Mở cửa5,300
Cao nhất7,850
Thấp nhất5,300
Cao nhất NY8,080
Thấp nhất NY20
KLGD6,050
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở103,500
Giá thực hiện92,000
Hòa vốn **105,120
S-X *11,500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,480 | -120 (-7.50%) | 4 : 1 | 66,000 | -3,680 | 71,353 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2405 | 440 | -40 (-8.33%) | 4 : 1 | 66,000 | -4,200 | 67,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMWG2406 | 1,260 | -20 (-1.56%) | 4 : 1 | 66,000 | -4,200 | 71,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 610 | -60 (-8.96%) | 6 : 1 | 70,000 | -8,200 | 73,660 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2408 | 700 | -10 (-1.41%) | 6 : 1 | 65,000 | -3,200 | 69,200 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2409 | 60 | -10 (-14.29%) | 10 : 1 | 68,888 | -7,088 | 69,488 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CMWG2410 | 320 | -20 (-5.88%) | 10 : 1 | 70,777 | -8,977 | 73,977 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 1,100 | (0.00%) | 5 : 1 | 62,000 | -200 | 67,500 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2502 | 1,100 | -50 (-4.35%) | 5 : 1 | 60,000 | 1,800 | 65,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMWG2503 | 1,810 | -40 (-2.16%) | 5 : 1 | 63,000 | -1,200 | 72,050 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 2,240 | -30 (-1.32%) | 5 : 1 | 66,000 | -4,200 | 77,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,770 | -30 (-1.67%) | 6 : 1 | 61,000 | 800 | 71,620 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 550 | -30 (-5.17%) | 3 : 1 | 66,900 | -5,100 | 68,550 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |