Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CMWG2108)

CW MWG/VCSC/M/Au/T/A5

Ngừng giao dịch

1,470

-30 (-2%)
10/03/2022 15:00

Mở cửa1,690

Cao nhất1,690

Thấp nhất1,410

Cao nhất NY4,950

Thấp nhất NY1,380

KLGD35,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở133,500

Giá thực hiện126,000

Hòa vốn **133,350

S-X *7,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A5

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG24011,600-10 (-0.62%)2,300-3,98071,829ACBS12 tháng
CMWG2405460-90 (-16.36%)42,400-4,50067,840SSI6 tháng
CMWG24061,270-80 (-5.93%)21,200-4,50071,080SSI9 tháng
CMWG240769020 (+2.99%)20,700-8,50074,140ACBS12 tháng
CMWG2408710-10 (-1.39%)200-3,50069,260MBS6 tháng
CMWG240970 (0.00%)100-7,38869,588KIS4 tháng
CMWG2410320-40 (-11.11%)193,900-9,27773,977KIS7 tháng
CMWG25011,050-150 (-12.50%)24,300-50067,250VPBankS6 tháng
CMWG25021,130-130 (-10.32%)200,4001,50065,650SSI5 tháng
CMWG25031,830-80 (-4.19%)104,700-1,50072,150SSI10 tháng
CMWG25042,250-80 (-3.43%)29,300-4,50077,250SSI15 tháng
CMWG25051,770 (0.00%)50071,620BSI9 tháng
CMWG2506580 (0.00%)-5,40068,640VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506740 (0.00%)26,100-1,30028,8806 tháng
CFPT2506340-40 (-10.53%)44,900130,600-33,400166,7206 tháng
CHDB2501590 (0.00%)88,70023,400-1,40025,9806 tháng
CHPG2507650-20 (-2.99%)19,90027,850-1,75030,9006 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)24,2001,17526,0706 tháng
CMSN2504500-40 (-7.41%)90,40070,900-6,80079,7006 tháng
CMWG2506580 (0.00%)61,500-5,40068,6406 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)38,90080041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,25085029,9206 tháng
CTPB250180010 (+1.27%)2,90016,350-1,35018,5006 tháng
CVHM25042,400-800 (-25%)4,80047,6503,15049,3006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,500-70023,5006 tháng
CVIC25033,100-200 (-6.06%)3,90052,2009,60051,9006 tháng
CVJC2501620-180 (-22.50%)64,30099,100-7,000109,8206 tháng
CVPB25051,02020 (+2%)5,00020,100-90022,0206 tháng
CVRE25041,850 (0.00%)18,70080019,7506 tháng
CVNM2505750 (0.00%)62,700-5,10070,8006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:10/09/2021
Ngày niêm yết:28/09/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:30/09/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:10/03/2022
Ngày đáo hạn:14/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:3,500
Giá thực hiện:126,000
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành