Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CMWG2108)

CW MWG/VCSC/M/Au/T/A5

Ngừng giao dịch

1,470

-30 (-2%)
10/03/2022 15:00

Mở cửa1,690

Cao nhất1,690

Thấp nhất1,410

Cao nhất NY4,950

Thấp nhất NY1,380

KLGD35,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở133,500

Giá thực hiện126,000

Hòa vốn **133,350

S-X *7,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A5

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2401350200 (+133.33%)898,800-1,98066,868ACBS12 tháng
CMWG24061,020330 (+47.83%)328,300-2,50070,080SSI9 tháng
CMWG2407710150 (+26.79%)1,358,200-6,50074,260ACBS12 tháng
CMWG241019070 (+58.33%)628,900-7,27772,677KIS7 tháng
CMWG2501790190 (+31.67%)243,7001,50065,950VPBankS6 tháng
CMWG2502750370 (+97.37%)2,372,8003,50063,750SSI5 tháng
CMWG25031,740350 (+25.18%)894,60050071,700SSI10 tháng
CMWG25042,230370 (+19.89%)262,600-2,50077,150SSI15 tháng
CMWG25051,690290 (+20.71%)42,4002,50071,140BSI9 tháng
CMWG2506540140 (+35%)570,600-3,40068,520VCI6 tháng
CMWG2507800150 (+23.08%)126,600-3,16674,666KIS8 tháng
CMWG2508850110 (+14.86%)276,500-9,49981,499KIS11 tháng
CMWG25091,890310 (+19.62%)34,4009,00069,620HCM9 tháng
CMWG25102,200410 (+22.91%)90,4008,50072,600HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250625020 (+8.70%)70024,600-2,80027,9006 tháng
CFPT2506100 (0.00%)46,100119,500-44,500164,8006 tháng
CHDB250115020 (+15.38%)23,80021,800-3,00025,1006 tháng
CHPG250728020 (+7.69%)40,20025,800-3,80030,1606 tháng
CMBB25061,380350 (+33.98%)19,20024,5001,47525,4266 tháng
CMSN250413010 (+8.33%)249,20062,100-15,60078,2206 tháng
CMWG2506540140 (+35%)570,60063,500-3,40068,5206 tháng
CSTB25061,790 (0.00%)40,1002,00041,6806 tháng
CTCB25051,720280 (+19.44%)15,90029,4003,00029,8406 tháng
CTPB2501180 (0.00%)142,70013,600-2,90016,6686 tháng
CVHM25048,410-270 (-3.11%)12,70062,00017,50061,3206 tháng
CVIB250357090 (+18.75%)10018,050-2,34120,9406 tháng
CVIC250311,740120 (+1.03%)2,10079,60037,00077,8206 tháng
CVJC250114010 (+7.69%)11,90090,500-15,600106,9406 tháng
CVPB250522040 (+22.22%)42,00017,700-3,30021,2206 tháng
CVRE25047,070-140 (-1.94%)28,90025,4007,50024,9706 tháng
CVNM250513010 (+8.33%)6,40058,500-9,30068,3206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:10/09/2021
Ngày niêm yết:28/09/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:30/09/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:10/03/2022
Ngày đáo hạn:14/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:3,500
Giá thực hiện:126,000
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành