Mở cửa5,900
Cao nhất6,190
Thấp nhất5,810
Cao nhất NY9,990
Thấp nhất NY5,050
KLGD44,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở136,300
Giá thực hiện112,954
Hòa vốn **132,907
S-X *23,346
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 470 | -70 (-12.96%) | 1,109,500 | -5,500 | 67,880 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 500 | -30 (-5.66%) | 1,273,600 | -9,500 | 73,000 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 80 | -20 (-20%) | 2,600 | -10,277 | 71,577 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 340 | -90 (-20.93%) | 713,200 | -1,500 | 63,700 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,260 | -80 (-5.97%) | 454,300 | -2,500 | 69,300 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,760 | -80 (-4.35%) | 44,900 | -5,500 | 74,800 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,340 | -60 (-4.29%) | 45,700 | -500 | 69,040 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 150 | -180 (-54.55%) | 157,700 | -6,400 | 67,350 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 600 | -60 (-9.09%) | 379,100 | -6,166 | 72,666 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 610 | -40 (-6.15%) | 130,400 | -12,499 | 79,099 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,540 | -130 (-7.78%) | 2,107,700 | 6,000 | 66,820 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,780 | -50 (-2.73%) | 377,400 | 5,500 | 69,240 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 180 | -140 (-43.75%) | 20,000 | 21,000 | -1,896 | 23,197 | 6 tháng |
CFPT2506 | 30 | (0.00%) | 7,000 | 115,000 | -49,000 | 164,240 | 6 tháng |
CHDB2501 | 110 | (0.00%) | 13,800 | 21,800 | -3,000 | 25,020 | 6 tháng |
CHPG2507 | 50 | -40 (-44.44%) | 27,500 | 26,050 | -3,550 | 29,700 | 6 tháng |
CMBB2506 | 820 | -180 (-18%) | 82,900 | 24,150 | 1,125 | 24,452 | 6 tháng |
CMSN2504 | 30 | -30 (-50%) | 32,300 | 65,000 | -12,700 | 77,820 | 6 tháng |
CMWG2506 | 150 | -180 (-54.55%) | 157,700 | 60,500 | -6,400 | 67,350 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,030 | 130 (+6.84%) | 13,500 | 41,750 | 3,650 | 42,160 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,600 | -50 (-1.89%) | 4,200 | 30,300 | 3,900 | 31,600 | 6 tháng |
CTPB2501 | 70 | 10 (+16.67%) | 5,900 | 13,100 | -3,400 | 16,565 | 6 tháng |
CVHM2504 | 14,430 | -80 (-0.55%) | 2,800 | 76,000 | 31,500 | 73,360 | 6 tháng |
CVIB2503 | 340 | -10 (-2.86%) | 1,700 | 17,850 | -2,541 | 20,718 | 6 tháng |
CVIC2503 | 18,020 | -30 (-0.17%) | 1,200 | 97,000 | 54,400 | 96,660 | 6 tháng |
CVJC2501 | 40 | -20 (-33.33%) | 55,100 | 90,000 | -16,100 | 106,340 | 6 tháng |
CVPB2505 | 260 | -10 (-3.70%) | 68,300 | 17,800 | -2,644 | 20,698 | 6 tháng |
CVRE2504 | 8,180 | 10 (+0.12%) | 600 | 26,500 | 8,600 | 26,080 | 6 tháng |
CVNM2505 | 90 | (0.00%) | 5,100 | 55,300 | -10,182 | 65,830 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 13/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3.32 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 112,954 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank