Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.37 (HOSE: CMSN2510)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.37

660

-60 (-8.33%)
23/05/2025 14:51

Mở cửa700

Cao nhất700

Thấp nhất610

Cao nhất NY1,060

Thấp nhất NY550

KLGD1,242,100

NN mua32,000

NN bán1,210,100

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn273

Giá CK cơ sở63,200

Giá thực hiện83,399

Hòa vốn **89,999

S-X *-20,199

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2510: CMSN2511 CMSN2501 VNT HGM PAN
Trending: VIC (115.400) - HPG (104.541) - FPT (104.251) - MBB (95.027) - VCB (88.089)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.37

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/05/2025660-60 (-8.33%)1,242,100
22/05/202572030 (+4.35%)86,400
21/05/202569040 (+6.15%)223,400
20/05/202565030 (+4.84%)70,000
19/05/2025620-10 (-1.59%)29,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404150-40 (-21.05%)826,800-15,80079,600SSI9 tháng
CMSN2406420-50 (-10.64%)161,100-15,80081,520ACBS12 tháng
CMSN240850 (0.00%)100-22,47886,178KIS7 tháng
CMSN2501140 (0.00%)14,200-8,80073,120VPBankS6 tháng
CMSN250384010 (+1.20%)586,700-11,80079,200SSI10 tháng
CMSN250480-30 (-27.27%)27,100-14,50078,020VCI6 tháng
CMSN2505250-40 (-13.79%)176,100-10,13375,833KIS4 tháng
CMSN2506440-40 (-8.33%)15,200-12,35579,955KIS6 tháng
CMSN2507480-30 (-5.88%)700-14,79982,799KIS7 tháng
CMSN2508490-40 (-7.55%)2,700-16,57784,677KIS8 tháng
CMSN2509570-30 (-5%)35,000-18,79987,699KIS9 tháng
CMSN2510660-60 (-8.33%)1,242,100-20,19989,999KIS11 tháng
CMSN25111,530-50 (-3.16%)919,7004,20071,240HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407180-10 (-5.26%)500117,100-41,592163,1617 tháng
CHPG241260 (0.00%)119,10025,600-5,73331,5737 tháng
CMBB2409280-50 (-15.15%)203,00024,650-4,23830,2887 tháng
CMSN240850 (0.00%)10063,200-22,47886,1787 tháng
CMWG2410170 (0.00%)5,50064,200-6,57772,4777 tháng
CSHB24031,300-60 (-4.41%)70,70013,5001,16714,9337 tháng
CSTB2413800-60 (-6.98%)171,40041,8002,12142,8797 tháng
CTCB240690070 (+8.43%)75,10030,1502,17132,4797 tháng
CTPB240550 (0.00%)20013,250-4,46117,8977 tháng
CVHM24113,650-210 (-5.44%)24,60068,80018,24568,8057 tháng
CVIC24078,480-820 (-8.82%)5,90093,00044,00191,3997 tháng
CVPB241250 (0.00%)11,20018,100-4,07422,2727 tháng
CVRE24101,05080 (+8.25%)203,80025,6503,76226,0887 tháng
CFPT2509790-30 (-3.66%)5,000117,100-22,899159,7498 tháng
CFPT251093050 (+5.68%)283,500117,100-36,899177,24911 tháng
CHDB2502270 (0.00%)442,30022,100-2,34425,5244 tháng
CHDB2503320-10 (-3.03%)126,00022,100-3,45526,8356 tháng
CHDB2504450-30 (-6.25%)284,10022,100-4,56628,4668 tháng
CHDB2505740-30 (-3.90%)82,20022,100-5,67730,73711 tháng
CHPG2511230-10 (-4.17%)176,10025,600-3,28829,8084 tháng
CHPG2512310-10 (-3.13%)7,00025,600-4,28831,1286 tháng
CHPG2513380-10 (-2.56%)227,40025,600-5,28832,4087 tháng
CHPG2514470 (0.00%)5,10025,600-6,06633,5468 tháng
CHPG2515450 (0.00%)461,80025,600-6,62234,0229 tháng
CHPG2516560-10 (-1.75%)24,40025,600-7,51135,35111 tháng
CMSN2505250-40 (-13.79%)176,10063,200-10,13375,8334 tháng
CMSN2506440-40 (-8.33%)15,20063,200-12,35579,9556 tháng
CMSN2507480-30 (-5.88%)70063,200-14,79982,7997 tháng
CMSN2508490-40 (-7.55%)2,70063,200-16,57784,6778 tháng
CMSN2509570-30 (-5%)35,00063,200-18,79987,6999 tháng
CMSN2510660-60 (-8.33%)1,242,10063,200-20,19989,99911 tháng
CMWG2507800-50 (-5.88%)106,60064,200-2,46674,6668 tháng
CMWG2508800-50 (-5.88%)69,90064,200-8,79980,99911 tháng
CSHB250286010 (+1.18%)234,30013,5001,10114,1194 tháng
CSHB2503970-80 (-7.62%)103,30013,50070114,7396 tháng
CSHB25041,060-40 (-3.64%)742,60013,50010115,5198 tháng
CSHB25051,280-30 (-2.29%)842,90013,500-29916,35911 tháng
CSSB2501140 (0.00%)29,90018,650-2,02821,2384 tháng
CSSB2502260 (0.00%)9,90018,650-2,58422,2746 tháng
CSSB2503310 (0.00%)17,40018,650-3,69523,5858 tháng
CSSB250452020 (+4%)107,10018,650-4,47325,20311 tháng
CSTB2507950-30 (-3.06%)160,80041,8001,80143,7994 tháng
CSTB25081,240-60 (-4.62%)104,00041,80080145,9596 tháng
CSTB25091,110-40 (-3.48%)1,70041,800-1,19947,4397 tháng
CSTB25101,120-80 (-6.67%)32,30041,800-2,19948,4798 tháng
CSTB25111,200-10 (-0.83%)23,00041,800-3,19949,7999 tháng
CSTB25121,320-60 (-4.35%)9,50041,800-4,19951,27911 tháng
CVHM25053,920-200 (-4.85%)127,80068,80018,80169,5994 tháng
CVHM25063,950-250 (-5.95%)64,00068,80017,68970,8616 tháng
CVHM25073,720-210 (-5.34%)90,60068,80015,46771,9337 tháng
CVHM25083,650-70 (-1.88%)6,90068,80014,35672,6948 tháng
CVHM25093,570-110 (-2.99%)28,60068,80012,13474,5169 tháng
CVIC25047,870-60 (-0.76%)2,00093,00038,55693,7944 tháng
CVIC25057,740-210 (-2.64%)37,70093,00037,44594,2556 tháng
CVIC25067,330-650 (-8.15%)5,90093,00035,22394,4277 tháng
CVIC25077,260-530 (-6.80%)13,70093,00034,11295,1888 tháng
CVIC25087,120-290 (-3.91%)36,50093,00032,00196,5999 tháng
CVJC2502240-20 (-7.69%)58,80087,800-12,199102,3994 tháng
CVJC2503290-20 (-6.45%)74,70087,800-22,199112,8996 tháng
CVNM250618010 (+5.88%)78,00055,300-10,25566,9954 tháng
CVNM250732030 (+10.34%)10,00055,300-12,47770,3376 tháng
CVNM2508450 (0.00%)110,80055,300-14,69973,5998 tháng
CVNM2509630-10 (-1.56%)93,30055,300-16,69977,03911 tháng
CVPB2507460-80 (-14.81%)9,80018,100-2,01921,0154 tháng
CVPB2508480-20 (-4%)128,80018,100-2,99322,0276 tháng
CVPB2509680-60 (-8.11%)2,00018,100-3,96623,3908 tháng
CVPB2510910-70 (-7.14%)16,40018,100-4,94024,81211 tháng
CVRE25061,760110 (+6.67%)589,00025,6506,65126,0394 tháng
CVRE25071,74060 (+3.57%)4,30025,6505,76226,8486 tháng
CVRE25081,68070 (+4.35%)14,30025,6504,76227,6087 tháng
CVRE25091,62090 (+5.88%)254,40025,6504,09528,0358 tháng
CVRE25101,550100 (+6.90%)149,50025,6503,53928,3119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:19/02/2026
Ngày đáo hạn:23/02/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:83,399
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành