Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CMWG2005)

CW.MWG.VND.M.CA.T.2020.01

Ngừng giao dịch

6,560

1,310 (+24.95%)
29/09/2020 15:00

Mở cửa5,300

Cao nhất7,850

Thấp nhất5,300

Cao nhất NY8,080

Thấp nhất NY20

KLGD6,050

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở103,500

Giá thực hiện92,000

Hòa vốn **105,120

S-X *11,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (114.301) - FPT (95.159) - MBB (84.783) - VIC (77.506) - VCB (77.141)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2020.01

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG24011,480-120 (-7.50%)4 : 166,000-3,68071,353ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG2405440-40 (-8.33%)4 : 166,000-4,20067,760SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG24061,260-20 (-1.56%)4 : 166,000-4,20071,040SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407610-60 (-8.96%)6 : 170,000-8,20073,660ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2408700-10 (-1.41%)6 : 165,000-3,20069,200MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG240960-10 (-14.29%)10 : 168,888-7,08869,488KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMWG2410320-20 (-5.88%)10 : 170,777-8,97773,977KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG25011,100 (0.00%)5 : 162,000-20067,500VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG25021,100-50 (-4.35%)5 : 160,0001,80065,500SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,810-40 (-2.16%)5 : 163,000-1,20072,050SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,240-30 (-1.32%)5 : 166,000-4,20077,200SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,770-30 (-1.67%)6 : 161,00080071,620BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506550-30 (-5.17%)3 : 166,900-5,10068,550VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh