)16,500-10,90073,200SSI5 tháng
CMSN2503760-20 (-2.56%)297,100-12,90078,800SSI10 tháng
CMSN250413010 (+8.33%)249,200-15,60078,220VCI6 tháng
CMSN2505290-10 (-3.33%)341,900-11,23376,233KIS4 tháng
CMSN2506430 (0.00%)-13,45579,855KIS6 tháng
CMSN2507500-10 (-1.96%)49,900-15,89982,999KIS7 tháng
CMSN2508540-40 (-6.90%)213,900-17,67785,177KIS8 tháng
CMSN250957010 (+1.79%)99,700-19,89987,699KIS9 tháng
CMSN251067040 (+6.35%)15,200-21,29990,099KIS11 tháng
CMSN25111,450 (0.00%)303,7003,10070,600HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)100119,500-39,192163,4107 tháng
CHPG241270 (0.00%)83,80025,800-5,53331,6137 tháng
CMBB240934050 (+17.24%)62,00024,500-59926,5767 tháng
CMSN24086010 (+20%)107,40062,100-23,57886,2787 tháng
CMWG241019070 (+58.33%)628,90063,500-7,27772,6777 tháng
CSHB24031,360120 (+9.68%)267,90013,1001,98413,5687 tháng
CSTB241374020 (+2.78%)509,20040,10042142,6397 tháng
CTCB2406510-50 (-8.93%)7,60029,4001,42130,5297 tháng
CTPB240540-10 (-20%)262,70013,600-4,11117,8607 tháng
CVHM24112,360-210 (-8.17%)18,30062,00011,44562,3557 tháng
CVIC24075,890-370 (-5.91%)169,20079,60030,60178,4497 tháng
CVPB241220-10 (-33.33%)77,00017,700-5,07722,8177 tháng
CVRE24101,01020 (+2.02%)418,30025,4003,51225,9287 tháng
CFPT250995040 (+4.40%)1,700119,500-20,499163,7498 tháng
CFPT25101,030-30 (-2.83%)114,300119,500-34,499179,74911 tháng
CHDB250231010 (+3.33%)411,30021,800-2,64425,6844 tháng
CHDB250337040 (+12.12%)225,00021,800-3,75527,0356 tháng
CHDB250448040 (+9.09%)116,10021,800-4,86628,5868 tháng
CHDB250577030 (+4.05%)6,80021,800-5,97730,85711 tháng
CHPG251123010 (+4.55%)381,70025,800-3,08829,8084 tháng
CHPG251240020 (+5.26%)14,60025,800-4,08831,4886 tháng
CHPG251345040 (+9.76%)93,70025,800-5,08832,6887 tháng
CHPG251453040 (+8.16%)6,60025,800-5,86633,7868 tháng
CHPG251551050 (+10.87%)9,50025,800-6,42234,2629 tháng
CHPG251661030 (+5.17%)4,10025,800-7,31135,55111 tháng
CMSN2505290-10 (-3.33%)341,90062,100-11,23376,2334 tháng
CMSN2506430 (0.00%)62,100-13,45579,8556 tháng
CMSN2507500-10 (-1.96%)49,90062,100-15,89982,9997 tháng
CMSN2508540-40 (-6.90%)213,90062,100-17,67785,1778 tháng
CMSN250957010 (+1.79%)99,70062,100-19,89987,6999 tháng
CMSN251067040 (+6.35%)15,20062,100-21,29990,09911 tháng
CMWG2507800150 (+23.08%)126,60063,500-3,16674,6668 tháng
CMWG2508850110 (+14.86%)276,50063,500-9,49981,49911 tháng
CSHB250290020 (+2.27%)35,50013,10070114,1994 tháng
CSHB2503950-30 (-3.06%)494,00013,10030114,6996 tháng
CSHB2504980-10 (-1.01%)124,40013,100-29915,3598 tháng
CSHB25051,260-30 (-2.33%)179,50013,100-69916,31911 tháng
CSSB2501210-30 (-12.50%)363,50018,700-1,97821,5184 tháng
CSSB2502360-40 (-10%)200,50018,700-2,53422,6746 tháng
CSSB250349020 (+4.26%)199,70018,700-3,64524,3058 tháng
CSSB2504550-110 (-16.67%)2,00018,700-4,42325,32311 tháng
CSTB250785010 (+1.19%)31,80040,10010143,3994 tháng
CSTB2508980 (0.00%)40,100-89944,9196 tháng
CSTB25091,020 (0.00%)19,90040,100-2,89947,0797 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)40,100-3,89948,0398 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)40,100-4,89949,3599 tháng
CSTB25121,200-80 (-6.25%)2,50040,100-5,89950,79911 tháng
CVHM25052,570-210 (-7.55%)18,40062,00012,00162,8494 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)62,00010,88965,4116 tháng
CVHM25072,650-80 (-2.93%)3,20062,0008,66766,5837 tháng
CVHM25082,510-180 (-6.69%)36,80062,0007,55666,9948 tháng
CVHM25092,460-160 (-6.11%)20,70062,0005,33468,9669 tháng
CVIC25044,940-250 (-4.82%)468,60079,60025,15679,1444 tháng
CVIC25055,020-270 (-5.10%)71,90079,60024,04580,6556 tháng
CVIC25064,730 (0.00%)30079,60021,82381,4277 tháng
CVIC25074,780-110 (-2.25%)70079,60020,71282,7888 tháng
CVIC25084,620-320 (-6.48%)494,80079,60018,60184,0999 tháng
CVJC250245010 (+2.27%)321,00090,500-9,499104,4994 tháng
CVJC250350020 (+4.17%)12,30090,500-19,499114,9996 tháng
CVNM2506280-10 (-3.45%)201,40058,500-7,05567,7954 tháng
CVNM250745020 (+4.65%)60,50058,500-9,27771,3776 tháng
CVNM250862010 (+1.64%)37,40058,500-11,49974,9598 tháng
CVNM2509730-20 (-2.67%)24,90058,500-13,49977,83911 tháng
CVPB250737050 (+15.63%)111,10017,700-2,96621,4064 tháng
CVPB250838060 (+18.75%)82,90017,700-3,96622,4266 tháng
CVPB250961050 (+8.93%)1,30017,700-4,96623,8868 tháng
CVPB251073030 (+4.29%)70,10017,700-5,96625,12611 tháng
CVRE25061,630-80 (-4.68%)402,30025,4006,40125,5194 tháng
CVRE25071,620 (0.00%)10025,4005,51226,3686 tháng
CVRE25081,60040 (+2.56%)20025,4004,51227,2887 tháng
CVRE25091,500-20 (-1.32%)2,00025,4003,84527,5558 tháng
CVRE25101,530 (0.00%)140,50025,4003,28928,2319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:19/02/2026
Ngày đáo hạn:23/02/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:83,399
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành