Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,000
Cao nhất NY7,200
Thấp nhất NY3,700
KLGD80
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở115,500
Giá thực hiện87,000
Hòa vốn **115,381
S-X *29,704
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 350 | 200 (+133.33%) | 898,800 | -1,980 | 66,868 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2406 | 1,020 | 330 (+47.83%) | 328,300 | -2,500 | 70,080 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 710 | 150 (+26.79%) | 1,358,200 | -6,500 | 74,260 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 190 | 70 (+58.33%) | 628,900 | -7,277 | 72,677 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 790 | 190 (+31.67%) | 243,700 | 1,500 | 65,950 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 750 | 370 (+97.37%) | 2,372,800 | 3,500 | 63,750 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,740 | 350 (+25.18%) | 894,600 | 500 | 71,700 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,230 | 370 (+19.89%) | 262,600 | -2,500 | 77,150 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,690 | 290 (+20.71%) | 42,400 | 2,500 | 71,140 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 540 | 140 (+35%) | 570,600 | -3,400 | 68,520 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 800 | 150 (+23.08%) | 126,600 | -3,166 | 74,666 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 850 | 110 (+14.86%) | 276,500 | -9,499 | 81,499 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,890 | 310 (+19.62%) | 34,400 | 9,000 | 69,620 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,200 | 410 (+22.91%) | 90,400 | 8,500 | 72,600 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,310 | (0.00%) | 100 | 29,400 | 4,400 | 31,550 | 9 tháng |
CVHM2409 | 4,080 | -120 (-2.86%) | 6,700 | 62,000 | 20,000 | 62,400 | 9 tháng |
CVPB2410 | 340 | 30 (+9.68%) | 5,700 | 17,700 | -3,300 | 22,020 | 9 tháng |
CVRE2408 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 5,200 | 25,400 | 5,400 | 26,090 | 9 tháng |
CFPT2405 | 890 | 110 (+14.10%) | 142,800 | 119,500 | -14,564 | 142,902 | 9 tháng |
CHPG2410 | 530 | 40 (+8.16%) | 1,500 | 25,800 | -2,200 | 30,120 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 03/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9308 : 1 |
Giá phát hành: | 2,980 |
Giá thực hiện: | 87,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 85,796 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |