Chứng quyền MWG/BSC/C/EU/Cash-01 (HOSE: CMWG1901)

CW MWG/BSC/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

7,010

-240 (-3.31%)
05/09/2019 15:00

Mở cửa7,250

Cao nhất7,250

Thấp nhất7,000

Cao nhất NY8,680

Thấp nhất NY2,100

KLGD98,050

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở116,200

Giá thực hiện88,300

Hòa vốn **116,340

S-X *27,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG1901: HSG HWS Cstb2109 cvhm2005 AGP
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/BSC/C/EU/Cash-01

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG240127010 (+3.85%)4 : 166,000-4,68066,551ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG240684050 (+6.33%)4 : 166,000-5,20069,360SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407660 (0.00%)6 : 170,000-9,20073,960ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2408200-10 (-4.76%)6 : 165,000-4,20066,200MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2410150-10 (-6.25%)10 : 170,777-9,97772,277KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG250167030 (+4.69%)5 : 162,000-1,20065,350VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG2502670-10 (-1.47%)5 : 160,00080063,350SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,510-20 (-1.31%)5 : 163,000-2,20070,550SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,98060 (+3.13%)5 : 166,000-5,20075,900SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,490 (0.00%)6 : 161,000-20069,940BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506420-20 (-4.55%)3 : 166,900-6,10068,160VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2507780 (0.00%)10 : 166,666-5,86674,466KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG2508700 (0.00%)10 : 172,999-12,19979,999KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB250592020 (+2.22%)3 : 124,05026,300-2,25029,060ACBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CFPT2505780 (0.00%)10 : 1109,800158,000-48,200165,800FPTMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2506870-10 (-1.14%)4 : 125,55027,800-2,25031,280HPGMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CMBB25051,720 (0.00%)3 : 123,70022,80090027,960MBBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMWG25051,490 (0.00%)6 : 160,80061,000-20069,940MWGMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25051,870 (0.00%)3 : 139,25040,000-75045,610STBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CTCB25041,130 (0.00%)6 : 126,50024,5002,00031,280TCBMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CVHM25033,120-220 (-6.59%)7 : 157,90042,00015,90063,840VHMMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVNM2504870 (0.00%)6 : 157,90065,000-7,10070,220VNMMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVPB2504850 (0.00%)3 : 116,60020,000-3,40022,550VPBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh