Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CMWG2109)

CW MWG/VCSC/M/Au/T/A4

Ngừng giao dịch

6,010

10 (+0.17%)
08/02/2022 15:00

Mở cửa5,900

Cao nhất6,190

Thấp nhất5,810

Cao nhất NY9,990

Thấp nhất NY5,050

KLGD44,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở136,300

Giá thực hiện112,954

Hòa vốn **132,907

S-X *23,346

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (118.338) - NVL (92.309) - VCB (87.290) - FPT (84.326) - MBB (75.851)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A4

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406470-70 (-12.96%)1,109,500-5,50067,880SSI9 tháng
CMWG2407500-30 (-5.66%)1,273,600-9,50073,000ACBS12 tháng
CMWG241080-20 (-20%)2,600-10,27771,577KIS7 tháng
CMWG2501340-90 (-20.93%)713,200-1,50063,700VPBankS6 tháng
CMWG25031,260-80 (-5.97%)454,300-2,50069,300SSI10 tháng
CMWG25041,760-80 (-4.35%)44,900-5,50074,800SSI15 tháng
CMWG25051,340-60 (-4.29%)45,700-50069,040BSI9 tháng
CMWG2506150-180 (-54.55%)157,700-6,40067,350VCI6 tháng
CMWG2507600-60 (-9.09%)379,100-6,16672,666KIS8 tháng
CMWG2508610-40 (-6.15%)130,400-12,49979,099KIS11 tháng
CMWG25091,540-130 (-7.78%)2,107,7006,00066,820HCM9 tháng
CMWG25101,780-50 (-2.73%)377,4005,50069,240HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506180-140 (-43.75%)20,00021,000-1,89623,1976 tháng
CFPT250630 (0.00%)7,000115,000-49,000164,2406 tháng
CHDB2501110 (0.00%)13,80021,800-3,00025,0206 tháng
CHPG250750-40 (-44.44%)27,50026,050-3,55029,7006 tháng
CMBB2506820-180 (-18%)82,90024,1501,12524,4526 tháng
CMSN250430-30 (-50%)32,30065,000-12,70077,8206 tháng
CMWG2506150-180 (-54.55%)157,70060,500-6,40067,3506 tháng
CSTB25062,030130 (+6.84%)13,50041,7503,65042,1606 tháng
CTCB25052,600-50 (-1.89%)4,20030,3003,90031,6006 tháng
CTPB25017010 (+16.67%)5,90013,100-3,40016,5656 tháng
CVHM250414,430-80 (-0.55%)2,80076,00031,50073,3606 tháng
CVIB2503340-10 (-2.86%)1,70017,850-2,54120,7186 tháng
CVIC250318,020-30 (-0.17%)1,20097,00054,40096,6606 tháng
CVJC250140-20 (-33.33%)55,10090,000-16,100106,3406 tháng
CVPB2505260-10 (-3.70%)68,30017,800-2,64420,6986 tháng
CVRE25048,18010 (+0.12%)60026,5008,60026,0806 tháng
CVNM250590 (0.00%)5,10055,300-10,18265,8306 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:09/08/2021
Ngày niêm yết:13/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:15/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:08/02/2022
Ngày đáo hạn:10/02/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:3.32 : 1
Giá phát hành:4,000
Giá thực hiện:112,954
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888