Chứng quyền MWG-HSC-MET05 (HOSE: CMWG2010)

CW MWG-HSC-MET05

Ngừng giao dịch

4,360

70 (+1.63%)
12/01/2021 15:00

Mở cửa4,250

Cao nhất4,370

Thấp nhất4,250

Cao nhất NY4,400

Thấp nhất NY980

KLGD222,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở126,200

Giá thực hiện82,000

Hòa vốn **123,862

S-X *45,335

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2010: CMBB2314 CMSN2511 CMWG1901 CSTB2002 CVHM1901
Trending: VIC (115.357) - FPT (106.016) - HPG (105.760) - MBB (95.832) - VCB (88.268)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG-HSC-MET05

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG2406940-160 (-14.55%)4 : 166,000-1,80069,760SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407660-70 (-9.59%)6 : 170,000-5,80073,960ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2410170 (0.00%)10 : 170,777-6,57772,477KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG2501810-120 (-12.90%)5 : 162,0002,20066,050VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG25031,750-100 (-5.41%)5 : 163,0001,20071,750SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,200-130 (-5.58%)5 : 166,000-1,80077,000SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,660-100 (-5.68%)6 : 161,0003,20070,960BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506560-40 (-6.67%)3 : 166,900-2,70068,580VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2507800-50 (-5.88%)10 : 166,666-2,46674,666KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG2508800-50 (-5.88%)10 : 172,999-8,79980,999KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMWG25091,890-30 (-1.56%)8 : 154,5009,70069,620HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25102,160-10 (-0.46%)8 : 155,0009,20072,280HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,260-20 (-1.56%)2 : 125,60027,000-1,40029,520HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,810 (0.00%)4 : 130,15025,0005,15032,240TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25054,640330 (+7.66%)2 : 125,65017,0008,65026,280VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CFPT25111,51010 (+0.67%)10 : 1117,100124,000-6,900139,100FPTMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25121,770-30 (-1.67%)10 : 1117,100126,000-8,900143,700FPTMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CHPG25172,430-50 (-2.02%)2 : 125,60025,50010030,360HPGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMBB25091,930-90 (-4.46%)2 : 124,65024,50015028,360MBBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMBB25102,35020 (+0.86%)2 : 124,65024,50015029,200MBBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMSN25111,530-50 (-3.16%)8 : 163,20059,0004,20071,240MSNMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25091,890-30 (-1.56%)8 : 164,20054,5009,70069,620MWGMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25102,160-10 (-0.46%)8 : 164,20055,0009,20072,280MWGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CSTB25131,830-50 (-2.66%)4 : 141,80039,0002,80046,320STBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CSTB25142,190-10 (-0.45%)4 : 141,80039,5002,30048,260STBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CTPB25021,270-10 (-0.78%)2 : 113,25014,000-75016,540TPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25104,380-120 (-2.67%)4 : 168,80057,50011,30075,020VHMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25114,84060 (+1.26%)4 : 168,80058,00010,80077,360VHMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVIC25097,530-1,090 (-12.65%)4 : 193,00068,00025,00098,120VICMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVNM251083030 (+3.75%)8 : 155,30061,000-5,70067,640VNMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25111,550-110 (-6.63%)2 : 118,10018,5008921,029VPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25121,760-70 (-3.83%)2 : 118,10019,000-39721,924VPBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVRE25113,760 (0.00%)2 : 125,65021,5004,15029,020VREMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh