Chứng quyền MWG/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CMWG2007)

CW MWG/6M/SSI/C/EU/Cash-05

Ngừng giao dịch

27,160

160 (+0.59%)
26/11/2020 15:00

Mở cửa27,500

Cao nhất27,500

Thấp nhất27,160

Cao nhất NY28,430

Thấp nhất NY3,280

KLGD680

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở112,800

Giá thực hiện87,000

Hòa vốn **112,580

S-X *27,004

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2007: ANPHATCAPITAL BAV CMSN2107 CTCB2215 HNG
Trending: HPG (113.977) - FPT (99.303) - MBB (89.782) - NVL (89.180) - VIC (86.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/6M/SSI/C/EU/Cash-05

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG2401200 (0.00%)4 : 166,000-5,08066,273ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG2406700 (0.00%)4 : 166,000-5,60068,800SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407560-10 (-1.75%)6 : 170,000-9,60073,360ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240810-30 (-75%)6 : 165,000-4,60065,060MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2410120 (0.00%)10 : 170,777-10,37771,977KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG2501600 (0.00%)5 : 162,000-1,60065,000VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG2502390-40 (-9.30%)5 : 160,00040061,950SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,39030 (+2.21%)5 : 163,000-2,60069,950SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,86030 (+1.64%)5 : 166,000-5,60075,300SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,46060 (+4.29%)6 : 161,000-60069,760BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506340-10 (-2.86%)3 : 166,900-6,50067,920VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG250763010 (+1.61%)10 : 166,666-6,26672,966KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG2508720 (0.00%)10 : 172,999-12,59980,199KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMWG25091,59020 (+1.27%)8 : 154,5005,90067,220HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25101,870130 (+7.47%)8 : 155,0005,40069,960HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240432010 (+3.23%)4 : 124,15025,000-85026,280ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24021,200-300 (-20%)4 : 1116,000135,000-18,064138,831FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406550-30 (-5.17%)4 : 125,65028,000-2,35030,200HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408340-20 (-5.56%)4 : 125,65027,000-1,35028,360HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405550 (0.00%)4 : 123,50026,00091024,502MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404200-20 (-9.09%)4 : 162,80079,000-16,20079,800MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2406700 (0.00%)4 : 160,40066,000-5,60068,800MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,30060 (+4.84%)4 : 139,75036,0003,75041,200STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24063,390-150 (-4.24%)4 : 162,20050,00012,20063,560VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406210-70 (-25%)4 : 117,55019,000-72519,083VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24058,610-480 (-5.28%)4 : 176,50043,00033,50077,440VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406150 (0.00%)4 : 157,70069,000-10,76469,060VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240770 (0.00%)4 : 117,00021,000-4,00021,280VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,59030 (+1.92%)4 : 125,00019,0006,00025,360VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,15020 (+1.77%)2 : 124,15028,000-3,85030,300ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB250368010 (+1.49%)2 : 124,15027,000-2,85028,360ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250420-10 (-33.33%)2 : 124,15026,000-1,85026,040ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502300 (0.00%)10 : 1116,000170,000-54,000173,000FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503690-20 (-2.82%)10 : 1116,000180,000-64,000186,900FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250420-10 (-33.33%)10 : 1116,000160,000-44,000160,200FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503110-70 (-38.89%)2 : 125,65027,000-1,35027,220HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504930-30 (-3.13%)2 : 125,65029,000-3,35030,860HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,630-10 (-0.61%)2 : 125,65030,000-4,35033,260HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,590-10 (-0.63%)1.74 : 123,50020,8522,64823,619MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,85020 (+1.09%)1.74 : 123,50022,59091025,809MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,38010 (+0.42%)1.74 : 123,50023,4594127,600MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250250 (0.00%)5 : 162,80073,000-10,20073,250MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503820 (0.00%)5 : 162,80075,000-12,20079,100MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502390-40 (-9.30%)5 : 160,40060,00040061,950MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,39030 (+2.21%)5 : 160,40063,000-2,60069,950MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,86030 (+1.64%)5 : 160,40066,000-5,60075,300MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,490110 (+4.62%)2 : 139,75035,0004,75039,980STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,900110 (+3.94%)2 : 139,75038,0001,75043,800STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,790110 (+6.55%)2 : 127,60024,0003,60027,580TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,080-10 (-0.48%)2 : 127,60026,0001,60030,160TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25014,010-250 (-5.87%)5 : 162,20042,00020,20062,050VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,900-50 (-1.27%)5 : 162,20045,00017,20064,500VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250110 (0.00%)2 : 117,55020,000-1,68719,256VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502500-60 (-10.71%)2 : 117,55021,000-2,64921,161VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25017,320-420 (-5.43%)5 : 176,50040,00036,50076,600VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25026,730-410 (-5.74%)5 : 176,50040,00036,50073,650VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250130 (0.00%)4.96 : 157,70064,495-6,79564,644VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502550 (0.00%)4.96 : 157,70065,488-7,78868,216VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,11040 (+3.74%)4.96 : 157,70068,464-10,76473,970VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501430-10 (-2.27%)2 : 117,00020,000-3,00020,860VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502800-20 (-2.44%)2 : 117,00021,000-4,00022,600VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250330-10 (-25%)2 : 117,00019,000-2,00019,060VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25024,030-50 (-1.23%)2 : 125,00017,0008,00025,060VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25034,03040 (+1%)2 : 125,00018,0007,00026,060VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh