Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,000
Cao nhất NY7,200
Thấp nhất NY3,700
KLGD80
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở115,500
Giá thực hiện87,000
Hòa vốn **115,381
S-X *29,704
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 200 | (0.00%) | 349,600 | -5,080 | 66,273 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2406 | 700 | (0.00%) | 162,500 | -5,600 | 68,800 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 560 | -10 (-1.75%) | 216,500 | -9,600 | 73,360 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 10 | -30 (-75%) | 11,300 | -4,600 | 65,060 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 120 | (0.00%) | 9,300 | -10,377 | 71,977 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 600 | (0.00%) | 22,700 | -1,600 | 65,000 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 390 | -40 (-9.30%) | 470,200 | 400 | 61,950 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,390 | 30 (+2.21%) | 264,000 | -2,600 | 69,950 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,860 | 30 (+1.64%) | 119,400 | -5,600 | 75,300 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,460 | 60 (+4.29%) | 13,500 | -600 | 69,760 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 340 | -10 (-2.86%) | 516,500 | -6,500 | 67,920 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 630 | 10 (+1.61%) | 49,900 | -6,266 | 72,966 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 720 | (0.00%) | 112,300 | -12,599 | 80,199 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,590 | 20 (+1.27%) | 101,300 | 5,900 | 67,220 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,870 | 130 (+7.47%) | 316,200 | 5,400 | 69,960 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 40 | -10 (-20%) | 25,200 | 24,150 | -1,350 | 25,660 | 6 tháng |
CMWG2408 | 10 | -30 (-75%) | 11,300 | 60,400 | -4,600 | 65,060 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,300 | 40 (+3.17%) | 618,700 | 12,900 | 2,535 | 12,709 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,390 | 100 (+7.75%) | 200 | 39,750 | 5,750 | 39,560 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,040 | 100 (+10.64%) | 100 | 27,600 | 2,600 | 30,200 | 9 tháng |
CTPB2403 | 20 | 10 (+100%) | 79,000 | 14,050 | -3,450 | 17,560 | 6 tháng |
CVHM2409 | 4,220 | -10 (-0.24%) | 11,300 | 62,200 | 20,200 | 63,100 | 9 tháng |
CVIB2408 | 50 | -10 (-16.67%) | 6,300 | 17,550 | -1,206 | 18,949 | 6 tháng |
CVPB2410 | 300 | (0.00%) | 17,000 | -4,000 | 21,900 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,980 | (0.00%) | 25,000 | 5,000 | 25,940 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 750 | -200 (-21.05%) | 338,700 | 116,000 | -18,064 | 141,512 | 9 tháng |
CHPG2410 | 520 | (0.00%) | 25,650 | -2,350 | 30,080 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 03/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9308 : 1 |
Giá phát hành: | 2,980 |
Giá thực hiện: | 87,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 85,796 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |