Chứng quyền CMWG02MBS20CE (HOSE: CMWG2011)

CW CMWG02MBS20CE

Ngừng giao dịch

6,000

-200 (-3.23%)
16/12/2020 15:00

Mở cửa6,200

Cao nhất6,200

Thấp nhất6,000

Cao nhất NY7,200

Thấp nhất NY3,700

KLGD80

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở115,500

Giá thực hiện87,000

Hòa vốn **115,381

S-X *29,704

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CMWG02MBS20CE

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG2401350200 (+133.33%)4 : 166,000-1,98066,868ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG24061,020330 (+47.83%)4 : 166,000-2,50070,080SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407710150 (+26.79%)6 : 170,000-6,50074,260ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG241019070 (+58.33%)10 : 170,777-7,27772,677KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG2501790190 (+31.67%)5 : 162,0001,50065,950VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG2502750370 (+97.37%)5 : 160,0003,50063,750SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,740350 (+25.18%)5 : 163,00050071,700SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,230370 (+19.89%)5 : 166,000-2,50077,150SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,690290 (+20.71%)6 : 161,0002,50071,140BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506540140 (+35%)3 : 166,900-3,40068,520VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2507800150 (+23.08%)10 : 166,666-3,16674,666KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG2508850110 (+14.86%)10 : 172,999-9,49981,499KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMWG25091,890310 (+19.62%)8 : 154,5009,00069,620HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25102,200410 (+22.91%)8 : 155,0008,50072,600HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB24041,310 (0.00%)5 : 129,40025,0004,40031,550TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM24094,080-120 (-2.86%)5 : 162,00042,00020,00062,400VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB241034030 (+9.68%)3 : 117,70021,000-3,30022,020VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24082,03050 (+2.53%)3 : 125,40020,0005,40026,090VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2405890110 (+14.10%)9.93 : 1119,500134,064-14,564142,902FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241053040 (+8.16%)4 : 125,80028,000-2,20030,120HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh