Mở cửa5,300
Cao nhất7,850
Thấp nhất5,300
Cao nhất NY8,080
Thấp nhất NY20
KLGD6,050
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở103,500
Giá thực hiện92,000
Hòa vốn **105,120
S-X *11,500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,480 | -120 (-7.50%) | 129,100 | -3,680 | 71,353 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 440 | -40 (-8.33%) | 179,900 | -4,200 | 67,760 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,260 | -20 (-1.56%) | 95,300 | -4,200 | 71,040 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 610 | -60 (-8.96%) | 1,355,200 | -8,200 | 73,660 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 700 | -10 (-1.41%) | 1,200 | -3,200 | 69,200 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 60 | -10 (-14.29%) | 36,200 | -7,088 | 69,488 | KIS | 4 tháng |
CMWG2410 | 320 | -20 (-5.88%) | 170,100 | -8,977 | 73,977 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 1,100 | (0.00%) | 11,700 | -200 | 67,500 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 1,100 | -50 (-4.35%) | 342,400 | 1,800 | 65,500 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,810 | -40 (-2.16%) | 158,900 | -1,200 | 72,050 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,240 | -30 (-1.32%) | 59,200 | -4,200 | 77,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,770 | -30 (-1.67%) | 100 | 800 | 71,620 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 550 | -30 (-5.17%) | 123,400 | -5,100 | 68,550 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/04/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/04/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/09/2020 |
Ngày đáo hạn: | 01/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 92,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |