Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,000
Cao nhất NY7,200
Thấp nhất NY3,700
KLGD80
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở115,500
Giá thực hiện87,000
Hòa vốn **115,381
S-X *29,704
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 350 | 200 (+133.33%) | 4 : 1 | 66,000 | -1,980 | 66,868 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2406 | 1,020 | 330 (+47.83%) | 4 : 1 | 66,000 | -2,500 | 70,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 710 | 150 (+26.79%) | 6 : 1 | 70,000 | -6,500 | 74,260 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2410 | 190 | 70 (+58.33%) | 10 : 1 | 70,777 | -7,277 | 72,677 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 790 | 190 (+31.67%) | 5 : 1 | 62,000 | 1,500 | 65,950 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2502 | 750 | 370 (+97.37%) | 5 : 1 | 60,000 | 3,500 | 63,750 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMWG2503 | 1,740 | 350 (+25.18%) | 5 : 1 | 63,000 | 500 | 71,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 2,230 | 370 (+19.89%) | 5 : 1 | 66,000 | -2,500 | 77,150 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,690 | 290 (+20.71%) | 6 : 1 | 61,000 | 2,500 | 71,140 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 540 | 140 (+35%) | 3 : 1 | 66,900 | -3,400 | 68,520 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2507 | 800 | 150 (+23.08%) | 10 : 1 | 66,666 | -3,166 | 74,666 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CMWG2508 | 850 | 110 (+14.86%) | 10 : 1 | 72,999 | -9,499 | 81,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CMWG2509 | 1,890 | 310 (+19.62%) | 8 : 1 | 54,500 | 9,000 | 69,620 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CMWG2510 | 2,200 | 410 (+22.91%) | 8 : 1 | 55,000 | 8,500 | 72,600 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,310 | (0.00%) | 5 : 1 | 29,400 | 25,000 | 4,400 | 31,550 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2409 | 4,080 | -120 (-2.86%) | 5 : 1 | 62,000 | 42,000 | 20,000 | 62,400 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2410 | 340 | 30 (+9.68%) | 3 : 1 | 17,700 | 21,000 | -3,300 | 22,020 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 3 : 1 | 25,400 | 20,000 | 5,400 | 26,090 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 890 | 110 (+14.10%) | 9.93 : 1 | 119,500 | 134,064 | -14,564 | 142,902 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 530 | 40 (+8.16%) | 4 : 1 | 25,800 | 28,000 | -2,200 | 30,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |