Mở cửa4,250
Cao nhất4,370
Thấp nhất4,250
Cao nhất NY4,400
Thấp nhất NY980
KLGD222,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở126,200
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **123,862
S-X *45,335
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 940 | -160 (-14.55%) | 86,900 | -1,800 | 69,760 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 660 | -70 (-9.59%) | 1,003,400 | -5,800 | 73,960 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 170 | (0.00%) | 5,500 | -6,577 | 72,477 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 810 | -120 (-12.90%) | 429,100 | 2,200 | 66,050 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,750 | -100 (-5.41%) | 91,300 | 1,200 | 71,750 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,200 | -130 (-5.58%) | 45,200 | -1,800 | 77,000 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,660 | -100 (-5.68%) | 200 | 3,200 | 70,960 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 560 | -40 (-6.67%) | 59,500 | -2,700 | 68,580 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 800 | -50 (-5.88%) | 106,600 | -2,466 | 74,666 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 800 | -50 (-5.88%) | 69,900 | -8,799 | 80,999 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 485,800 | 9,700 | 69,620 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,160 | -10 (-0.46%) | 120,900 | 9,200 | 72,280 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,260 | -20 (-1.56%) | 8,200 | 25,600 | -1,400 | 29,520 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,810 | (0.00%) | 210,100 | 30,150 | 5,150 | 32,240 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,640 | 330 (+7.66%) | 200 | 25,650 | 8,650 | 26,280 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,510 | 10 (+0.67%) | 346,300 | 117,100 | -6,900 | 139,100 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,770 | -30 (-1.67%) | 87,100 | 117,100 | -8,900 | 143,700 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,430 | -50 (-2.02%) | 18,200 | 25,600 | 100 | 30,360 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,930 | -90 (-4.46%) | 55,600 | 24,650 | 150 | 28,360 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,350 | 20 (+0.86%) | 7,000 | 24,650 | 150 | 29,200 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,530 | -50 (-3.16%) | 919,700 | 63,200 | 4,200 | 71,240 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 485,800 | 64,200 | 9,700 | 69,620 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,160 | -10 (-0.46%) | 120,900 | 64,200 | 9,200 | 72,280 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,830 | -50 (-2.66%) | 40,500 | 41,800 | 2,800 | 46,320 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,190 | -10 (-0.45%) | 100 | 41,800 | 2,300 | 48,260 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,270 | -10 (-0.78%) | 66,400 | 13,250 | -750 | 16,540 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,380 | -120 (-2.67%) | 61,300 | 68,800 | 11,300 | 75,020 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,840 | 60 (+1.26%) | 2,200 | 68,800 | 10,800 | 77,360 | 12 tháng |
CVIC2509 | 7,530 | -1,090 (-12.65%) | 63,100 | 93,000 | 25,000 | 98,120 | 9 tháng |
CVNM2510 | 830 | 30 (+3.75%) | 298,000 | 55,300 | -5,700 | 67,640 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,550 | -110 (-6.63%) | 154,300 | 18,100 | 89 | 21,029 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,760 | -70 (-3.83%) | 201,600 | 18,100 | -397 | 21,924 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,760 | (0.00%) | 25,650 | 4,150 | 29,020 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8616 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 80,865 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |