Mở cửa1,690
Cao nhất1,690
Thấp nhất1,410
Cao nhất NY4,950
Thấp nhất NY1,380
KLGD35,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở133,500
Giá thực hiện126,000
Hòa vốn **133,350
S-X *7,500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,600 | -10 (-0.62%) | 2,300 | -3,980 | 71,829 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 460 | -90 (-16.36%) | 42,400 | -4,500 | 67,840 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,270 | -80 (-5.93%) | 21,200 | -4,500 | 71,080 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 690 | 20 (+2.99%) | 20,700 | -8,500 | 74,140 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 710 | -10 (-1.39%) | 200 | -3,500 | 69,260 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 100 | -7,388 | 69,588 | KIS | 4 tháng |
CMWG2410 | 320 | -40 (-11.11%) | 193,900 | -9,277 | 73,977 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 1,050 | -150 (-12.50%) | 24,300 | -500 | 67,250 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 1,130 | -130 (-10.32%) | 200,400 | 1,500 | 65,650 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,830 | -80 (-4.19%) | 104,700 | -1,500 | 72,150 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,250 | -80 (-3.43%) | 29,300 | -4,500 | 77,250 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,770 | (0.00%) | 500 | 71,620 | BSI | 9 tháng | |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | -5,400 | 68,640 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,100 | -1,300 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 44,900 | 130,600 | -33,400 | 166,720 | 6 tháng |
CHDB2501 | 590 | (0.00%) | 88,700 | 23,400 | -1,400 | 25,980 | 6 tháng |
CHPG2507 | 650 | -20 (-2.99%) | 19,900 | 27,850 | -1,750 | 30,900 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,200 | 1,175 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 500 | -40 (-7.41%) | 90,400 | 70,900 | -6,800 | 79,700 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 61,500 | -5,400 | 68,640 | 6 tháng | |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,900 | 800 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,250 | 850 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 800 | 10 (+1.27%) | 2,900 | 16,350 | -1,350 | 18,500 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -800 (-25%) | 4,800 | 47,650 | 3,150 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,500 | -700 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 3,900 | 52,200 | 9,600 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 620 | -180 (-22.50%) | 64,300 | 99,100 | -7,000 | 109,820 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,000 | 20,100 | -900 | 22,020 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 18,700 | 800 | 19,750 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | 62,700 | -5,100 | 70,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 28/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 14/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,500 |
Giá thực hiện: | 126,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |