Chứng quyền MSN-HSC-MET11 (HOSE: CMSN2511)

CW.MSN-HSC-MET11

1,490

90 (+6.43%)
09/05/2025 14:51

Mở cửa1,490

Cao nhất1,500

Thấp nhất1,480

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY1,350

KLGD30,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn247

Giá CK cơ sở62,800

Giá thực hiện59,000

Hòa vốn **70,920

S-X *3,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2511: CMSN2501 CMSN2502 CMSN2505 CMSN2509 CMWG2506
Trending: HPG (113.786) - FPT (99.182) - MBB (89.740) - NVL (88.667) - VIC (85.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN-HSC-MET11

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20251,49090 (+6.43%)30,700
08/05/20251,400-170 (-10.83%)9,800
07/05/20251,570-530 (-25.24%)11,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404200-20 (-9.09%)400,500-16,20079,800SSI9 tháng
CMSN240647010 (+2.17%)41,200-16,20081,820ACBS12 tháng
CMSN240850-10 (-16.67%)41,900-22,87886,178KIS7 tháng
CMSN250113010 (+8.33%)141,700-9,20073,040VPBankS6 tháng
CMSN250250 (0.00%)115,800-10,20073,250SSI5 tháng
CMSN2503820 (0.00%)292,500-12,20079,100SSI10 tháng
CMSN2504120-10 (-7.69%)56,100-14,90078,180VCI6 tháng
CMSN2505320-20 (-5.88%)166,200-10,53376,533KIS4 tháng
CMSN2506510100 (+24.39%)600-12,75580,655KIS6 tháng
CMSN250750020 (+4.17%)99,700-15,19982,999KIS7 tháng
CMSN250860080 (+15.38%)280,200-16,97785,777KIS8 tháng
CMSN2509560-10 (-1.75%)253,500-19,19987,599KIS9 tháng
CMSN251071020 (+2.90%)33,500-20,59990,499KIS11 tháng
CMSN25111,49090 (+6.43%)30,7003,80070,920HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,310-70 (-5.07%)4,60025,650-1,35029,6209 tháng
CTCB25061,30010 (+0.78%)122,20027,6002,60030,2009 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)25,0008,00025,6409 tháng
CFPT25111,570160 (+11.35%)51,900116,000-8,000139,7009 tháng
CFPT25121,78070 (+4.09%)93,500116,000-10,000143,80012 tháng
CHPG25172,460-80 (-3.15%)29,00025,65015030,42012 tháng
CMBB25091,940 (0.00%)23,500-1,00028,3809 tháng
CMBB25102,050 (0.00%)20023,500-1,00028,60012 tháng
CMSN25111,49090 (+6.43%)30,70062,8003,80070,9209 tháng
CMWG25091,59020 (+1.27%)101,30060,4005,90067,2209 tháng
CMWG25101,870130 (+7.47%)316,20060,4005,40069,96012 tháng
CSTB25131,71030 (+1.79%)1,20039,75075045,8409 tháng
CSTB25141,960110 (+5.95%)30039,75025047,34012 tháng
CTPB25021,27020 (+1.60%)137,40014,0505016,5409 tháng
CVHM25103,290 (0.00%)3,00062,2004,70070,6609 tháng
CVHM25113,73040 (+1.08%)2,40062,2004,20072,92012 tháng
CVIC25094,940370 (+8.10%)41,40076,5008,50087,7609 tháng
CVNM251091040 (+4.60%)121,80057,700-3,30068,2809 tháng
CVPB25111,040-10 (-0.95%)177,00017,000-1,50020,5809 tháng
CVPB25121,230-20 (-1.60%)132,50017,000-2,00021,46012 tháng
CVRE25113,500320 (+10.06%)20025,0003,50028,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:08/01/2026
Ngày đáo hạn:12/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:59,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành