Mở cửa5,900
Cao nhất6,190
Thấp nhất5,810
Cao nhất NY9,990
Thấp nhất NY5,050
KLGD44,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở136,300
Giá thực hiện112,954
Hòa vốn **132,907
S-X *23,346
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,290 | -190 (-12.84%) | 170,300 | -5,580 | 70,599 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 300 | -140 (-31.82%) | 103,000 | -6,100 | 67,200 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,050 | -210 (-16.67%) | 108,100 | -6,100 | 70,200 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 580 | -30 (-4.92%) | 263,100 | -10,100 | 73,480 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 580 | -120 (-17.14%) | 100 | -5,100 | 68,480 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 60 | (0.00%) | -8,988 | 69,488 | KIS | 4 tháng | |
CMWG2410 | 270 | -50 (-15.63%) | 452,600 | -10,877 | 73,477 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 910 | -190 (-17.27%) | 68,000 | -2,100 | 66,550 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 910 | -190 (-17.27%) | 791,300 | -100 | 64,550 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,630 | -180 (-9.94%) | 112,900 | -3,100 | 71,150 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,040 | -200 (-8.93%) | 24,100 | -6,100 | 76,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,680 | -90 (-5.08%) | 40,800 | -1,100 | 71,080 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 480 | -70 (-12.73%) | 181,900 | -7,000 | 68,340 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 730 | (0.00%) | 26,150 | -1,250 | 28,860 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 290 | -40 (-12.12%) | 98,400 | 126,600 | -37,400 | 166,320 | 6 tháng |
CHDB2501 | 520 | -80 (-13.33%) | 174,100 | 23,150 | -1,650 | 25,840 | 6 tháng |
CHPG2507 | 600 | (0.00%) | 4,000 | 27,250 | -2,350 | 30,800 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 23,800 | 775 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 440 | -30 (-6.38%) | 200 | 68,900 | -8,800 | 79,460 | 6 tháng |
CMWG2506 | 480 | -70 (-12.73%) | 181,900 | 59,900 | -7,000 | 68,340 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,050 | -50 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,250 | 850 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 610 | -20 (-3.17%) | 1,000 | 16,200 | -1,500 | 18,310 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -150 (-5.88%) | 16,100 | 47,100 | 2,600 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,350 | -850 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 2,150 | -860 (-28.57%) | 22,300 | 51,300 | 8,700 | 49,050 | 6 tháng |
CVJC2501 | 570 | (0.00%) | 10,000 | 97,800 | -8,300 | 109,520 | 6 tháng |
CVPB2505 | 850 | -170 (-16.67%) | 10,000 | 19,600 | -1,400 | 21,850 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,800 | (0.00%) | 200 | 18,200 | 300 | 19,700 | 6 tháng |
CVNM2505 | 700 | (0.00%) | 62,200 | -5,600 | 70,600 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 13/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3.32 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 112,954 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |